tradingkey.logo

Udemy Inc

UDMY

7.270USD

-0.340-4.47%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.09BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.77%12.21M
231.84%9.58M
-152.28%-6.10M
111.93%28.59M
205.40%20.97M
76.31%-7.27M
184.32%11.67M
648.41%13.49M
-42.36%-19.89M
-1424.34%-30.68M
-251.64%-13.84M
---2.46M
---13.97M
--2.32M
---3.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.34%-1.77M
51.28%-9.86M
-50.72%-25.27M
-23.62%-31.81M
58.83%-18.34M
61.18%-20.25M
64.09%-16.77M
12.41%-25.73M
-73.67%-44.54M
-26.02%-52.15M
-404.14%-46.69M
---29.38M
---25.65M
---41.38M
---9.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.29%6.21M
-9.40%5.91M
2.54%6.34M
9.70%6.69M
12.05%6.48M
16.41%6.52M
14.16%6.18M
16.57%6.10M
16.49%5.79M
14.36%5.60M
37.36%5.42M
--5.23M
--4.97M
--4.90M
--3.94M
Các mục phi tiền mặt khác
15.16%18.99M
17.63%18.43M
17.17%17.23M
17.51%16.13M
29.24%16.49M
30.49%15.67M
42.86%14.71M
44.59%13.73M
52.95%12.76M
106.71%12.01M
109.38%10.29M
--9.49M
--8.34M
--5.81M
--4.92M
Thay đổi trong vốn lưu động
-585.93%-27.89M
23.74%-23.00M
-81.12%-25.44M
229.48%5.10M
77.86%-4.07M
-27.61%-30.16M
-32.76%-14.05M
-55.16%-3.94M
-22.61%-18.36M
-207.31%-23.63M
1.60%-10.58M
---2.54M
---14.97M
--22.02M
---10.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
-215.02%-25.06M
24.63%-7.58M
-83.54%632.00K
102.84%17.69M
-201.91%-7.95M
69.95%-10.05M
272.62%3.84M
532.70%8.72M
45.32%7.80M
-26.37%-33.44M
42.41%-2.22M
---2.02M
--5.37M
---26.46M
---3.86M
-Thay đổi chi phí trả trước
18.63%-4.11M
141.76%920.00K
-20.08%-4.96M
53.15%4.50M
-107.31%-5.05M
-59.75%-2.20M
-3231.06%-4.13M
181.24%2.94M
-1329.29%-2.43M
86.07%-1.38M
-96.93%132.00K
--1.04M
--198.00K
---9.90M
--4.30M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-7.82%-19.50M
-0.19%-11.71M
8.42%-13.89M
-15.07%-14.65M
-4.50%-18.08M
11.32%-11.69M
-18.30%-15.17M
11.22%-12.73M
-32.70%-17.30M
-19.21%-13.18M
-26.86%-12.82M
---14.34M
---13.04M
---11.05M
---10.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1.90%34.81M
-3638.71%-8.78M
-84.87%-9.91M
-179.65%-5.68M
1574.01%35.49M
-99.34%248.00K
-98.19%-5.36M
-45.75%7.13M
-89.38%2.12M
-13.86%37.33M
-250.39%-2.70M
--13.13M
--19.96M
--43.33M
--1.80M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-41.77%12.21M
231.84%9.58M
-152.28%-6.10M
111.93%28.59M
205.40%20.97M
76.31%-7.27M
184.32%11.67M
648.41%13.49M
-42.36%-19.89M
-1424.34%-30.68M
-251.64%-13.84M
---2.46M
---13.97M
--2.32M
---3.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
48.06%5.12M
3.08%3.41M
31.01%4.10M
16.35%3.81M
3.04%3.46M
-9.93%3.31M
-33.55%3.13M
-19.51%3.27M
2.41%3.36M
-5.33%3.67M
3.91%4.71M
--4.07M
--3.28M
--3.88M
--4.53M
Chi phí vốn
48.06%5.12M
3.08%3.41M
31.01%4.10M
16.35%3.81M
3.04%3.46M
-9.93%3.31M
-33.55%3.13M
-19.51%3.27M
2.41%3.36M
-5.33%3.67M
3.91%4.71M
--4.07M
--3.28M
--3.88M
--4.53M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1108.63%2.38M
501.02%1.18M
192.71%562.00K
149.65%357.00K
97.00%197.00K
17.96%197.00K
-72.49%192.00K
-73.66%143.00K
-35.90%100.00K
-78.62%167.00K
-51.63%698.00K
--543.00K
--156.00K
--781.00K
--1.44M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-16.01%2.74M
-28.43%2.23M
20.44%3.54M
10.26%3.45M
0.15%3.26M
-11.26%3.11M
-26.76%2.94M
-11.16%3.13M
4.33%3.26M
13.12%3.51M
29.87%4.01M
--3.52M
--3.12M
--3.10M
--3.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
93.88%-1.50M
----
----
--0.00
---24.49M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-635.26%-2.29M
45.02%-9.71M
77.92%-1.60M
-5.21%27.48M
98.05%-312.00K
79.18%-17.67M
89.01%-7.27M
--29.00M
-219.26%-15.96M
-748.75%-84.88M
---66.13M
--0.00
---5.00M
---10.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-96.66%-7.41M
37.43%-13.13M
45.14%-5.70M
-7.95%23.68M
80.49%-3.77M
76.31%-20.98M
85.63%-10.40M
732.79%25.72M
-133.41%-19.32M
-537.88%-88.55M
-149.26%-72.33M
---4.07M
---8.28M
---13.88M
---29.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
91.11%-5.91M
-266.35%-10.25M
-1672.19%-56.08M
-570.07%-38.95M
-5732.63%-66.47M
23.39%6.16M
82.55%3.57M
7.12%8.29M
1538.89%1.18M
-98.80%4.99M
3106.15%1.95M
--7.74M
--72.00K
--415.25M
---65.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---8.73M
---51.01M
---35.43M
---55.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
--415.19M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--2.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-86.90%41.00K
-85.22%1.42M
-86.49%482.00K
-96.43%126.00K
-73.47%313.00K
606.30%9.63M
82.55%3.57M
62.45%3.53M
-28.83%1.18M
-58.15%1.36M
20.99%1.95M
--2.17M
--1.66M
--3.26M
--1.61M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
48.87%-5.95M
15.35%-2.94M
---5.55M
-176.69%-3.65M
---11.63M
-195.70%-3.47M
--0.00
-14.49%4.76M
100.00%0.00
213.73%3.63M
100.00%0.00
--5.56M
---1.59M
---3.19M
---1.68M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
91.11%-5.91M
-266.35%-10.25M
-1672.19%-56.08M
-570.07%-38.95M
-5732.63%-66.47M
23.39%6.16M
82.55%3.57M
7.12%8.29M
1538.89%1.18M
-98.80%4.99M
3106.15%1.95M
--7.74M
--72.00K
--415.25M
---65.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.04%191.81M
-37.93%205.78M
-16.27%273.58M
-6.81%260.24M
-2.45%309.55M
-23.18%331.50M
-36.65%326.76M
-45.73%279.26M
-40.88%317.31M
224.28%431.54M
210.54%515.79M
--514.59M
--536.77M
--133.08M
--166.10M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
97.82%-1.07M
36.35%-13.97M
-1528.29%-67.80M
-71.91%13.34M
-29.60%-49.32M
80.78%-21.95M
105.63%4.75M
3854.54%47.49M
-71.61%-38.05M
-128.30%-114.23M
-155.15%-84.25M
--1.20M
---22.17M
--403.69M
---33.02M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
172.00%36.00K
-230.15%-177.00K
190.11%82.00K
514.29%29.00K
-177.78%-50.00K
946.15%136.00K
-167.65%-91.00K
30.00%-7.00K
-400.00%-18.00K
--13.00K
---34.00K
---10.00K
--6.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.71%190.73M
-38.04%191.81M
-37.93%205.78M
-16.27%273.58M
-6.81%260.24M
-2.45%309.55M
-23.18%331.50M
-36.65%326.76M
-45.73%279.26M
-40.88%317.31M
224.28%431.54M
--515.79M
--514.59M
--536.77M
--133.08M
Dòng tiền tự do
-59.51%7.09M
158.33%6.17M
-219.43%-10.20M
142.54%24.79M
175.31%17.51M
69.21%-10.58M
146.05%8.54M
256.61%10.22M
-34.77%-23.25M
-2095.53%-34.36M
-119.07%-18.54M
---6.53M
---17.25M
---1.56M
---8.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI