tradingkey.logo

TXO Partners LP

TXO
10.690USD
+0.090+0.85%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
585.64MVốn hóa
26.37P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của TXO Partners LP tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của TXO Partners LP.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
30.72%90.56M
31.70%75.04M
36.97%93.81M
25.86%90.63M
-7.50%69.27M
-15.33%56.98M
-52.22%68.49M
70.00%72.01M
-37.95%74.89M
-27.55%67.29M
1602.86%143.34M
-52.63%42.36M
138.22%120.70M
128.56%92.88M
-120.03%-9.54M
--89.41M
--50.67M
--40.63M
--47.63M
Doanh thu
30.72%90.56M
31.70%75.04M
36.97%93.81M
25.86%90.63M
-7.50%69.27M
-15.33%56.98M
-52.22%68.49M
70.00%72.01M
-37.95%74.89M
-27.55%67.29M
1602.86%143.34M
-52.63%42.36M
138.22%120.70M
128.56%92.88M
-120.03%-9.54M
--89.41M
--50.67M
--40.63M
--47.63M
Chi phí doanh thu
35.00%71.56M
39.01%65.02M
46.10%63.70M
30.14%59.32M
14.56%53.01M
-8.11%46.77M
-5.75%43.60M
1.90%45.58M
6.64%46.27M
10.43%50.90M
32.91%46.26M
26.88%44.73M
71.89%43.39M
83.77%46.09M
47.73%34.81M
--35.26M
--25.24M
--25.08M
--23.56M
Chi phí hoạt động
31.83%93.12M
38.98%89.77M
35.84%84.09M
24.93%80.52M
11.65%70.64M
-3.72%64.59M
-20.08%61.91M
-5.05%64.46M
-7.69%63.26M
-5.28%67.09M
31.78%77.45M
6.19%67.89M
69.48%68.53M
82.09%70.83M
62.27%58.78M
--63.93M
--40.44M
--38.90M
--36.22M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
74.59%23.70M
109.87%21.68M
103.76%21.43M
60.73%17.99M
27.85%13.57M
-10.49%10.33M
-3.85%10.52M
1.41%11.19M
0.04%10.62M
16.16%11.54M
11.84%10.94M
-6.76%11.04M
15.06%10.61M
3.66%9.94M
5.79%9.78M
--11.84M
--9.22M
--9.59M
--9.24M
Chi phí hoạt động khác
16.04%16.63M
15.80%15.23M
15.12%17.88M
6.43%17.03M
-5.79%14.33M
-12.80%13.16M
-46.28%15.53M
-27.25%16.00M
-39.09%15.21M
-38.50%15.09M
23.06%28.90M
9.45%22.00M
78.64%24.97M
117.93%24.53M
84.88%23.49M
--20.10M
--13.98M
--11.26M
--12.70M
Lợi nhuận hoạt động
-87.96%-2.56M
-93.48%-14.72M
47.57%9.72M
33.77%10.11M
-111.71%-1.36M
-3811.71%-7.61M
-90.00%6.59M
129.59%7.55M
-77.71%11.63M
-99.07%205.00K
196.45%65.89M
-200.16%-25.53M
409.90%52.17M
1169.31%22.05M
-698.88%-68.31M
--25.48M
--10.23M
--1.74M
--11.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.86%113.00K
145.90%300.00K
-17.60%103.00K
9.17%131.00K
554.21%700.00K
-3.94%122.00K
16.82%125.00K
60.00%120.00K
137.78%107.00K
647.06%127.00K
1683.33%107.00K
1400.00%75.00K
1025.00%45.00K
325.00%17.00K
100.00%6.00K
--5.00K
--4.00K
--4.00K
--3.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
142.20%4.50M
145.09%2.57M
271.00%3.62M
242.61%3.99M
54.74%1.86M
69.74%1.05M
-32.18%976.00K
-56.44%1.16M
-45.51%1.20M
-62.55%618.00K
-13.83%1.44M
24.39%2.67M
78.19%2.21M
47.45%1.65M
22.34%1.67M
--2.15M
--1.24M
--1.12M
--1.36M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-36.09%-3.98M
-37.65%-3.83M
-36.96%-3.81M
-43.54%-3.13M
-33.91%-2.93M
-28.81%-2.78M
-31.44%-2.78M
-41.05%-2.18M
-42.07%-2.19M
-44.61%-2.16M
-43.40%-2.12M
-33.71%-1.55M
-39.69%-1.54M
-36.72%-1.49M
-11.89%-1.48M
---1.16M
---1.10M
---1.09M
---1.32M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1157.31%7.23M
411.74%7.43M
-980.51%-7.60M
98.01%-4.02M
57.80%-684.00K
73.69%-2.38M
-100.74%-703.00K
---202.15M
---1.62M
---9.06M
--95.49M
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
27.13%8.05M
-19.74%13.25M
-4.94%7.62M
171.49%11.12M
261.79%6.33M
84.18%16.51M
110.82%8.02M
-44.56%4.10M
-75.84%1.75M
61.34%8.96M
-1362.33%-74.12M
47.48%7.39M
276.18%7.25M
-22.68%5.56M
39046.67%5.87M
--5.01M
--1.93M
--7.19M
--15.00K
Thu nhập trước thuế
2043.84%4.35M
-104.81%-135.00K
-76.47%2.42M
105.27%10.22M
-97.61%203.00K
210.29%2.81M
-87.75%10.27M
-769.48%-193.73M
-84.78%8.48M
-110.40%-2.55M
227.79%83.81M
-181.93%-22.28M
467.22%55.72M
264.47%24.48M
-850.38%-65.58M
--27.20M
--9.82M
--6.72M
--8.74M
Doanh thu sau thuế
2043.84%4.35M
-104.81%-135.00K
-76.47%2.42M
105.27%10.22M
-97.61%203.00K
210.29%2.81M
-87.75%10.27M
-769.48%-193.73M
-84.78%8.48M
-110.40%-2.55M
227.79%83.81M
-181.93%-22.28M
467.22%55.72M
264.47%24.48M
-850.38%-65.58M
--27.20M
--9.82M
--6.72M
--8.74M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2043.84%4.35M
-104.81%-135.00K
-76.47%2.42M
105.27%10.22M
-97.61%203.00K
210.29%2.81M
-87.75%10.27M
-769.48%-193.73M
-84.78%8.48M
-110.40%-2.55M
227.79%83.81M
-181.93%-22.28M
467.22%55.72M
264.47%24.48M
-850.38%-65.58M
--27.20M
--9.82M
--6.72M
--8.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2043.84%4.35M
-104.81%-135.00K
-76.47%2.42M
105.27%10.22M
-97.61%203.00K
210.29%2.81M
-87.75%10.27M
-769.48%-193.73M
-84.78%8.48M
-110.40%-2.55M
227.79%83.81M
-181.93%-22.28M
467.22%55.72M
264.47%24.48M
-850.38%-65.58M
--27.20M
--9.82M
--6.72M
--8.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2043.84%4.35M
-104.81%-135.00K
-76.47%2.42M
105.27%10.22M
-97.61%203.00K
210.29%2.81M
-87.75%10.27M
-769.48%-193.73M
-84.78%8.48M
-110.40%-2.55M
227.79%83.81M
-181.93%-22.28M
467.22%55.72M
264.47%24.48M
-850.38%-65.58M
--27.20M
--9.82M
--6.72M
--8.74M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1436.56%0.08
-103.11%0.00
-82.36%0.06
103.96%0.25
-98.13%0.01
208.86%0.09
-88.55%0.33
-832.98%-6.30
-85.15%0.28
-110.15%-0.08
233.19%2.91
-174.48%-0.68
467.23%1.86
264.47%0.82
-850.39%-2.19
--0.91
--0.33
--0.22
--0.29
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1429.02%0.08
-103.16%0.00
-82.31%0.06
103.91%0.25
-98.12%0.01
206.96%0.09
-88.57%0.33
-832.98%-6.30
-85.41%0.27
-110.15%-0.08
230.72%2.86
-174.48%-0.68
467.23%1.86
264.47%0.82
-850.39%-2.19
--0.91
--0.33
--0.22
--0.29
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-21.05%0.45
-6.15%0.61
5.17%0.61
11.54%0.58
18.75%0.57
30.00%0.65
--0.58
--0.52
--0.48
--0.50
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI