Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tzup
/
Thumzup Media Corp
TZUP
12.475
USD
-0.215
-1.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
117.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Thumzup Media Corp
12.475
-0.215
-1.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-291.01%
-1.26M
-486.54%
-2.43M
32.47%
-377.85K
52.66%
-352.47K
46.87%
-322.86K
-78.79%
-414.76K
-48.37%
-559.51K
-195.54%
-744.53K
-172.56%
-607.73K
3.28%
-231.98K
-21.70%
-377.10K
-80.38%
-251.92K
-80.06%
-222.97K
--
-239.85K
--
-309.87K
--
-139.66K
--
-123.83K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-557.14%
-2.16M
-606.78%
-2.70M
60.23%
-441.84K
52.47%
-527.77K
63.91%
-327.95K
46.32%
-382.34K
-279.30%
-1.11M
-303.59%
-1.11M
-305.04%
-908.79K
-117.48%
-712.24K
1.03%
-292.94K
-107.63%
-275.14K
-121.61%
-224.37K
--
-327.50K
--
-295.99K
--
-132.52K
--
-101.25K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3215.15%
571.47K
141.80%
30.81K
219.46%
27.35K
302.90%
22.93K
616.16%
17.24K
2259.44%
12.74K
1485.19%
8.56K
953.70%
5.69K
345.74%
2.41K
0.00%
540.00
-25.00%
540.00
50.00%
540.00
365.52%
540.00
--
540.00
--
720.00
--
360.00
--
116.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
-93.30%
72.85K
--
--
--
-1.00
--
1.00
47937.62%
1.09M
--
--
--
--
--
--
--
2.27K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-8.81K
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
718.92%
161.89K
111.91%
135.42K
-94.80%
26.04K
-105.19%
-17.98K
-115.70%
-26.16K
-345.47%
-1.14M
547.49%
501.04K
7953.14%
346.12K
19211.47%
166.66K
431.85%
463.25K
-1835.45%
-111.97K
157.29%
4.30K
103.80%
863.00
--
87.10K
--
-5.79K
--
-7.50K
--
-22.70K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
16.79K
--
-17.04K
--
25.00K
--
-25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
769.85%
193.65K
-4579.42%
-89.23K
-52.81%
21.34K
24.60%
-38.18K
--
-28.91K
-98.35%
1.99K
136.52%
45.23K
--
-50.63K
--
--
15.68%
120.94K
-116.78%
-123.84K
--
--
--
--
--
104.54K
--
-57.13K
--
-11.92K
--
-25.50K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
1584.45%
46.36K
493.43%
241.69K
-132.15%
-20.30K
938.98%
45.20K
112.61%
2.75K
-203.41%
-61.43K
431.89%
63.15K
-225.36%
-5.39K
-2629.20%
-21.83K
412.09%
59.40K
-73.10%
11.87K
-40.42%
4.30K
--
863.00
--
-19.03K
--
44.13K
--
7.21K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.59K
--
7.21K
--
1.50K
--
-1.50K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-291.01%
-1.26M
-486.54%
-2.43M
32.47%
-377.85K
52.66%
-352.47K
46.87%
-322.86K
-78.79%
-414.76K
-48.37%
-559.51K
-195.54%
-744.53K
-172.56%
-607.73K
3.28%
-231.98K
-21.70%
-377.10K
-80.38%
-251.92K
-80.06%
-222.97K
--
-239.85K
--
-309.87K
--
-139.66K
--
-123.83K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3323.75%
2.09M
-43.53%
34.93K
38.34%
50.35K
153.38%
65.77K
16.47%
60.90K
--
61.86K
--
36.40K
--
25.95K
--
52.29K
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.10K
--
0.00
--
2.10K
--
6.45K
Chi phí vốn
3323.75%
2.09M
-43.53%
34.93K
38.34%
50.35K
153.38%
65.77K
16.47%
60.90K
--
61.86K
--
36.40K
--
25.95K
--
52.29K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.10K
--
6.45K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
495.12%
9.87K
2.05%
1.25K
--
--
--
--
--
1.66K
--
1.22K
--
5.11K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
6.45K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
3323.75%
2.09M
-58.37%
25.06K
39.60%
49.10K
215.42%
65.77K
16.47%
60.90K
--
60.20K
--
35.17K
--
20.85K
--
52.29K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-2.10K
--
0.00
--
2.10K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3323.75%
-2.09M
43.53%
-34.93K
-38.34%
-50.35K
-153.38%
-65.77K
-16.47%
-60.90K
--
-61.86K
--
-36.40K
--
-25.95K
--
-52.29K
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
2.10K
--
0.00
--
-2.10K
--
-6.45K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-185.15%
-298.21K
1093.76%
7.04M
-59.89%
140.00K
-6.97%
591.01K
961.26%
350.22K
105.03%
589.59K
-57.59%
349.01K
9.44%
635.30K
-73.34%
33.00K
-9.65%
287.56K
--
823.00K
122.41%
580.50K
-73.29%
123.80K
--
318.29K
--
0.00
--
261.00K
--
463.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
0.00
--
-140.00K
--
140.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-300.00
--
0.00
--
0.00
--
300.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-284.25%
-298.21K
1172.19%
7.18M
-100.00%
0.00
-100.10%
-620.00
390.44%
161.85K
--
564.24K
968.29%
352.54K
10.54%
641.71K
-73.28%
33.00K
-100.00%
0.00
--
33.00K
122.41%
580.50K
-73.35%
123.50K
--
318.29K
--
0.00
--
261.00K
--
463.50K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
615.00K
--
190.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
470.00K
--
790.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-264.20%
-23.37K
--
-1.63K
113.92%
25.34K
--
-3.53K
--
-6.42K
--
0.00
--
-182.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-185.15%
-298.21K
1093.76%
7.04M
-59.89%
140.00K
-6.97%
591.01K
961.26%
350.22K
105.03%
589.59K
-57.59%
349.01K
9.44%
635.30K
-73.34%
33.00K
-9.65%
287.56K
--
823.00K
122.41%
580.50K
-73.29%
123.80K
--
318.29K
--
0.00
--
261.00K
--
463.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1705.80%
4.68M
-24.61%
110.25K
1.35%
398.45K
-57.29%
225.67K
-77.56%
259.21K
-86.70%
146.24K
-39.87%
393.14K
62.43%
528.33K
172.20%
1.16M
219.78%
1.10M
18.07%
653.86K
-39.15%
325.28K
110.83%
424.44K
--
343.91K
--
553.78K
--
534.54K
--
201.32K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-10769.92%
-3.65M
3945.78%
4.57M
-16.73%
-288.20K
227.81%
172.78K
94.65%
-33.54K
103.25%
112.97K
-155.37%
-246.90K
-141.14%
-135.19K
-532.27%
-627.01K
-30.98%
55.58K
243.90%
445.90K
175.55%
328.58K
-129.76%
-99.17K
--
80.53K
--
-309.87K
--
119.24K
--
333.22K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
358.71%
1.04M
1705.80%
4.68M
-24.61%
110.25K
1.35%
398.45K
-57.29%
225.67K
-77.56%
259.21K
-86.70%
146.24K
-39.87%
393.14K
62.43%
528.33K
172.20%
1.16M
350.88%
1.10M
0.01%
653.86K
-39.15%
325.28K
--
424.44K
--
243.91K
--
653.78K
--
534.54K
Dòng tiền tự do
-772.29%
-3.35M
-417.75%
-2.47M
28.14%
-428.20K
45.72%
-418.23K
41.86%
-383.76K
-105.46%
-476.62K
-58.03%
-595.91K
-205.84%
-770.48K
-196.01%
-660.01K
3.28%
-231.98K
-21.70%
-377.10K
-77.71%
-251.92K
-71.14%
-222.97K
--
-239.85K
--
-309.87K
--
-141.76K
--
-130.28K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký