Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-txo
/
TXO Partners LP
TXO
14.040
USD
0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.150
USD
+14.150
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
769.17M
Vốn hóa
60.56
P/E TTM
TXO Partners LP
14.040
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-89.54%
7.95M
137.24%
10.84M
62.15%
7.30M
-34.71%
3.85M
1611.69%
76.00M
-36.95%
4.57M
-51.05%
4.50M
-47.16%
5.89M
-44.65%
4.44M
-52.80%
7.25M
--
9.20M
--
11.15M
--
8.02M
--
15.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-89.54%
7.95M
137.24%
10.84M
62.15%
7.30M
-34.71%
3.85M
1611.69%
76.00M
-36.95%
4.57M
-51.05%
4.50M
-47.16%
5.89M
-44.65%
4.44M
-52.80%
7.25M
--
9.20M
--
11.15M
--
8.02M
--
15.36M
Các khoản phải thu
29.75%
36.99M
25.27%
38.48M
23.16%
39.69M
7.12%
35.00M
-6.28%
28.51M
-3.32%
30.72M
-38.39%
32.23M
-33.89%
32.67M
-48.08%
30.42M
-34.97%
31.78M
--
52.30M
--
49.42M
--
58.59M
--
48.86M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
29.75%
36.99M
25.27%
38.48M
23.16%
39.69M
7.12%
35.00M
-6.28%
28.51M
-3.32%
30.72M
-38.39%
32.23M
-33.89%
32.67M
-48.08%
30.42M
-34.97%
31.78M
--
52.30M
--
49.42M
--
58.59M
--
48.86M
Tài sản ngắn hạn khác
9.00%
13.64M
-0.48%
13.40M
-11.00%
11.04M
2.72%
11.43M
20.64%
12.52M
-5.31%
13.47M
10.01%
12.41M
2.20%
11.13M
50.89%
10.37M
132.40%
14.22M
--
11.28M
--
10.89M
--
6.88M
--
6.12M
Tổng tài sản ngắn hạn
-39.54%
70.76M
51.28%
81.58M
16.78%
64.45M
3.77%
54.13M
133.89%
117.02M
-13.35%
53.93M
-25.45%
55.19M
-29.85%
52.16M
-31.92%
50.03M
-13.55%
62.23M
--
74.03M
--
74.36M
--
73.50M
--
71.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
48.00%
958.36M
50.01%
935.66M
51.18%
951.39M
12.55%
945.34M
-23.03%
647.56M
-25.26%
623.75M
-24.76%
629.32M
3.13%
839.93M
12.03%
841.29M
10.34%
834.52M
--
836.40M
--
814.44M
--
750.95M
--
756.33M
-Tài sản cố định
22.91%
2.07B
22.76%
2.02B
22.79%
2.02B
23.13%
1.99B
4.49%
1.68B
3.55%
1.65B
3.83%
1.64B
4.49%
1.62B
9.12%
1.61B
8.21%
1.59B
--
1.58B
--
1.55B
--
1.47B
--
1.47B
-Khấu hao lũy kế
7.20%
1.11B
6.16%
1.09B
5.16%
1.07B
34.55%
1.05B
34.64%
1.03B
35.33%
1.02B
35.91%
1.01B
6.01%
778.54M
6.10%
767.92M
5.96%
756.38M
--
745.44M
--
734.41M
--
723.80M
--
713.86M
Nợ dài hạn
0.00%
7.13M
0.00%
7.13M
0.00%
7.13M
0.00%
7.13M
0.00%
7.13M
0.00%
7.13M
0.00%
7.13M
0.01%
7.13M
0.01%
7.13M
0.01%
7.13M
--
7.13M
--
7.13M
--
7.13M
--
7.13M
Tài sản dài hạn khác
94.20%
5.46M
95.64%
6.64M
46.27%
5.81M
186.38%
6.35M
15.41%
2.81M
23.87%
3.39M
-41.44%
3.97M
-61.35%
2.22M
-28.58%
2.43M
-8.15%
2.74M
--
6.78M
--
5.74M
--
3.41M
--
2.98M
Tổng tài sản dài hạn
48.43%
975.92M
50.05%
951.73M
50.90%
966.39M
13.28%
962.04M
-22.73%
657.50M
-24.92%
634.28M
-24.71%
640.42M
2.63%
849.27M
11.63%
850.86M
9.91%
844.82M
--
850.61M
--
827.50M
--
762.19M
--
768.64M
Tổng tài sản
35.14%
1.05B
50.15%
1.03B
48.19%
1.03B
12.73%
1.02B
-14.03%
774.52M
-24.13%
688.20M
-24.77%
695.61M
-0.05%
901.43M
7.80%
900.89M
7.90%
907.05M
--
924.63M
--
901.86M
--
835.69M
--
840.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
54.88%
4.79M
54.48%
4.79M
7.59%
3.35M
-3.22%
3.10M
-5.58%
3.10M
-5.34%
3.10M
-5.12%
3.11M
33.07%
3.20M
198.09%
3.28M
198.09%
3.28M
--
3.28M
--
2.40M
--
1.10M
--
1.10M
Chi phí trích trước
46.65%
33.62M
26.25%
31.74M
66.63%
38.93M
32.89%
34.61M
-13.64%
22.93M
-10.05%
25.14M
-31.55%
23.36M
-28.15%
26.05M
-23.24%
26.55M
7.82%
27.95M
--
34.13M
--
36.25M
--
34.58M
--
25.93M
Nợ ngắn hạn khác
54.88%
4.79M
54.48%
4.79M
7.59%
3.35M
-3.22%
3.10M
-5.58%
3.10M
-5.34%
3.10M
-5.12%
3.11M
33.07%
3.20M
198.09%
3.28M
198.09%
3.28M
--
3.28M
--
2.40M
--
1.10M
--
1.10M
Tổng nợ ngắn hạn
102.87%
72.71M
106.30%
81.95M
69.59%
66.34M
-12.41%
53.14M
-32.41%
35.84M
-37.09%
39.72M
-73.47%
39.12M
-33.80%
60.67M
-50.90%
53.03M
-35.20%
63.14M
--
147.46M
--
91.65M
--
108.00M
--
97.44M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
23.05%
193.55M
22.99%
190.39M
24.10%
188.90M
35.56%
178.06M
21.87%
157.29M
22.97%
154.80M
22.80%
152.22M
19.09%
131.35M
21.37%
129.07M
19.98%
125.89M
--
123.96M
--
110.30M
--
106.34M
--
104.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
169.01%
19.10M
521.07%
162.10M
459.07%
157.10M
517.93%
155.10M
-66.35%
7.10M
267.61%
26.10M
-76.60%
28.10M
-81.00%
25.10M
-78.71%
21.10M
-94.82%
7.10M
--
120.10M
--
132.10M
--
99.10M
--
137.10M
-Nợ dài hạn
169.01%
19.10M
521.07%
162.10M
459.07%
157.10M
517.93%
155.10M
-66.35%
7.10M
267.61%
26.10M
-76.60%
28.10M
-81.00%
25.10M
-78.71%
21.10M
-94.82%
7.10M
--
120.10M
--
132.10M
--
99.10M
--
137.10M
Các khoản nợ phát sinh
--
7.18M
--
8.49M
--
8.02M
499.01%
7.27M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-93.09%
1.21M
-66.91%
9.20M
-94.07%
1.47M
--
10.40M
--
17.56M
--
27.80M
--
24.74M
Nợ dài hạn khác
22.59%
194.66M
22.59%
192.03M
22.88%
189.97M
36.06%
179.28M
22.59%
158.79M
23.52%
156.65M
23.55%
154.60M
18.65%
131.76M
21.04%
129.53M
20.13%
126.82M
--
125.13M
--
111.05M
--
107.02M
--
105.57M
Tổng nợ dài hạn
33.19%
220.94M
98.43%
362.62M
94.36%
355.09M
116.13%
341.65M
3.79%
165.89M
34.98%
182.75M
-28.53%
182.70M
-39.37%
158.08M
-31.67%
159.83M
-49.37%
135.39M
--
255.63M
--
260.71M
--
233.92M
--
267.42M
Tổng các khoản nợ
45.57%
293.66M
99.83%
444.57M
89.99%
421.43M
80.48%
394.79M
-5.23%
201.73M
12.06%
222.47M
-44.97%
221.81M
-37.92%
218.75M
-37.74%
212.86M
-45.59%
198.53M
--
403.10M
--
352.36M
--
341.91M
--
364.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
31.47%
753.02M
26.41%
588.73M
28.62%
609.42M
-8.98%
621.38M
-16.75%
572.79M
-34.27%
465.73M
50.19%
473.80M
120.85%
682.69M
171.51%
688.03M
200.98%
708.52M
--
315.46M
--
309.12M
--
253.41M
--
235.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
31.47%
753.02M
26.41%
588.73M
28.62%
609.42M
-8.98%
621.38M
-16.75%
572.79M
-34.27%
465.73M
-9.15%
473.80M
24.24%
682.69M
39.34%
688.03M
48.92%
708.52M
--
521.54M
--
549.49M
--
493.77M
--
475.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký