tradingkey.logo

United States Antimony Corp

UAMY
12.010USD
+0.280+2.39%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.43BVốn hóa
LỗP/E TTM

United States Antimony Corp

12.010
+0.280+2.39%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của United States Antimony Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của United States Antimony Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
51 / 140
Xếp hạng tổng thể
212 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.083
Giá mục tiêu
-22.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của United States Antimony Corp

Điểm mạnhRủi ro
United States Antimony Corporation is engaged in the production and sale of antimony, precious metals, primarily gold and silver, and zeolite products. Its segments include the United States antimony operations, Mexican antimony operations, precious metals recovery operations and United States zeolite operations. It processes antimony ore primarily into antimony oxide, antimony metal, and antimony trisulfide. Its antimony oxide is used to form a flame-retardant system for plastics, rubber, fiberglass, textile goods, paints, coatings and paper, as a color fastener in paint, and as a phosphorescent agent in fluorescent light bulbs. Its antimony metal is used in bearings, storage batteries, and ordnance. Its antimony trisulfide is used as a primer in ammunition. In its operations in Idaho, the Company mines and processes zeolite, a group of industrial minerals used in soil amendment and fertilizer, water filtration, nuclear waste, gas separation, and other miscellaneous applications.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 35.25% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 14.94M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 38.18, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 34.93M, tăng 15.89% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.39, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 10.53M, phản ánh mức tăng 274.06% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 10.57% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.78

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.99

Hiệu quả hoạt động

6.63

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.54

Định giá công ty của United States Antimony Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.17, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1393.27, thấp hơn -109.70% so với mức đỉnh gần đây là 135.18 và cao hơn -45.46% so với mức đáy gần đây là -2026.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.17
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 51/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của United States Antimony Corp là 9.00, với mức cao là 9.75 và mức thấp là 8.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
9.083
Giá mục tiêu
-24.37%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
United States Antimony Corp
UAMY
4
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.16 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.417
Trung lập
RSI(14)
56.298
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.628
Trung lập
ATR(14)
2.505
Biến động cao
CCI(14)
-22.611
Trung lập
Williams %R
68.142
Bán
TRIX(12,20)
3.485
Bán
StochRSI(14)
11.065
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.534
Bán
MA10
13.436
Bán
MA20
10.958
Mua
MA50
7.431
Mua
MA100
5.245
Mua
MA200
3.733
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dugan (Lydia)
8.11M
--
Lawrence (Russell C)
6.74M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.08M
+249.99%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.57M
+18.42%
Evans (Gary C)
2.13M
+4.93%
Morgan Stanley & Co. LLC
2.04M
+472.53%
Truist Bank
2.03M
+14.05%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.96M
+144.60%
Reed Kenneth M
1.51M
-81.43%
Driehaus Capital Management, LLC
1.36M
+42.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.47, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là -0.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.47
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.13
VaR
+7.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.02%
Biến động 240 ngày
+138.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+36.86%
120 ngày
+36.86%
5 năm
+82.56%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-21.24%
120 ngày
-21.24%
5 năm
-21.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.91
120 ngày
+2.72
5 năm
+1.07

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.02%
3 năm
+57.04%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+36.00
3 năm
+15.51
5 năm
+3.31
Độ lệch
240 ngày
+1.06
3 năm
+1.33
5 năm
+2.81

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+138.44%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.58%
5 năm
+1.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+484.98%
240 ngày
+484.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+135.46%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+97.61%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+4.97%
120 ngày
+4.07%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+197.31%
60 ngày
+179.47%
120 ngày
+128.80%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
United States Antimony Corp
United States Antimony Corp
UAMY
6.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI