tradingkey.logo

10X Genomics Inc

TXG
12.640USD
-0.110-0.86%
Đóng cửa 10/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.57BVốn hóa
LỗP/E TTM

10X Genomics Inc

12.640
-0.110-0.86%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của 10X Genomics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của 10X Genomics Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
45 / 207
Xếp hạng tổng thể
128 / 4706
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.000
Giá mục tiêu
+17.65%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của 10X Genomics Inc

Điểm mạnhRủi ro
10x Genomics, Inc. is a life science technology company. The Company's integrated solutions include instruments, consumables and software for analyzing biological systems. Its Chromium platform includes its Chromium X Series, Chromium Connect and legacy Chromium Controller instruments, microfluidic chips and related consumables, which enables throughput analysis of individual biological components. Its Visium platform enables researchers to understand the spatial positions of biological analytes within tissues at high resolution. Its Xenium platform for in situ analysis is designed to give scientists the ability to not only locate and type cells in their tissue context. Its products include Chromium Single Cell Gene Expression, Chromium Single Cell Gene Expression Flex, Chromium Single Cell Immune Profiling, Chromium Single Cell assay for transposase accessible chromatin (ATAC), Chromium Single Cell Multiome ATAC + Gene Expression, Visium Spatial Gene Expression, and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.28% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -18.17, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 119.53M, giảm 12.26% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Catherine Wood
Nhà đầu tư ngôi sao Catherine Wood nắm giữ 13.89M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.46. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 172.91M, phản ánh mức tăng 12.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 191.14% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.41

Hiệu quả hoạt động

9.98

Tiềm năng tăng trưởng

8.01

Lợi nhuận cổ đông

7.37

Định giá công ty của 10X Genomics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.17. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -18.17, thấp hơn -69.64% so với mức đỉnh gần đây là -5.52 và cao hơn -132.85% so với mức đáy gần đây là -42.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 45/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.16, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.71. Mức giá mục tiêu trung bình của 10X Genomics Inc là 15.00, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 19 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.000
Giá mục tiêu
+17.65%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

116
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
10X Genomics Inc
TXG
19
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
31
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
29
1
2
3
...
23

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.24, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.88. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.26, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.11
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.054
Trung lập
RSI(14)
49.446
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.210
Mua
ATR(14)
0.587
Biến động thấp
CCI(14)
45.598
Trung lập
Williams %R
41.808
Mua
TRIX(12,20)
-0.453
Bán
StochRSI(14)
90.541
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.356
Mua
MA10
12.134
Mua
MA20
12.591
Mua
MA50
13.143
Bán
MA100
12.022
Mua
MA200
11.746
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 6.33. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 104.47%, tương ứng mức giảm 3.61% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Catherine Wood, nắm giữ tổng cộng 13.89M cổ phần, chiếm 12.14% tổng số cổ phần, với mức tăng 10.03% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
ARK Investment Management LLC
Star Investors
13.89M
+8.15%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.42M
+11.92%
Fidelity Management & Research Company LLC
7.64M
-10.85%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.58M
+40.18%
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited
6.02M
+12.20%
AQR Capital Management, LLC
4.14M
+241.28%
BofA Global Research (US)
2.91M
+13.74%
Millennium Management LLC
2.88M
-47.89%
Two Sigma Investments, LP
2.84M
-10.40%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.65M
+41.18%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.89, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 4.58. Giá trị beta của công ty là 2.11. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.89
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.11
VaR
+6.74%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.82%
Biến động 240 ngày
+74.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.56%
120 ngày
+12.56%
5 năm
+24.37%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.74%
120 ngày
-8.38%
5 năm
-24.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.29
120 ngày
+1.91
5 năm
-0.43

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.82%
3 năm
+88.66%
5 năm
+96.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.31
3 năm
-0.24
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.27
3 năm
-0.04
5 năm
+0.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+74.11%
5 năm
+69.48%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.20%
5 năm
+28.32%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+346.78%
240 ngày
+346.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+50.60%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+34.10%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.90%
120 ngày
+2.91%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+34.84%
60 ngày
+60.44%
120 ngày
+61.05%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
10X Genomics Inc
10X Genomics Inc
TXG
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Repligen Corp
Repligen Corp
RGEN
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cencora Inc
Cencora Inc
COR
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioLife Solutions Inc
BioLife Solutions Inc
BLFS
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Becton Dickinson and Co
Becton Dickinson and Co
BDX
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Resmed Inc
Resmed Inc
RMD
8.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI