tradingkey.logo

U Power Ltd

UCAR

2.060USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.96MVốn hóa
--P/E TTM

U Power Ltd

2.060

0.000

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
66 / 71
Xếp hạng tổng thể
610 / 4720
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
U Power Ltd is a China-based company mainly engaged in motor vehicle wholesale. The Company's businesses include vehicle sourcing business, UOTTA-powered electric cars and UOTTA battery-swapping stations. The Company is also engaged in the research and development, and promotion and sales of UOTTA-powered electric cars.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 436.82% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 6.07M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.12, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.42M, tăng 24.04% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 3.14. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.12, thấp hơn 161.45% so với mức đỉnh gần đây là -0.32 và cao hơn -387.53% so với mức đáy gần đây là -0.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 66/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 1.11, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.37. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.17 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.11
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.075
Trung lập
RSI(14)
44.570
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.843
Trung lập
ATR(14)
0.097
Biến động thấp
CCI(14)
79.696
Trung lập
Williams %R
36.770
Mua
TRIX(12,20)
-0.372
Bán
StochRSI(14)
65.819
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.059
Mua
MA10
2.043
Mua
MA20
2.043
Mua
MA50
2.417
Bán
MA100
2.887
Bán
MA200
3.625
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 6.72. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 31.73%, tương ứng mức giảm 9.92% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Big Benefit Ltd
419.29K
--
Li (Jia)
378.54K
-0.98%
Lingzhi (Zeng)
300.00K
--
Fortune Light Assets Ltd
209.64K
--
UBS Financial Services, Inc.
30.17K
+2208.57%
Zhao (Bingyi)
12.24K
--
Sabby Management, LLC
72.17K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
1.29K
--
Group One Trading, L.P.
134.00
-20.24%
BofA Global Research (US)
2.00
+100.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.03, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 4.06. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.03
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+79.12%
Biến động 240 ngày
+126.19%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.31%
120 ngày
+21.51%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-23.10%
120 ngày
-23.10%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.51
120 ngày
-0.07
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+79.12%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.90
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-1.00
3 năm
--
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+126.19%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+19.54%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-8.13%
240 ngày
-8.13%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+84.10%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+98.20%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+6.79%
120 ngày
+7.43%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-99.01%
60 ngày
-98.49%
120 ngày
-98.35%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
U Power Ltd
U Power Ltd
UCAR
1.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Aptiv PLC
Aptiv PLC
APTV
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Visteon Corp
Visteon Corp
VC
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorcar Parts of America Inc
Motorcar Parts of America Inc
MPAA
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI