Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tyra
/
Tyra Biosciences Inc
TYRA
10.677
USD
+0.307
+2.96%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
566.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tyra Biosciences Inc
10.677
+0.307
+2.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.57%
-25.46M
-44.77%
-19.59M
-4.39%
-17.90M
-6.69%
-10.26M
-123.70%
-22.03M
-12.95%
-13.53M
-40.39%
-17.14M
43.99%
-9.62M
-10.33%
-9.85M
-32.70%
-11.98M
-118.93%
-12.21M
-293.04%
-17.17M
-87.07%
-8.93M
--
-9.03M
-163.74%
-5.58M
-167.65%
-4.37M
-221.06%
-4.77M
--
-2.12M
--
-1.63M
--
-1.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.72%
-28.15M
-12.01%
-25.57M
-13.54%
-24.02M
-40.91%
-18.70M
-53.13%
-18.19M
-77.05%
-22.83M
-69.09%
-21.15M
12.08%
-13.27M
19.87%
-11.88M
-29.86%
-12.89M
-88.30%
-12.51M
-173.86%
-15.10M
-252.25%
-14.83M
--
-9.93M
-184.01%
-6.64M
-199.89%
-5.51M
-185.55%
-4.21M
--
-2.34M
--
-1.84M
--
-1.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.21%
143.00K
41.18%
144.00K
54.88%
127.00K
46.51%
126.00K
46.99%
122.00K
24.39%
102.00K
0.00%
82.00K
26.47%
86.00K
29.69%
83.00K
64.00%
82.00K
100.00%
82.00K
151.85%
68.00K
190.91%
64.00K
--
50.00K
156.25%
41.00K
237.50%
27.00K
450.00%
22.00K
--
16.00K
--
8.00K
--
4.00K
Các mục phi tiền mặt khác
29.54%
-866.00K
5.13%
-1.18M
--
-1.60M
--
-1.87M
--
-1.23M
--
-1.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
15.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
56.02%
-3.01M
-94.92%
318.00K
105.08%
23.00K
455.73%
5.77M
-1316.98%
-6.84M
401.40%
6.26M
43.73%
-453.00K
121.52%
1.04M
-125.93%
-483.00K
-104.33%
-2.08M
-256.61%
-805.00K
-719.90%
-4.83M
345.78%
1.86M
--
-1.02M
403.92%
514.00K
679.00%
779.00K
-445.32%
-758.00K
--
102.00K
--
100.00K
--
-139.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-6102.33%
-2.67M
-275.99%
-1.91M
61.58%
-2.02M
2070.47%
3.80M
-102.81%
-43.00K
147.41%
1.09M
-508.70%
-5.25M
96.41%
-193.00K
411.71%
1.53M
-92.53%
-2.29M
-13.27%
-862.00K
-4385.00%
-5.38M
930.56%
299.00K
--
-1.19M
-4376.47%
-761.00K
-96.72%
-120.00K
-137.50%
-36.00K
--
-17.00K
--
-61.00K
--
96.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-15.57%
-25.46M
-44.77%
-19.59M
-4.39%
-17.90M
-6.69%
-10.26M
-123.70%
-22.03M
-12.95%
-13.53M
-40.39%
-17.14M
43.99%
-9.62M
-10.33%
-9.85M
-32.70%
-11.98M
-118.93%
-12.21M
-293.04%
-17.17M
-87.07%
-8.93M
--
-9.03M
-163.74%
-5.58M
-167.65%
-4.37M
-221.06%
-4.77M
--
-2.12M
--
-1.63M
--
-1.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-89.71%
14.00K
-99.00%
6.00K
-37.35%
52.00K
993.02%
470.00K
231.71%
136.00K
2771.43%
603.00K
72.92%
83.00K
-82.87%
43.00K
-82.85%
41.00K
-80.00%
21.00K
-80.00%
48.00K
4.58%
251.00K
298.33%
239.00K
--
105.00K
122.22%
240.00K
196.30%
240.00K
7.14%
60.00K
--
108.00K
--
81.00K
--
56.00K
Chi phí vốn
-89.71%
14.00K
-99.00%
6.00K
-37.35%
52.00K
993.02%
470.00K
231.71%
136.00K
2771.43%
603.00K
72.92%
83.00K
-82.87%
43.00K
-82.85%
41.00K
-80.00%
21.00K
-81.25%
48.00K
4.58%
251.00K
298.33%
239.00K
--
105.00K
137.04%
256.00K
196.30%
240.00K
7.14%
60.00K
--
108.00K
--
81.00K
--
56.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-89.71%
14.00K
-99.00%
6.00K
-37.35%
52.00K
993.02%
470.00K
231.71%
136.00K
2771.43%
603.00K
72.92%
83.00K
-82.87%
43.00K
-82.85%
41.00K
-80.00%
21.00K
-80.00%
48.00K
4.58%
251.00K
298.33%
239.00K
--
105.00K
122.22%
240.00K
196.30%
240.00K
7.14%
60.00K
--
108.00K
--
81.00K
--
56.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
75.96%
32.04M
104.84%
6.96M
--
21.61M
--
-144.52M
--
18.21M
--
-143.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
77.20%
32.03M
104.82%
6.96M
26072.29%
21.56M
-337088.37%
-144.99M
44180.49%
18.07M
-687700.00%
-144.44M
-72.92%
-83.00K
82.87%
-43.00K
82.85%
-41.00K
80.00%
-21.00K
80.00%
-48.00K
-4.58%
-251.00K
-298.33%
-239.00K
--
-105.00K
-122.22%
-240.00K
-196.30%
-240.00K
-7.14%
-60.00K
--
-108.00K
--
-81.00K
--
-56.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.91%
2.19M
117.90%
706.00K
59.10%
743.00K
0.81%
373.00K
53175.27%
200.31M
10700.00%
324.00K
28.30%
467.00K
1270.37%
370.00K
57.98%
376.00K
100.20%
3.00K
-99.80%
364.00K
103.27%
27.00K
-99.82%
238.00K
--
-1.51M
3057383.33%
183.44M
-812.07%
-826.00K
458.32%
130.25M
--
-6.00K
--
116.00K
--
23.33M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-66.67%
-5.00K
0.00%
-4.00K
--
-6.00K
--
-3.00K
--
-4.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
200.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.51M
--
182.73M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-148.00K
456.69%
129.77M
--
0.00
--
0.00
--
23.31M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
351.86%
2.19M
117.90%
706.00K
59.10%
743.00K
68.65%
624.00K
28.72%
484.00K
10700.00%
324.00K
28.30%
467.00K
1270.37%
370.00K
57.98%
376.00K
200.00%
3.00K
18100.00%
364.00K
575.00%
27.00K
-55.26%
238.00K
--
1.00K
--
2.00K
-96.64%
4.00K
2433.33%
532.00K
--
0.00
--
119.00K
--
21.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-251.00K
--
-169.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
706.00K
--
-677.00K
--
-54.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.91%
2.19M
117.90%
706.00K
59.10%
743.00K
0.81%
373.00K
53175.27%
200.31M
10700.00%
324.00K
28.30%
467.00K
1270.37%
370.00K
57.98%
376.00K
100.20%
3.00K
-99.80%
364.00K
103.27%
27.00K
-99.82%
238.00K
--
-1.51M
3057383.33%
183.44M
-812.07%
-826.00K
458.32%
130.25M
--
-6.00K
--
116.00K
--
23.33M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.55%
92.97M
-51.59%
104.89M
-56.95%
100.49M
5.22%
255.37M
-76.60%
59.01M
-18.00%
216.65M
-15.46%
233.41M
-17.31%
242.70M
-16.60%
252.21M
-15.61%
264.21M
103.85%
276.11M
108.33%
293.50M
1855.29%
302.43M
--
313.07M
567.33%
135.45M
543.47%
140.88M
14221.30%
15.47M
--
20.30M
--
21.89M
--
108.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-95.54%
8.76M
92.43%
-11.93M
126.26%
4.40M
-1567.48%
-154.88M
2164.34%
196.36M
-1213.94%
-157.65M
-40.90%
-16.76M
46.60%
-9.29M
-6.57%
-9.51M
-12.75%
-12.00M
-106.70%
-11.90M
-220.06%
-17.39M
-107.12%
-8.93M
--
-10.64M
8068.55%
177.62M
-240.26%
-5.43M
475.66%
125.41M
--
-2.23M
--
-1.60M
--
21.79M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.17%
101.72M
57.55%
92.97M
-51.59%
104.89M
-56.95%
100.49M
5.22%
255.37M
-76.60%
59.01M
-18.00%
216.65M
-15.46%
233.41M
-17.31%
242.70M
-16.60%
252.21M
-15.61%
264.21M
103.85%
276.11M
108.33%
293.50M
--
302.43M
1632.71%
313.07M
567.33%
135.45M
543.47%
140.88M
--
18.07M
--
20.30M
--
21.89M
Dòng tiền tự do
-14.93%
-25.47M
-38.63%
-19.60M
-4.19%
-17.95M
-11.08%
-10.73M
-124.15%
-22.16M
-17.78%
-14.13M
-40.52%
-17.23M
44.55%
-9.66M
-7.90%
-9.89M
-31.40%
-12.00M
-110.15%
-12.26M
-278.02%
-17.42M
-89.69%
-9.16M
--
-9.13M
-162.44%
-5.83M
-169.00%
-4.61M
-213.29%
-4.83M
--
-2.22M
--
-1.71M
--
-1.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký