tradingkey.logo

Wheels Up Experience Inc

UP

1.600USD

+0.100+6.67%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.12BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-9.93%177.53M
-16.87%204.81M
-39.42%193.90M
-41.42%196.28M
-43.98%197.10M
-39.65%246.38M
-23.86%320.06M
-21.26%335.06M
8.04%351.81M
18.32%408.26M
39.20%420.36M
--425.51M
--325.63M
--345.04M
--301.98M
----
----
----
Doanh thu
-9.93%177.53M
-16.87%204.81M
-39.42%193.90M
-41.42%196.28M
-43.98%197.10M
-39.65%246.38M
-23.86%320.06M
-21.26%335.06M
8.04%351.81M
18.32%408.26M
39.20%420.36M
--425.51M
--325.63M
--345.04M
--301.98M
----
----
----
Chi phí doanh thu
-16.39%178.63M
-28.40%189.34M
-43.13%179.34M
-39.57%207.28M
-41.98%213.66M
-36.24%264.43M
-24.84%315.35M
-19.29%343.03M
6.12%368.24M
15.94%414.70M
41.20%419.54M
--425.03M
--346.99M
--357.69M
--297.13M
----
----
----
Chi phí hoạt động
5.01%288.88M
-25.96%229.63M
-37.83%235.30M
-35.47%266.14M
-37.02%275.09M
-37.70%310.14M
-25.18%378.50M
-19.13%412.39M
5.55%436.80M
16.15%497.78M
36.53%505.90M
108748.46%509.98M
11069.58%413.82M
26886.53%428.56M
--370.55M
--468.52K
--3.70M
--1.59M
Chi phí R&D
-5.03%10.52M
-18.28%9.49M
-51.94%9.59M
-27.03%10.53M
-30.19%11.08M
-21.59%11.61M
19.97%19.96M
-1.20%14.43M
41.84%15.87M
51.66%14.80M
89.75%16.64M
--14.61M
--11.19M
--9.76M
--8.77M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
31.21%20.60M
-2.90%13.40M
-19.38%12.90M
2.56%16.00M
5.37%15.70M
-29.23%13.80M
-5.88%16.00M
-6.02%15.60M
-5.10%14.90M
38.30%19.50M
-58.49%17.00M
--16.60M
--15.70M
--14.10M
--40.95M
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
383.44%20.74M
-327.25%-28.92M
96.73%-726.00K
-10.03%-9.11M
41.57%-7.32M
45.45%-6.77M
-309.15%-22.21M
19.82%-8.28M
-92.46%-12.53M
---12.41M
---5.43M
-2302.67%-10.32M
-275.66%-6.51M
----
----
--468.52K
--3.70M
--1.59M
Lợi nhuận hoạt động
-42.77%-111.35M
61.08%-24.82M
29.16%-41.40M
9.68%-69.85M
8.24%-77.99M
28.78%-63.76M
31.70%-58.43M
8.45%-77.33M
3.62%-84.99M
-7.19%-89.52M
-24.76%-85.55M
-17928.40%-84.47M
-2280.15%-88.18M
-5159.07%-83.52M
---68.57M
---468.52K
---3.70M
---1.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1950.00%1.15M
2874.19%922.00K
124.50%907.00K
-84.72%285.00K
-98.53%56.00K
-98.49%31.00K
-64.25%404.00K
360.49%1.86M
4862.34%3.82M
7250.00%2.06M
16042.86%1.13M
15034.53%405.00K
69.97%77.00K
-42.38%28.00K
--7.00K
--2.68K
--45.30K
--48.59K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.59%19.88M
27.21%18.09M
42.49%16.04M
117.64%16.67M
79.27%14.55M
89.22%14.22M
--11.26M
--7.66M
--8.12M
46868.75%7.51M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--16.00K
--782.00K
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--26.57K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
328.72%20.70M
-444.55%-45.25M
98.91%-908.00K
87.29%-9.98M
27.00%-9.05M
93.66%-8.31M
-28.46%-83.40M
-858.66%-78.52M
-331.00%-12.40M
-2409.08%-131.16M
-756.34%-64.92M
-30.83%-8.19M
36.18%-2.88M
--5.68M
--9.89M
---6.26M
---4.51M
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
136.31%9.84M
-92.80%404.00K
-96.68%260.00K
-103.74%-98.00K
380.83%4.16M
1220.24%5.61M
495.82%7.84M
295.32%2.62M
-56.06%866.00K
-66.67%425.00K
--1.32M
--663.00K
--1.97M
--1.27M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
333.33%301.00K
-234.57%-218.00K
-124.31%-149.00K
86.01%-221.00K
-188.97%-129.00K
-65.09%162.00K
198.08%613.00K
-85.88%-1.58M
583.33%145.00K
--464.00K
---625.00K
---850.00K
---30.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-1.77%-99.23M
-8.15%-87.04M
60.25%-57.33M
39.90%-96.53M
3.15%-97.51M
64.27%-80.48M
2.97%-144.23M
-73.74%-160.61M
-13.07%-100.68M
-194.25%-225.25M
-150.03%-148.65M
-1274.25%-92.44M
-990.20%-89.04M
-4959.84%-76.55M
---59.45M
---6.73M
---8.17M
---1.51M
Thuế thu nhập
168.42%78.00K
-21.84%494.00K
-30.05%405.00K
2856.25%441.00K
-160.64%-114.00K
288.66%632.00K
212.97%579.00K
-105.00%-16.00K
--188.00K
-677.59%-335.00K
--185.00K
--320.00K
--0.00
--58.00K
--0.00
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-1.97%-99.31M
-7.92%-87.54M
60.13%-57.73M
39.62%-96.97M
3.44%-97.39M
63.93%-81.11M
2.70%-144.81M
-73.13%-160.59M
-13.28%-100.87M
-193.59%-224.91M
-150.34%-148.84M
-1279.00%-92.76M
-990.20%-89.04M
-4963.67%-76.61M
---59.45M
---6.73M
---8.17M
---1.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.97%-99.31M
-7.92%-87.54M
60.13%-57.73M
39.62%-96.97M
3.44%-97.39M
63.93%-81.11M
2.70%-144.81M
-73.13%-160.59M
-13.28%-100.87M
-193.59%-224.91M
-150.34%-148.84M
-1279.00%-92.76M
-990.20%-89.04M
-4963.67%-76.61M
---59.45M
---6.73M
---8.17M
---1.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---387.00K
---638.00K
---970.00K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.97%-99.31M
-7.92%-87.54M
60.13%-57.73M
39.62%-96.97M
3.44%-97.39M
63.93%-81.11M
2.70%-144.81M
-73.13%-160.59M
-13.78%-100.87M
-196.05%-224.91M
-154.49%-148.84M
-1279.00%-92.76M
-985.47%-88.65M
-4921.50%-75.97M
---58.48M
---6.73M
---8.17M
---1.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.97%-99.31M
-7.92%-87.54M
60.13%-57.73M
39.62%-96.97M
3.44%-97.39M
63.93%-81.11M
2.70%-144.81M
-73.13%-160.59M
-13.78%-100.87M
-196.05%-224.91M
-154.49%-148.84M
-1279.00%-92.76M
-985.47%-88.65M
-4921.50%-75.97M
---58.48M
---6.73M
---8.17M
---1.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1.94%-0.14
32.51%-0.13
97.64%-0.08
97.79%-0.14
96.50%-0.14
97.96%-0.19
42.38%-3.51
-65.26%-6.28
-9.85%-3.98
-194.61%-9.10
-145.11%-6.09
-69.31%-3.80
-32.99%-3.62
-511.89%-3.09
---2.49
---2.24
---2.73
---0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1.94%-0.14
32.51%-0.13
97.64%-0.08
97.79%-0.14
96.50%-0.14
97.96%-0.19
42.38%-3.51
-65.26%-6.28
-9.85%-3.98
-194.61%-9.10
-145.11%-6.09
-69.31%-3.80
-32.99%-3.62
-511.89%-3.09
---2.49
---2.24
---2.73
---0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI