tradingkey.logo

Tyra Biosciences Inc

TYRA

10.650USD

+0.280+2.70%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
565.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
42.68%31.85M
16.03%29.74M
19.37%28.60M
46.95%23.53M
55.73%22.32M
70.69%25.63M
75.62%23.96M
3.80%16.01M
-3.37%14.33M
51.21%15.02M
105.56%13.64M
180.15%15.43M
252.27%14.83M
--9.93M
184.65%6.64M
200.60%5.51M
189.22%4.21M
--2.33M
--1.83M
--1.46M
Chi phí R&D
45.11%24.96M
7.27%22.18M
17.78%22.70M
47.98%18.00M
65.29%17.20M
98.82%20.68M
76.56%19.27M
0.95%12.16M
7.91%10.41M
43.45%10.40M
99.07%10.91M
175.05%12.05M
173.85%9.64M
--7.25M
194.78%5.48M
208.45%4.38M
254.68%3.52M
--1.86M
--1.42M
--993.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.21%143.00K
41.18%144.00K
27.00%127.00K
26.00%126.00K
46.99%122.00K
24.39%102.00K
21.95%100.00K
44.93%100.00K
29.69%83.00K
64.00%82.00K
95.24%82.00K
155.56%69.00K
190.91%64.00K
--50.00K
133.33%42.00K
237.50%27.00K
450.00%22.00K
--18.00K
--8.00K
--4.00K
Lợi nhuận hoạt động
-42.68%-31.85M
-16.03%-29.74M
-19.37%-28.60M
-46.95%-23.53M
-55.73%-22.32M
-70.69%-25.63M
-75.62%-23.96M
-3.80%-16.01M
3.37%-14.33M
-51.21%-15.02M
-105.56%-13.64M
-180.15%-15.43M
-252.27%-14.83M
---9.93M
-184.65%-6.64M
-200.60%-5.51M
-189.22%-4.21M
---2.33M
---1.83M
---1.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.34%3.70M
48.24%4.17M
62.93%4.59M
74.81%4.83M
68.23%4.13M
30.57%2.81M
148.98%2.82M
698.55%2.76M
13538.89%2.46M
43020.00%2.16M
56450.00%1.13M
11433.33%346.00K
800.00%18.00K
--5.00K
--2.00K
200.00%3.00K
--2.00K
--0.00
--1.00K
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---15.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
66.67%-11.00K
-200.00%-5.00K
-61.54%-21.00K
90.00%-1.00K
-1000.00%-33.00K
171.43%5.00K
-62.50%-13.00K
---10.00K
---3.00K
0.00%-7.00K
-14.29%-8.00K
100.00%0.00
---7.00K
---7.00K
---3.00K
Thu nhập trước thuế
-54.72%-28.15M
-12.01%-25.57M
-13.54%-24.02M
-40.91%-18.70M
-53.13%-18.19M
-77.05%-22.83M
-69.09%-21.15M
12.08%-13.27M
19.87%-11.88M
-29.86%-12.89M
-88.30%-12.51M
-173.86%-15.10M
-252.25%-14.83M
---9.93M
-184.01%-6.64M
-199.89%-5.51M
-185.55%-4.21M
---2.34M
---1.84M
---1.47M
Thuế thu nhập
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-54.72%-28.15M
-12.01%-25.57M
-13.54%-24.02M
-40.91%-18.70M
-53.13%-18.19M
-77.05%-22.83M
-69.09%-21.15M
12.08%-13.27M
19.87%-11.88M
-29.86%-12.89M
-88.30%-12.51M
-173.86%-15.10M
-252.25%-14.83M
---9.93M
-184.01%-6.64M
-199.89%-5.51M
-185.55%-4.21M
---2.34M
---1.84M
---1.47M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.72%-28.15M
-12.01%-25.57M
-13.54%-24.02M
-40.91%-18.70M
-53.13%-18.19M
-77.05%-22.83M
-69.09%-21.15M
12.08%-13.27M
19.87%-11.88M
-29.86%-12.89M
-88.30%-12.51M
-173.86%-15.10M
-252.25%-14.83M
---9.93M
-184.01%-6.64M
-199.89%-5.51M
-185.55%-4.21M
---2.34M
---1.84M
---1.47M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.72%-28.15M
-12.01%-25.57M
-13.54%-24.02M
-40.91%-18.70M
-53.13%-18.19M
-77.05%-22.83M
-69.09%-21.15M
12.08%-13.27M
19.87%-11.88M
-29.86%-12.89M
-88.30%-12.51M
-173.86%-15.10M
-252.25%-14.83M
---9.93M
-184.01%-6.64M
-199.89%-5.51M
-185.55%-4.21M
---2.34M
---1.84M
---1.47M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.72%-28.15M
-12.01%-25.57M
-13.54%-24.02M
-40.91%-18.70M
-53.13%-18.19M
-77.05%-22.83M
-69.09%-21.15M
12.08%-13.27M
19.87%-11.88M
-29.86%-12.89M
-88.30%-12.51M
-173.86%-15.10M
-252.25%-14.83M
---9.93M
-184.01%-6.64M
-199.89%-5.51M
-185.55%-4.21M
---2.34M
---1.84M
---1.47M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-36.19%-0.47
18.54%-0.43
17.33%-0.41
-2.29%-0.32
-24.30%-0.35
-73.92%-0.53
-65.66%-0.49
13.75%-0.31
21.47%-0.28
-27.51%-0.31
-76.67%-0.30
-158.29%-0.36
-234.03%-0.36
---0.24
-184.01%-0.17
-199.87%-0.14
-185.54%-0.11
---0.06
---0.05
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-36.19%-0.47
18.54%-0.43
17.33%-0.41
-2.29%-0.32
-24.30%-0.35
-73.92%-0.53
-65.66%-0.49
13.75%-0.31
21.47%-0.28
-27.51%-0.31
-76.67%-0.30
-158.29%-0.36
-234.03%-0.36
---0.24
-184.01%-0.17
-199.87%-0.14
-185.54%-0.11
---0.06
---0.05
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI