Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-txg
/
10X Genomics Inc
TXG
13.945
USD
+0.845
+6.45%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.74B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
10X Genomics Inc
13.945
+0.845
+6.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
318.45%
34.35M
-126.20%
-6.75M
185.52%
21.64M
165.04%
7.50M
-281.21%
-15.72M
87.70%
25.76M
-164.58%
-25.30M
32.05%
-11.53M
80.17%
-4.13M
136.40%
13.72M
63.52%
-9.56M
-643.69%
-16.96M
-409.60%
-20.80M
104.46%
5.80M
52.87%
-26.22M
110.57%
3.12M
-58.46%
-4.08M
-2042.91%
-130.18M
-482.96%
-55.63M
--
-29.52M
--
-2.58M
113.14%
6.70M
380.21%
14.53M
--
-51.00M
--
-5.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.69%
-34.36M
-0.16%
-49.03M
61.55%
-35.75M
39.28%
-37.90M
-18.13%
-59.95M
-184.36%
-48.95M
-121.85%
-92.99M
3.17%
-62.41M
-19.65%
-50.75M
6.69%
-17.21M
-144.10%
-41.91M
-483.22%
-64.46M
-267.18%
-42.41M
95.56%
-18.45M
73.92%
-17.17M
72.48%
-11.05M
45.37%
-11.55M
-5725.25%
-415.57M
-585.70%
-65.85M
--
-40.17M
--
-21.14M
90.55%
-7.13M
37.42%
-9.60M
--
-75.52M
--
-15.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-30.15%
8.14M
-44.27%
9.35M
-4.35%
8.96M
-29.51%
8.97M
79.70%
11.65M
157.28%
16.78M
52.24%
9.37M
95.78%
12.73M
4.70%
6.48M
12.80%
6.52M
8.08%
6.16M
32.95%
6.50M
30.28%
6.19M
47.55%
5.78M
58.57%
5.70M
47.57%
4.89M
49.01%
4.75M
37.72%
3.92M
75.99%
3.59M
--
3.31M
--
3.19M
219.66%
2.84M
140.68%
2.04M
--
890.00K
--
848.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-55.65%
1.22M
-9.25%
1.77M
-2.99%
1.85M
-16.88%
1.99M
20.14%
2.74M
-9.78%
1.95M
-12.17%
1.91M
8.26%
2.40M
16.12%
2.28M
39.79%
2.16M
37.37%
2.17M
-3.57%
2.22M
14.63%
1.97M
-99.50%
1.54M
22.88%
1.58M
98.96%
2.30M
-34.23%
1.72M
1060237.93%
307.50M
4842.31%
1.28M
--
1.16M
--
2.61M
-96.85%
29.00K
-78.33%
26.00K
--
921.00K
--
120.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
549.10%
28.28M
-108.06%
-1.38M
-19.65%
12.99M
59.08%
-4.07M
-5.65%
-6.30M
188.22%
17.07M
262.69%
16.17M
-503.62%
-9.93M
52.68%
-5.96M
-93.70%
-19.34M
76.49%
-9.94M
112.32%
2.46M
17.17%
-12.59M
75.23%
-9.99M
-400.77%
-42.27M
-160.36%
-19.98M
-351.28%
-15.21M
-785.06%
-40.32M
-146.41%
-8.44M
--
-7.67M
--
6.05M
-72.75%
5.88M
115.98%
18.19M
--
21.59M
--
8.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
50.22%
35.33M
60.18%
-4.37M
147.53%
7.68M
101.25%
122.00K
-10.51%
23.52M
46.78%
-10.97M
-119.87%
-16.16M
-3383.84%
-9.75M
201.09%
26.28M
-202.14%
-20.62M
62.09%
-7.35M
118.17%
297.00K
241.02%
8.73M
55.08%
-6.83M
-45.80%
-19.39M
-120.12%
-1.64M
-345.50%
-6.19M
-110.37%
-15.19M
-2401.04%
-13.30M
--
8.13M
--
2.52M
19.68%
-7.22M
132.13%
578.00K
--
-8.99M
--
-1.80M
-Thay đổi hàng tồn kho
181.09%
8.06M
26.33%
9.62M
-265.97%
-4.26M
-179.11%
-5.20M
-2113.14%
-9.94M
632.08%
7.61M
129.65%
2.57M
74.72%
-1.86M
87.98%
-449.00K
83.71%
-1.43M
-21.39%
-8.66M
-31.49%
-7.37M
56.63%
-3.74M
-84.79%
-8.78M
-112.32%
-7.13M
-133.28%
-5.60M
-110.77%
-8.61M
-142.01%
-4.75M
-242.86%
-3.36M
--
-2.40M
--
-4.09M
-14.12%
-1.96M
-138.44%
-980.00K
--
-1.72M
--
-411.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-172.55%
-5.53M
-313.39%
-2.60M
204.66%
1.59M
-46.90%
1.13M
52.29%
-2.03M
159.72%
1.22M
-152.68%
-1.52M
244.41%
2.13M
-9.81%
-4.25M
-1320.36%
-2.04M
2027.33%
2.89M
-386.96%
-1.48M
-144.51%
-3.87M
108.78%
167.00K
90.95%
-150.00K
122.28%
514.00K
-363.56%
-1.58M
-144.16%
-1.90M
-4.87%
-1.66M
--
-2.31M
--
601.00K
-1086.08%
-779.00K
-153.21%
-1.58M
--
79.00K
--
-624.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
971.30%
2.31M
297.42%
766.00K
-98.41%
283.00K
69.10%
-2.35M
102.06%
216.00K
-175.49%
-388.00K
5907.77%
17.78M
-18002.38%
-7.60M
-6768.79%
-10.47M
-26.26%
514.00K
125.95%
296.00K
-180.77%
-42.00K
-4.85%
157.00K
722.32%
697.00K
-66.58%
131.00K
102.96%
52.00K
113.64%
165.00K
62.67%
-112.00K
-94.05%
392.00K
--
-1.76M
--
-1.21M
81.73%
-300.00K
1422.89%
6.59M
--
-1.64M
--
-498.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-70.16%
707.00K
-35.15%
3.20M
-36.38%
2.64M
107.41%
3.78M
80.56%
2.37M
214.81%
4.93M
230.52%
4.15M
14.67%
1.82M
200.92%
1.31M
611.76%
1.57M
-740.24%
-3.18M
1028.65%
1.59M
113.67%
436.00K
-155.04%
-306.00K
-67.54%
497.00K
-111.91%
-171.00K
39.48%
-3.19M
439.81%
556.00K
-4.85%
1.53M
--
1.44M
--
-5.27M
-96.75%
103.00K
53.24%
1.61M
--
3.17M
--
1.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
318.45%
34.35M
-126.20%
-6.75M
185.52%
21.64M
165.04%
7.50M
-281.21%
-15.72M
87.70%
25.76M
-164.58%
-25.30M
32.05%
-11.53M
80.17%
-4.13M
136.40%
13.72M
63.52%
-9.56M
-643.69%
-16.96M
-409.60%
-20.80M
104.46%
5.80M
52.87%
-26.22M
110.57%
3.12M
-58.46%
-4.08M
-2042.91%
-130.18M
-482.96%
-55.63M
--
-29.52M
--
-2.58M
113.14%
6.70M
380.21%
14.53M
--
-51.00M
--
-5.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-34.95%
1.89M
-21.28%
2.72M
-74.81%
3.89M
-84.71%
3.88M
-44.91%
2.91M
-91.32%
3.45M
-57.79%
15.44M
-6.84%
25.36M
-81.23%
5.28M
43.87%
39.73M
80.81%
36.57M
86.84%
27.22M
-27.61%
28.14M
24.04%
27.62M
1444.05%
20.23M
116.17%
14.57M
381.06%
38.87M
238.34%
22.27M
-90.42%
1.31M
--
6.74M
--
8.08M
132.63%
6.58M
2109.69%
13.68M
--
2.83M
--
619.00K
Chi phí vốn
-34.95%
1.89M
-21.28%
2.72M
-74.81%
3.89M
-84.71%
3.88M
-44.91%
2.91M
-91.32%
3.45M
-57.79%
15.44M
-6.84%
25.36M
-81.23%
5.28M
43.87%
39.73M
80.81%
36.57M
86.84%
27.22M
-27.61%
28.14M
24.04%
27.62M
1444.05%
20.23M
116.17%
14.57M
381.06%
38.87M
238.34%
22.27M
-90.42%
1.31M
--
6.74M
--
8.08M
132.63%
6.58M
2109.69%
13.68M
--
2.83M
--
619.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-34.95%
1.89M
-21.28%
2.72M
-74.47%
3.89M
-88.65%
2.88M
-36.17%
2.91M
-91.32%
3.45M
-58.34%
15.24M
-6.84%
25.36M
-83.80%
4.56M
43.87%
39.73M
80.81%
36.57M
86.84%
27.22M
-27.61%
28.14M
29.42%
27.62M
3873.87%
20.23M
116.17%
14.57M
381.06%
38.87M
225.49%
21.34M
-96.28%
509.00K
--
6.74M
--
8.08M
172.71%
6.56M
2109.69%
13.68M
--
2.40M
--
619.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
200.00K
--
0.00
--
723.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
3608.00%
927.00K
--
801.00K
--
--
--
--
-94.12%
25.00K
--
--
--
425.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-2.50M
--
-1.50M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-395.36%
-48.88M
-98.67%
271.00K
-24.26%
15.82M
-89.19%
13.54M
82.61%
16.55M
273.69%
20.34M
6883.77%
20.89M
154.59%
125.24M
--
9.06M
--
5.44M
--
-308.00K
--
-229.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-117.80%
-1.89M
-493.89%
-51.59M
-173.84%
-3.62M
367.75%
11.95M
-91.14%
10.63M
139.49%
13.10M
115.02%
4.90M
83.79%
-4.46M
146.57%
119.96M
-20.11%
-33.17M
-61.32%
-32.63M
-88.96%
-27.53M
-481.19%
-257.56M
-24.04%
-27.62M
-1444.05%
-20.23M
-116.17%
-14.57M
-448.53%
-44.32M
-238.34%
-22.27M
90.42%
-1.31M
--
-6.74M
--
-8.08M
-132.63%
-6.58M
-2109.69%
-13.68M
--
-2.83M
--
-619.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-74.24%
422.00K
-19.53%
4.52M
-96.43%
156.00K
-35.13%
4.60M
147.98%
1.64M
12.24%
5.61M
114.52%
4.37M
11.57%
7.10M
-241.25%
-3.41M
-43.83%
5.00M
-69.49%
2.04M
-60.72%
6.36M
-31.30%
2.42M
15.53%
8.90M
-98.63%
6.68M
101.13%
16.19M
110.40%
3.52M
796.12%
7.71M
17.16%
486.97M
--
8.05M
--
-33.82M
-103.09%
-1.11M
101028.47%
415.64M
--
35.88M
--
411.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-31.26M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
57.95%
-780.00K
17.62%
483.05M
--
--
--
--
-203.17%
-1.85M
89183.30%
410.67M
--
1.80M
--
-461.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
34.95M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-74.24%
422.00K
-19.53%
4.52M
-96.43%
156.00K
-35.13%
4.60M
-31.75%
1.64M
12.24%
5.61M
114.52%
4.37M
11.57%
7.10M
-69.33%
2.40M
-43.83%
5.00M
-69.49%
2.04M
-60.72%
6.36M
-8.42%
7.83M
4.89%
8.90M
70.44%
6.68M
101.13%
16.19M
160.31%
8.55M
1034.76%
8.49M
29.92%
3.92M
--
8.05M
--
3.28M
185.78%
748.00K
246.10%
3.02M
--
-872.00K
--
872.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-7.49%
-5.81M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-7.58%
-5.41M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
13.99%
-5.03M
--
-2.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-5.85M
--
--
--
1.95M
--
0.00
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-74.24%
422.00K
-19.53%
4.52M
-96.43%
156.00K
-35.13%
4.60M
147.98%
1.64M
12.24%
5.61M
114.52%
4.37M
11.57%
7.10M
-241.25%
-3.41M
-43.83%
5.00M
-69.49%
2.04M
-60.72%
6.36M
-31.30%
2.42M
15.53%
8.90M
-98.63%
6.68M
101.13%
16.19M
110.40%
3.52M
796.12%
7.71M
17.16%
486.97M
--
8.05M
--
-33.82M
-103.09%
-1.11M
101028.47%
415.64M
--
35.88M
--
411.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.24%
344.07M
26.50%
398.16M
14.80%
379.82M
4.70%
355.78M
58.03%
359.28M
30.30%
314.74M
17.41%
330.85M
6.15%
339.79M
-61.86%
227.35M
-60.34%
241.55M
-56.56%
281.79M
-50.29%
320.11M
-13.44%
596.07M
-26.94%
609.07M
60.69%
648.71M
49.10%
643.96M
44.52%
688.64M
74.60%
833.70M
561.33%
403.69M
--
431.90M
--
476.49M
442.20%
477.49M
-34.69%
61.04M
--
88.06M
--
93.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1041.88%
32.99M
-221.43%
-54.09M
213.78%
18.34M
368.91%
24.04M
-103.12%
-3.50M
413.77%
44.55M
59.95%
-16.11M
76.67%
-8.94M
140.75%
112.44M
-9.27%
-14.20M
-1.51%
-40.24M
-906.61%
-38.32M
-517.54%
-275.96M
91.04%
-12.99M
-109.22%
-39.64M
116.84%
4.75M
-0.22%
-44.69M
-14463.65%
-145.05M
3.26%
430.01M
--
-28.21M
--
-44.59M
94.46%
-996.00K
7820.56%
416.45M
--
-17.98M
--
-5.39M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
337.50%
114.00K
-449.35%
-269.00K
283.53%
156.00K
93.88%
-3.00K
-300.00%
-48.00K
-69.32%
77.00K
0.00%
-85.00K
74.48%
-49.00K
233.33%
24.00K
406.10%
251.00K
-172.65%
-85.00K
-3300.00%
-192.00K
-109.33%
-18.00K
74.29%
-82.00K
657.14%
117.00K
185.71%
6.00K
266.38%
193.00K
-3887.50%
-319.00K
46.15%
-21.00K
--
-7.00K
--
-116.00K
70.37%
-8.00K
-1850.00%
-39.00K
--
-27.00K
--
-2.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.98%
377.06M
-4.24%
344.07M
26.50%
398.16M
14.80%
379.82M
4.70%
355.78M
58.03%
359.28M
30.30%
314.74M
17.41%
330.85M
6.15%
339.79M
-61.86%
227.35M
-60.34%
241.55M
-56.56%
281.79M
-50.29%
320.11M
-13.44%
596.07M
-26.94%
609.07M
60.69%
648.71M
49.10%
643.96M
44.52%
688.64M
74.60%
833.70M
--
403.69M
--
431.90M
579.85%
476.49M
442.20%
477.49M
--
70.09M
--
88.06M
Dòng tiền tự do
274.18%
32.46M
-142.42%
-9.46M
143.57%
17.75M
109.81%
3.62M
-98.10%
-18.64M
185.76%
22.31M
11.70%
-40.74M
16.52%
-36.88M
80.78%
-9.41M
-19.25%
-26.01M
0.66%
-46.14M
-285.94%
-44.18M
-13.95%
-48.94M
85.69%
-21.81M
18.43%
-46.44M
68.43%
-11.45M
-303.07%
-42.95M
-128201.68%
-152.44M
-6814.50%
-56.94M
--
-36.26M
--
-10.65M
100.22%
119.00K
114.61%
848.00K
--
-53.83M
--
-5.80M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký