Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-udmy
/
Udemy Inc
UDMY
7.270
USD
-0.340
-4.47%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.09B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Udemy Inc
7.270
-0.340
-4.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.88%
391.98M
-17.11%
357.01M
-25.68%
354.44M
-25.52%
357.11M
-9.58%
420.92M
-3.27%
430.69M
2.48%
476.94M
-2.94%
479.44M
-9.11%
465.51M
-12.86%
445.25M
-12.83%
465.37M
279.45%
493.97M
213.83%
512.17M
--
510.96M
--
533.87M
--
130.18M
--
163.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-15.46%
230.26M
-26.16%
189.62M
-37.63%
190.59M
-37.63%
204.56M
-15.74%
272.36M
-6.83%
256.81M
-2.59%
305.56M
-23.36%
327.97M
-36.89%
323.23M
-46.06%
275.63M
-41.24%
313.69M
228.71%
427.91M
213.83%
512.17M
--
510.96M
--
533.87M
--
130.18M
--
163.20M
-Đầu tư ngắn hạn
8.86%
161.72M
-3.73%
167.40M
-4.39%
163.84M
0.71%
152.55M
4.41%
148.56M
2.52%
173.88M
12.98%
171.37M
129.31%
151.47M
--
142.29M
--
169.61M
--
151.69M
--
66.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
2.88%
84.44M
11.43%
111.17M
-4.69%
88.22M
-2.04%
81.16M
-5.65%
82.08M
3.47%
99.77M
-11.46%
92.56M
15.75%
82.86M
25.52%
87.00M
42.43%
96.42M
42.84%
104.53M
76.07%
71.58M
62.07%
69.31M
--
67.70M
--
73.18M
--
40.66M
--
42.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.88%
84.44M
11.43%
111.17M
-4.69%
88.22M
-2.04%
81.16M
-5.65%
82.08M
3.47%
99.77M
-11.46%
92.56M
15.75%
82.86M
25.52%
87.00M
42.43%
96.42M
42.84%
104.53M
76.07%
71.58M
62.07%
69.31M
--
67.70M
--
73.18M
--
40.66M
--
42.76M
Chi phí trả trước
15.04%
22.92M
2.04%
26.13M
8.66%
22.73M
34.93%
24.78M
40.74%
19.92M
47.03%
25.61M
99.05%
20.92M
85.42%
18.36M
36.66%
14.15M
48.43%
17.42M
-15.67%
10.51M
28.79%
9.90M
76.61%
10.36M
--
11.73M
--
12.46M
--
7.69M
--
5.87M
Tài sản ngắn hạn khác
7.07%
48.16M
-1.32%
46.74M
-2.32%
40.94M
9.52%
44.96M
16.30%
44.98M
31.82%
47.36M
21.14%
41.91M
24.60%
41.05M
27.26%
38.68M
34.98%
35.93M
54.74%
34.60M
20.13%
32.95M
40.07%
30.39M
--
26.62M
--
22.36M
--
27.43M
--
21.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.59%
547.50M
-10.34%
541.06M
-19.93%
506.33M
-18.29%
508.01M
-6.18%
567.90M
1.41%
603.43M
2.82%
632.33M
2.19%
621.71M
-2.71%
605.34M
-3.57%
595.02M
-4.18%
615.01M
195.41%
608.40M
166.45%
622.22M
--
617.02M
--
641.87M
--
205.95M
--
233.52M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.77%
16.29M
103.07%
16.80M
52.85%
15.48M
24.74%
15.15M
17.58%
16.58M
-48.47%
8.27M
-44.91%
10.13M
-41.47%
12.15M
-38.01%
14.11M
-35.60%
16.05M
85.99%
18.39M
95.99%
20.75M
113.25%
22.75M
--
24.93M
--
9.89M
--
10.59M
--
10.67M
-Tài sản cố định
3.83%
47.11M
29.53%
47.02M
20.19%
45.21M
13.14%
44.34M
12.06%
45.37M
-12.93%
36.30M
-13.65%
37.61M
-13.05%
39.19M
-12.12%
40.49M
-11.47%
41.69M
41.28%
43.56M
48.33%
45.07M
55.41%
46.07M
--
47.09M
--
30.83M
--
30.39M
--
29.64M
-Khấu hao lũy kế
7.07%
30.82M
7.82%
30.22M
8.15%
29.72M
7.94%
29.19M
9.12%
28.79M
9.33%
28.03M
9.19%
27.48M
11.21%
27.04M
13.13%
26.38M
15.67%
25.64M
20.17%
25.17M
22.84%
24.32M
22.89%
23.32M
--
22.16M
--
20.95M
--
19.80M
--
18.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.01%
45.42M
-6.95%
45.60M
-5.35%
46.62M
-2.35%
48.58M
-2.69%
48.84M
-1.89%
49.01M
-0.27%
49.26M
1.67%
49.75M
5.39%
50.19M
6.58%
49.95M
6.68%
49.39M
6.60%
48.93M
172.48%
47.63M
--
46.87M
--
46.30M
--
45.90M
--
17.48M
Tài sản dài hạn khác
-9.98%
34.75M
-5.08%
35.53M
-5.04%
37.19M
-12.71%
37.16M
-8.50%
38.61M
-14.48%
37.43M
-8.21%
39.17M
5.89%
42.57M
9.91%
42.19M
24.80%
43.77M
34.21%
42.67M
46.12%
40.21M
53.57%
38.39M
--
35.07M
--
31.79M
--
27.52M
--
25.00M
Tổng tài sản dài hạn
-7.28%
96.46M
-6.75%
97.94M
-8.79%
99.30M
-12.10%
100.89M
-10.93%
104.03M
-13.83%
105.03M
-11.17%
108.87M
-5.91%
114.78M
-5.63%
116.80M
0.01%
121.88M
25.08%
122.55M
45.22%
122.00M
132.88%
123.77M
--
121.87M
--
97.98M
--
84.01M
--
53.15M
Tổng tài sản
-4.16%
643.96M
-9.80%
638.99M
-18.29%
605.63M
-17.32%
608.90M
-6.95%
671.94M
-1.18%
708.45M
0.49%
741.20M
0.84%
736.49M
-3.20%
722.14M
-2.98%
716.90M
-0.31%
737.57M
151.90%
730.39M
160.23%
745.99M
--
738.89M
--
739.85M
--
289.95M
--
286.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-7.76%
35.60M
10.95%
39.24M
-2.32%
43.07M
-6.82%
39.69M
-11.60%
38.59M
-15.88%
35.37M
-0.47%
44.09M
15.45%
42.59M
18.69%
43.66M
21.61%
42.05M
11.87%
44.30M
9.23%
36.90M
14.56%
36.78M
--
34.58M
--
39.60M
--
33.78M
--
32.11M
Chi phí trích trước
-13.68%
38.75M
-21.36%
39.86M
15.17%
45.54M
6.89%
47.14M
28.37%
44.89M
30.80%
50.69M
4.04%
39.54M
-15.42%
44.10M
-21.19%
34.97M
-11.61%
38.76M
-20.92%
38.00M
21.94%
52.14M
1.72%
44.38M
--
43.84M
--
48.06M
--
42.76M
--
43.63M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
0.47%
311.22M
3.41%
326.33M
4.18%
291.11M
7.26%
299.95M
8.56%
309.77M
14.31%
315.56M
2.00%
279.41M
17.57%
279.65M
18.58%
285.35M
21.23%
276.05M
31.53%
273.94M
43.41%
237.85M
47.86%
240.63M
--
227.70M
--
208.27M
--
165.86M
--
162.75M
Nợ ngắn hạn khác
-0.44%
346.82M
4.17%
365.57M
3.30%
334.17M
5.40%
339.65M
5.88%
348.36M
10.32%
350.94M
1.66%
323.51M
17.29%
322.24M
18.60%
329.00M
21.28%
318.10M
28.39%
318.24M
37.62%
274.75M
42.37%
277.41M
--
262.28M
--
247.87M
--
199.64M
--
194.85M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.51%
402.67M
2.95%
420.32M
4.56%
397.48M
4.24%
402.85M
6.60%
408.84M
6.73%
408.29M
-1.75%
380.13M
7.87%
386.45M
8.38%
383.53M
12.64%
382.53M
13.35%
386.91M
29.35%
358.25M
29.31%
353.87M
--
339.60M
--
341.34M
--
276.95M
--
273.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-24.90%
6.29M
671.01%
7.29M
639.77%
8.31M
348.04%
7.42M
155.03%
8.37M
-80.79%
945.00K
-82.83%
1.12M
-79.32%
1.66M
-66.27%
3.28M
-57.06%
4.92M
--
6.54M
--
8.01M
--
9.73M
--
11.46M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.90%
6.29M
671.01%
7.29M
639.77%
8.31M
348.04%
7.42M
155.03%
8.37M
-80.79%
945.00K
-82.83%
1.12M
-79.32%
1.66M
-66.27%
3.28M
-57.06%
4.92M
--
6.54M
--
8.01M
--
9.73M
--
11.46M
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-33.46%
1.64M
-13.46%
2.02M
-18.73%
2.44M
-6.19%
2.36M
12.76%
2.46M
-46.18%
2.34M
-30.91%
3.00M
-18.60%
2.52M
-27.90%
2.18M
54.35%
4.35M
90.44%
4.34M
127.31%
3.10M
146.49%
3.02M
--
2.82M
--
2.28M
--
1.36M
--
1.23M
Nợ dài hạn khác
-33.66%
1.64M
-25.64%
2.03M
-19.82%
2.44M
-6.91%
2.37M
11.91%
2.47M
-37.51%
2.73M
-36.58%
3.05M
-66.58%
2.55M
-70.31%
2.21M
-40.36%
4.37M
-45.44%
4.81M
37.47%
7.62M
34.90%
7.44M
--
7.33M
--
8.81M
--
5.54M
--
5.52M
Tổng nợ dài hạn
-26.90%
7.93M
153.50%
9.32M
157.89%
10.76M
133.02%
9.79M
97.45%
10.84M
-60.44%
3.67M
-63.25%
4.17M
-73.11%
4.20M
-68.02%
5.49M
-50.55%
9.29M
28.87%
11.35M
182.08%
15.63M
211.28%
17.17M
--
18.78M
--
8.81M
--
5.54M
--
5.52M
Tổng các khoản nợ
-2.17%
410.60M
4.29%
429.63M
6.23%
408.23M
5.63%
412.65M
7.88%
419.69M
5.14%
411.96M
-3.50%
384.30M
4.49%
390.65M
4.85%
389.02M
9.33%
391.81M
13.74%
398.26M
32.35%
373.88M
32.91%
371.04M
--
358.38M
--
350.15M
--
282.49M
--
279.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.14%
1.03B
-1.79%
1.02B
-6.89%
1.00B
-5.18%
991.18M
0.62%
1.02B
5.34%
1.03B
13.09%
1.08B
13.99%
1.05B
14.33%
1.02B
13.58%
982.13M
12.23%
951.95M
509.98%
917.03M
529.66%
888.52M
--
864.68M
--
848.23M
--
150.34M
--
141.11M
Lợi nhuận giữ lại
-3.98%
-800.49M
-9.31%
-806.76M
-11.85%
-804.99M
-13.68%
-795.12M
-12.77%
-769.85M
-12.34%
-738.04M
-17.52%
-719.70M
-24.85%
-699.45M
-32.93%
-682.68M
-35.68%
-656.95M
-33.56%
-612.40M
-34.31%
-560.25M
-25.91%
-513.56M
--
-484.18M
--
-458.53M
--
-417.14M
--
-407.88M
Vốn dự trữ
1.14%
1.03B
-1.79%
1.02B
-6.89%
1.00B
-5.18%
991.18M
0.62%
1.02B
5.34%
1.03B
13.08%
1.08B
13.99%
1.05B
14.33%
1.02B
13.58%
982.13M
12.23%
951.95M
509.98%
917.03M
529.66%
888.52M
--
864.68M
--
848.23M
--
150.34M
--
141.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
204.55%
46.00K
79.73%
-15.00K
-113.75%
-11.00K
425.81%
202.00K
8.33%
-44.00K
22.92%
-74.00K
134.33%
80.00K
76.60%
-62.00K
-152.63%
-48.00K
-1166.67%
-96.00K
-23200.00%
-233.00K
--
-265.00K
--
-19.00K
--
9.00K
--
-1.00K
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.49%
233.36M
-29.39%
209.36M
-44.69%
197.39M
-43.25%
196.26M
-24.28%
252.25M
-8.79%
296.49M
5.18%
356.89M
-2.99%
345.84M
-11.15%
333.12M
-14.57%
325.08M
-12.93%
339.31M
4678.80%
356.52M
4901.95%
374.95M
--
380.51M
--
389.70M
--
7.46M
--
7.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký