tradingkey.logo

United Community Banks Inc

UCB

32.230USD

-0.160-0.49%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.91BVốn hóa
14.75P/E TTM

United Community Banks Inc

32.230

-0.160-0.49%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
119 / 400
Xếp hạng tổng thể
239 / 4720
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
34.917
Giá mục tiêu
+7.80%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
United Community Banks, Inc. is a financial holding company for United Community Bank (the Bank). It provides a range of financial products and services to the commercial, retail, governmental, educational, energy, health care and real estate sectors. This includes a variety of deposit products, secured and unsecured loans, mortgage loans, payment and commerce solutions, equipment finance services, wealth management, trust services, private banking, investment advisory services, insurance services, and other related financial services. These products and services are delivered through a variety of channels including its branches, other offices, the Internet, and mobile applications. Its deposit products include checking accounts, savings accounts, money market accounts and other deposit accounts. Its investment portfolio includes residential and commercial mortgage-backed securities, asset-backed securities, United States agency and municipal obligations.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 46.27%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 46.27%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.11, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 104.62M, giảm 3.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 14.44M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.20, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.06. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 255.97M, phản ánh mức tăng 5.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 18.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.85

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.32

Hiệu quả hoạt động

5.11

Tiềm năng tăng trưởng

7.94

Lợi nhuận cổ đông

5.80

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.69, thấp hơn 12.65% so với mức đỉnh gần đây là 16.55 và cao hơn 12.18% so với mức đáy gần đây là 12.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 119/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của United Community Banks Inc là 35.75, với mức cao là 36.00 và mức thấp là 32.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
34.917
Giá mục tiêu
+7.80%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
United Community Banks Inc
UCB
7
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.08, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 33.96 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.89, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.08
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.353
Trung lập
RSI(14)
51.103
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.641
Mua
ATR(14)
0.656
Biến động thấp
CCI(14)
-42.410
Trung lập
Williams %R
59.539
Bán
TRIX(12,20)
0.080
Bán
StochRSI(14)
86.883
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
31.826
Mua
MA10
32.241
Bán
MA20
32.723
Bán
MA50
31.663
Mua
MA100
30.417
Mua
MA200
30.460
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 86.16%, tương ứng mức giảm 0.53% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 14.44M cổ phần, chiếm 11.89% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.11% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.31M
-0.88%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
14.30M
+2.94%
Fidelity Management & Research Company LLC
6.61M
-0.89%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.15M
+1.53%
State Street Global Advisors (US)
6.13M
-6.45%
Neuberger Berman, LLC
4.44M
+6.31%
EARNEST Partners, LLC
3.45M
-1.74%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.82M
+3.21%
Fidelity Institutional Asset Management
2.79M
-4.64%
Macquarie Investment Management
2.36M
+3.29%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.09, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.85. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.85
VaR
+3.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.95%
Biến động 240 ngày
+35.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.67%
120 ngày
+7.50%
5 năm
+14.25%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.28%
120 ngày
-8.81%
5 năm
-8.81%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.85
120 ngày
+0.92
5 năm
+0.38
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.95%
3 năm
+46.16%
5 năm
+46.16%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.46
3 năm
-0.11
5 năm
+0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.94
3 năm
+0.31
5 năm
+0.23
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+35.26%
5 năm
+35.83%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.58%
5 năm
+2.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+125.10%
240 ngày
+125.10%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.03%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.63%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-11.90%
60 ngày
+3.64%
120 ngày
+17.30%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
United Community Banks Inc
United Community Banks Inc
UCB
5.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GATX Corp
GATX Corp
GATX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI