tradingkey.logo

U Power Ltd

UCAR

2.050USD

+0.030+1.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.93MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
11.85%28.02M
-63.65%39.62M
310.81%25.05M
791.79%108.97M
--6.10M
--12.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1116.14%23.43M
-63.26%39.62M
-60.52%1.93M
809.19%107.83M
--4.88M
--11.86M
-Đầu tư ngắn hạn
-80.15%4.59M
----
1798.85%23.13M
216.99%1.14M
--1.22M
--359.00K
Các khoản phải thu
25.53%55.06M
-48.15%18.96M
30.15%43.86M
207.11%36.57M
--33.70M
--11.91M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-34.12%10.37M
2732.52%18.55M
873.90%15.75M
-78.91%655.00K
--1.62M
--3.11M
-Khoản vay phải thu
13.16%21.30M
----
-23.41%18.83M
--28.86M
--24.58M
--0.00
-Các khoản phải thu khác
649.90%21.66M
47.64%406.00K
200.21%2.89M
323.08%275.00K
--962.00K
--65.00K
-Dự phòng phải thu khó đòi
154.70%6.34M
----
73.38%2.49M
--3.06M
--1.44M
----
Hàng tồn kho
81.50%9.87M
-9.31%5.99M
-0.33%5.44M
-55.85%6.61M
--5.46M
--14.96M
Chi phí trả trước
-81.10%10.17M
-36.96%11.25M
634.57%53.84M
-59.38%17.85M
--7.33M
--43.94M
Tài sản ngắn hạn khác
-94.45%1.94M
5019.15%74.84M
2354.70%35.00M
-38.96%1.46M
--1.43M
--2.40M
Tổng tài sản ngắn hạn
-35.61%105.08M
-10.95%152.68M
202.15%163.20M
100.71%171.45M
--54.01M
--85.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-25.61%24.86M
-8.11%28.36M
-5.94%33.42M
-7.03%30.86M
--35.53M
--33.20M
-Tài sản cố định
-13.54%36.31M
----
5.81%42.00M
1.89%36.30M
--39.69M
--35.62M
-Khấu hao lũy kế
33.48%11.45M
----
106.20%8.58M
124.10%5.43M
--4.16M
--2.42M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-34.33%132.00K
-29.24%167.00K
-29.72%201.00K
-23.38%236.00K
--286.00K
--308.00K
Tài sản dài hạn khác
126.85%81.73M
153504.17%36.87M
119996.67%36.03M
-82.61%24.00K
--30.00K
--138.00K
Tổng tài sản dài hạn
5.59%280.64M
23.17%268.26M
16.66%265.79M
-3.20%217.79M
--227.84M
--225.00M
Tổng tài sản
-10.09%385.71M
8.14%420.94M
52.20%428.99M
25.39%389.24M
--281.85M
--310.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-53.04%3.88M
-97.86%291.00K
435.45%8.26M
647.64%13.61M
--1.54M
--1.82M
Chi phí trích trước
-47.43%7.49M
271.03%29.09M
-25.17%14.25M
118.17%7.84M
--19.04M
--3.59M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-29.58%22.76M
-81.11%5.00M
64.86%32.32M
635.34%26.46M
--19.60M
--3.60M
-Nợ ngắn hạn
-38.24%19.96M
-74.96%5.00M
146.63%32.32M
851.17%19.96M
--13.10M
--2.10M
Nợ ngắn hạn khác
-52.13%5.33M
-91.54%1.59M
118.21%11.13M
-17.78%18.80M
--5.10M
--22.87M
Tổng nợ ngắn hạn
-24.02%56.90M
-2.34%69.82M
26.60%74.88M
47.43%71.49M
--59.15M
--48.49M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
31.05%7.84M
-64.81%5.05M
-59.56%5.98M
-16.64%14.36M
--14.79M
--17.23M
-Nợ dài hạn
--3.70M
----
-100.00%0.00
-35.48%10.00M
--10.00M
--15.50M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-30.82%4.14M
15.89%5.05M
24.87%5.98M
152.37%4.36M
--4.79M
--1.73M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
20.93%3.51M
--2.90M
--2.90M
----
Tổng nợ dài hạn
-17.39%7.84M
-70.72%5.05M
-46.37%9.49M
0.19%17.26M
--17.69M
--17.23M
Tổng các khoản nợ
-23.27%64.73M
-15.64%74.87M
9.80%84.37M
35.04%88.75M
--76.84M
--65.72M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.92%512.57M
21.65%507.81M
49.92%479.40M
30.54%417.43M
--319.77M
--319.77M
Lợi nhuận giữ lại
-27.67%-221.10M
-25.04%-196.70M
-12.57%-173.18M
-32.33%-157.31M
---153.84M
---118.87M
Vốn dự trữ
6.92%512.57M
21.65%507.81M
49.92%479.40M
30.54%417.43M
--319.77M
--319.77M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.00%0.00
----
--446.00K
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-22.24%29.51M
-13.40%34.96M
-2.89%37.95M
-7.83%40.37M
--39.08M
--43.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.86%320.98M
15.17%346.06M
68.10%344.62M
22.80%300.49M
--205.01M
--244.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI