tradingkey.logo

Wheels Up Experience Inc

UP

1.600USD

+0.100+6.67%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.12BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.06%-47.92M
1100.42%37.93M
93.98%-15.03M
87.10%-26.99M
63.56%-73.79M
-106.58%-3.79M
-68.61%-249.82M
-1003.37%-209.19M
-67.04%-202.48M
-79.33%57.65M
2.18%-148.17M
-10219.51%-18.96M
-15901.42%-121.22M
26460.50%278.91M
---151.47M
---183.72K
---757.53K
---1.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.97%-99.31M
-7.92%-87.54M
60.13%-57.73M
39.62%-96.97M
3.44%-97.39M
63.93%-81.11M
2.70%-144.81M
-73.13%-160.59M
-13.28%-100.87M
-193.59%-224.91M
-40.77%-148.84M
-1279.00%-92.76M
-990.20%-89.04M
-4963.67%-76.61M
---105.73M
---6.73M
---8.17M
---1.51M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
162.60%40.43M
-3.20%13.07M
-82.58%12.48M
-81.68%15.59M
6.58%15.39M
-90.15%13.51M
-8.71%71.66M
427.60%85.12M
1.53%14.45M
934.83%137.07M
91.69%78.50M
--16.13M
--14.23M
--13.25M
--40.95M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-747.00%-1.40M
285.16%35.29M
-282.83%-4.71M
104.77%5.62M
-71.78%217.00K
-16.39%9.16M
473.73%2.58M
369.86%2.74M
300.26%769.00K
421.61%10.96M
-116.56%-689.00K
--584.00K
---384.00K
--2.10M
--4.16M
----
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
5.01%-10.12M
15.81%54.27M
107.87%13.85M
118.98%26.54M
91.64%-10.65M
-58.56%46.86M
-83.61%-175.94M
-457.66%-139.82M
-102.28%-127.38M
-65.41%113.06M
2.75%-95.82M
13626.73%39.09M
-2236.59%-62.97M
61567.14%326.84M
---98.54M
--284.80K
--2.95M
--530.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.24%-11.92M
-48.10%2.28M
164.90%3.37M
-68.39%7.45M
-244.54%-5.95M
-59.86%4.38M
52.38%-5.18M
199.58%23.58M
84.25%4.12M
201.16%10.92M
0.83%-10.89M
---23.68M
--2.23M
---10.80M
---10.98M
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-69.90%3.08M
-255.93%-2.85M
-69.16%2.80M
127.73%1.51M
209.03%10.24M
121.40%1.83M
127.55%9.07M
-1865.70%-5.45M
-1303.29%-9.39M
-211.28%-8.56M
---32.94M
---277.00K
---669.00K
---2.75M
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-168.15%-8.32M
162.77%5.48M
-24.94%4.44M
234.07%7.99M
243.03%12.21M
-274.28%-8.73M
329.19%5.91M
-757.41%-5.96M
2.37%-8.54M
1499.68%5.01M
111.41%1.38M
-448.82%-695.00K
-4634.52%-8.75M
153.77%313.00K
---12.07M
--199.24K
--192.90K
---582.14K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-82.22%904.00K
238.22%15.89M
102.12%437.00K
253.75%12.39M
160.80%5.08M
140.71%4.70M
-930.98%-20.57M
-246.09%-8.06M
67.44%-8.36M
66.01%-11.54M
-679.30%-2.00M
---2.33M
---25.69M
---33.96M
---256.00K
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
131.49%7.92M
25.11%38.20M
106.56%8.56M
102.54%3.77M
74.79%-25.14M
-71.25%30.53M
-88.40%-130.59M
-252.06%-148.60M
-218.87%-99.76M
-69.38%106.19M
1.39%-69.32M
--97.72M
---31.29M
--346.83M
---70.30M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.06%-47.92M
1100.42%37.93M
93.98%-15.03M
87.10%-26.99M
63.56%-73.79M
-106.58%-3.79M
-68.61%-249.82M
-1003.37%-209.19M
-67.04%-202.48M
-79.33%57.65M
2.18%-148.17M
-10219.51%-18.96M
-15901.42%-121.22M
26460.50%278.91M
---151.47M
---183.72K
---757.53K
---1.06M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
30.64%-11.16M
1876.47%73.83M
95.63%-1.06M
80.16%-1.99M
-244.54%-16.09M
-218.17%-4.16M
-159.84%-24.35M
-397.03%-10.03M
-89.69%11.13M
-88.37%3.52M
-157.60%-9.37M
---2.02M
--108.02M
--30.24M
--16.27M
----
----
----
Chi phí vốn
120.78%21.84M
991.29%111.76M
90.26%8.71M
6.94%9.90M
-41.23%9.89M
-20.56%10.24M
-50.27%4.58M
-71.45%9.25M
-86.31%16.83M
-70.57%12.89M
-43.42%9.21M
--32.42M
--122.96M
--43.81M
--16.27M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
26.15%-14.50M
1623.44%70.26M
82.92%-4.69M
58.08%-6.28M
-723.14%-19.64M
18.28%-4.61M
-83.09%-27.47M
-59.75%-14.97M
-96.93%3.15M
-121.18%-5.64M
-324.49%-15.00M
---9.37M
--102.47M
--26.65M
--6.68M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-5.71%3.34M
682.68%3.57M
16.36%3.63M
-13.26%4.29M
-55.66%3.54M
-95.02%456.00K
-44.65%3.12M
-32.82%4.94M
43.91%7.98M
155.18%9.16M
-41.28%5.63M
--7.35M
--5.55M
--3.59M
--9.59M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--1.09M
-93.17%900.00K
11263.64%2.50M
--3.40M
--0.00
--13.18M
100.03%22.00K
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
---63.56M
---11.53M
--0.00
--7.84M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---14.75M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
4614.29%4.95M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
5.00%105.00K
--95.00K
--0.00
--72.00K
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-17.80%16.11M
-1811.10%-72.74M
-94.76%1.96M
-55.65%4.49M
277.64%19.60M
220.87%4.25M
300.45%37.53M
116.45%10.12M
90.77%-11.04M
88.37%-3.52M
211.20%9.37M
---61.55M
---119.55M
-105.08%-30.24M
---8.43M
----
----
---14.75M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
64.28%-8.69M
640.16%131.62M
-103.83%-11.56M
-43.17%-17.08M
-260.10%-24.31M
-92.95%17.78M
45974.47%301.85M
-1950.00%-11.93M
-10.56%-6.75M
40048.57%252.13M
-100.18%-658.00K
-488.00%-582.00K
-6207.00%-6.11M
-95.73%628.00K
--373.15M
--150.00K
--100.00K
--14.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
64.24%-8.57M
570.34%133.22M
-103.57%-11.48M
-42.66%-17.02M
-255.09%-23.98M
-92.33%19.87M
--321.48M
---11.93M
---6.75M
176426.53%259.20M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---147.00K
---214.08M
--150.00K
--100.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
67.75%-109.00K
103.57%1.00K
---82.00K
-2100.00%-66.00K
---338.00K
91.76%-28.00K
----
99.48%-3.00K
100.00%0.00
---340.00K
---658.00K
---582.00K
---6.11M
----
----
----
----
--14.45M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--775.00K
--1.33M
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--294.93K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.00K
22.70%-1.59M
100.00%0.00
----
----
69.35%-2.06M
---19.63M
----
----
---6.73M
-100.00%0.00
--0.00
----
100.00%0.00
--585.90M
----
----
---53.13K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
64.28%-8.69M
640.16%131.62M
-103.83%-11.56M
-43.17%-17.08M
-260.10%-24.31M
-92.95%17.78M
45974.47%301.85M
-1950.00%-11.93M
-10.56%-6.75M
40048.57%252.13M
-100.18%-658.00K
-488.00%-582.00K
-6207.00%-6.11M
-95.73%628.00K
--373.15M
--150.00K
--100.00K
--14.69M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-15.83%246.47M
-45.71%148.83M
-7.85%173.56M
-46.65%213.29M
-52.78%292.82M
-12.10%274.16M
-58.55%188.35M
-25.94%399.80M
-21.17%620.15M
-41.96%311.91M
40.17%454.42M
865136.48%539.85M
109178.18%786.72M
29250.10%537.43M
--324.18M
--62.39K
--719.93K
--1.83M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
50.46%-39.41M
423.14%97.63M
-128.82%-24.73M
81.21%-39.73M
63.91%-79.53M
-93.95%18.66M
160.22%85.81M
-147.51%-211.45M
10.74%-220.35M
23.65%308.24M
-166.83%-142.50M
-253254.09%-85.43M
-37445.64%-246.88M
22534.99%249.29M
--213.25M
---33.72K
---657.53K
---1.11M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
206.02%1.09M
96.19%824.00K
97.36%-99.00K
68.06%-145.00K
-1097.67%-1.03M
-78.69%420.00K
-22.85%-3.75M
89.55%-454.00K
---86.00K
--1.97M
---3.05M
---4.34M
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-2.92%207.06M
-15.83%246.47M
-45.71%148.83M
-7.85%173.56M
-46.65%213.29M
-52.78%292.82M
-12.10%274.16M
-58.55%188.35M
-25.94%399.80M
-21.17%620.15M
-41.96%311.91M
1584721.96%454.42M
865136.48%539.85M
109178.18%786.72M
--537.43M
--28.67K
--62.39K
--719.93K
Dòng tiền tự do
16.63%-69.77M
-426.18%-73.83M
90.67%-23.74M
83.11%-36.88M
61.84%-83.69M
-131.35%-14.03M
-61.66%-254.40M
-325.19%-218.44M
10.18%-219.31M
-80.96%44.76M
6.18%-157.37M
---51.38M
---244.18M
22319.85%235.10M
---167.75M
----
----
---1.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI