Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-txo
/
TXO Partners LP
TXO
14.890
USD
-0.080
-0.53%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.880
USD
+14.880
Sau giờ giao dịch (ET)
615.96M
Vốn hóa
39.37
P/E TTM
TXO Partners LP
14.890
-0.080
-0.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
36.97%
93.81M
25.86%
90.63M
-7.50%
69.27M
-15.33%
56.98M
-52.22%
68.49M
70.00%
72.01M
-37.95%
74.89M
-27.55%
67.29M
1602.86%
143.34M
-52.63%
42.36M
138.22%
120.70M
128.56%
92.88M
-120.03%
-9.54M
--
89.41M
--
50.67M
--
40.63M
--
47.63M
Doanh thu
36.97%
93.81M
25.86%
90.63M
-7.50%
69.27M
-15.33%
56.98M
-52.22%
68.49M
70.00%
72.01M
-37.95%
74.89M
-27.55%
67.29M
1602.86%
143.34M
-52.63%
42.36M
138.22%
120.70M
128.56%
92.88M
-120.03%
-9.54M
--
89.41M
--
50.67M
--
40.63M
--
47.63M
Chi phí doanh thu
46.10%
63.70M
30.14%
59.32M
14.56%
53.01M
-8.11%
46.77M
-5.75%
43.60M
1.90%
45.58M
6.64%
46.27M
10.43%
50.90M
32.91%
46.26M
26.88%
44.73M
71.89%
43.39M
83.77%
46.09M
47.73%
34.81M
--
35.26M
--
25.24M
--
25.08M
--
23.56M
Chi phí hoạt động
35.84%
84.09M
24.93%
80.52M
11.65%
70.64M
-3.72%
64.59M
-20.08%
61.91M
-5.05%
64.46M
-7.69%
63.26M
-5.28%
67.09M
31.78%
77.45M
6.19%
67.89M
69.48%
68.53M
82.09%
70.83M
62.27%
58.78M
--
63.93M
--
40.44M
--
38.90M
--
36.22M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
103.76%
21.43M
60.73%
17.99M
27.85%
13.57M
-10.49%
10.33M
-3.85%
10.52M
1.41%
11.19M
0.04%
10.62M
16.16%
11.54M
11.84%
10.94M
-6.76%
11.04M
15.06%
10.61M
3.66%
9.94M
5.79%
9.78M
--
11.84M
--
9.22M
--
9.59M
--
9.24M
Chi phí hoạt động khác
15.12%
17.88M
6.43%
17.03M
-5.79%
14.33M
-12.80%
13.16M
-46.28%
15.53M
-27.25%
16.00M
-39.09%
15.21M
-38.50%
15.09M
23.06%
28.90M
9.45%
22.00M
78.64%
24.97M
117.93%
24.53M
84.88%
23.49M
--
20.10M
--
13.98M
--
11.26M
--
12.70M
Lợi nhuận hoạt động
47.57%
9.72M
33.77%
10.11M
-111.71%
-1.36M
-3811.71%
-7.61M
-90.00%
6.59M
129.59%
7.55M
-77.71%
11.63M
-99.07%
205.00K
196.45%
65.89M
-200.16%
-25.53M
409.90%
52.17M
1169.31%
22.05M
-698.88%
-68.31M
--
25.48M
--
10.23M
--
1.74M
--
11.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.60%
103.00K
9.17%
131.00K
554.21%
700.00K
-3.94%
122.00K
16.82%
125.00K
60.00%
120.00K
137.78%
107.00K
647.06%
127.00K
1683.33%
107.00K
1400.00%
75.00K
1025.00%
45.00K
325.00%
17.00K
100.00%
6.00K
--
5.00K
--
4.00K
--
4.00K
--
3.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
271.00%
3.62M
242.61%
3.99M
54.74%
1.86M
69.74%
1.05M
-32.18%
976.00K
-56.44%
1.16M
-45.51%
1.20M
-62.55%
618.00K
-13.83%
1.44M
24.39%
2.67M
78.19%
2.21M
47.45%
1.65M
22.34%
1.67M
--
2.15M
--
1.24M
--
1.12M
--
1.36M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-36.96%
-3.81M
-43.54%
-3.13M
-33.91%
-2.93M
-28.81%
-2.78M
-31.44%
-2.78M
-41.05%
-2.18M
-42.07%
-2.19M
-44.61%
-2.16M
-43.40%
-2.12M
-33.71%
-1.55M
-39.69%
-1.54M
-36.72%
-1.49M
-11.89%
-1.48M
--
-1.16M
--
-1.10M
--
-1.09M
--
-1.32M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-980.51%
-7.60M
98.01%
-4.02M
57.80%
-684.00K
73.69%
-2.38M
-100.74%
-703.00K
--
-202.15M
--
-1.62M
--
-9.06M
--
95.49M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.94%
7.62M
171.49%
11.12M
261.79%
6.33M
84.18%
16.51M
110.82%
8.02M
-44.56%
4.10M
-75.84%
1.75M
61.34%
8.96M
-1362.33%
-74.12M
47.48%
7.39M
276.18%
7.25M
-22.68%
5.56M
39046.67%
5.87M
--
5.01M
--
1.93M
--
7.19M
--
15.00K
Thu nhập trước thuế
-76.47%
2.42M
105.27%
10.22M
-97.61%
203.00K
210.29%
2.81M
-87.75%
10.27M
-769.48%
-193.73M
-84.78%
8.48M
-110.40%
-2.55M
227.79%
83.81M
-181.93%
-22.28M
467.22%
55.72M
264.47%
24.48M
-850.38%
-65.58M
--
27.20M
--
9.82M
--
6.72M
--
8.74M
Doanh thu sau thuế
-76.47%
2.42M
105.27%
10.22M
-97.61%
203.00K
210.29%
2.81M
-87.75%
10.27M
-769.48%
-193.73M
-84.78%
8.48M
-110.40%
-2.55M
227.79%
83.81M
-181.93%
-22.28M
467.22%
55.72M
264.47%
24.48M
-850.38%
-65.58M
--
27.20M
--
9.82M
--
6.72M
--
8.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-76.47%
2.42M
105.27%
10.22M
-97.61%
203.00K
210.29%
2.81M
-87.75%
10.27M
-769.48%
-193.73M
-84.78%
8.48M
-110.40%
-2.55M
227.79%
83.81M
-181.93%
-22.28M
467.22%
55.72M
264.47%
24.48M
-850.38%
-65.58M
--
27.20M
--
9.82M
--
6.72M
--
8.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-76.47%
2.42M
105.27%
10.22M
-97.61%
203.00K
210.29%
2.81M
-87.75%
10.27M
-769.48%
-193.73M
-84.78%
8.48M
-110.40%
-2.55M
227.79%
83.81M
-181.93%
-22.28M
467.22%
55.72M
264.47%
24.48M
-850.38%
-65.58M
--
27.20M
--
9.82M
--
6.72M
--
8.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-76.47%
2.42M
105.27%
10.22M
-97.61%
203.00K
210.29%
2.81M
-87.75%
10.27M
-769.48%
-193.73M
-84.78%
8.48M
-110.40%
-2.55M
227.79%
83.81M
-181.93%
-22.28M
467.22%
55.72M
264.47%
24.48M
-850.38%
-65.58M
--
27.20M
--
9.82M
--
6.72M
--
8.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-82.36%
0.06
103.96%
0.25
-98.13%
0.01
208.86%
0.09
-88.55%
0.33
-832.98%
-6.30
-85.15%
0.28
-110.15%
-0.08
233.19%
2.91
-174.48%
-0.68
467.23%
1.86
264.47%
0.82
-850.39%
-2.19
--
0.91
--
0.33
--
0.22
--
0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-82.31%
0.06
103.91%
0.25
-98.12%
0.01
206.96%
0.09
-88.57%
0.33
-832.98%
-6.30
-85.41%
0.27
-110.15%
-0.08
230.72%
2.86
-174.48%
-0.68
467.23%
1.86
264.47%
0.82
-850.39%
-2.19
--
0.91
--
0.33
--
0.22
--
0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
5.17%
0.61
11.54%
0.58
18.75%
0.57
30.00%
0.65
--
0.58
--
0.52
--
0.48
--
0.50
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký