tradingkey.logo

Tuya Inc

TUYA
2.205USD
-0.005-0.23%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.09BVốn hóa
27.44P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Tuya Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.66%29.97M
53.78%18.19M
-35.46%9.35M
-4.97%30.18M
48.42%23.85M
57.83%11.83M
176.74%14.49M
23114.49%31.76M
218.66%16.07M
1769.08%7.50M
67.09%-18.88M
99.74%-138.00K
70.60%-13.54M
-93.10%401.00K
-75.70%-57.37M
-490.65%-53.19M
---46.07M
--5.81M
---32.66M
42.55%-9.01M
---15.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
24.11%-18.38M
---24.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
57.06%512.00K
--326.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--91.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
41.45%1.85M
--1.31M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-11.02%4.05M
--4.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-169.87%-3.03M
--4.34M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
37.58%-4.42M
---7.08M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1024.16%1.65M
---178.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-372.66%-657.00K
---139.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
896.07%10.91M
--1.09M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.66%29.97M
53.78%18.19M
-35.46%9.35M
-4.97%30.18M
48.42%23.85M
57.83%11.83M
176.74%14.49M
23114.49%31.76M
218.66%16.07M
1769.08%7.50M
67.09%-18.88M
99.74%-138.00K
70.60%-13.54M
-93.10%401.00K
-75.70%-57.37M
-490.65%-53.19M
---46.07M
--5.81M
---32.66M
42.55%-9.01M
---15.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
23.53%1.01M
--816.00K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
23.23%1.01M
--818.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
23.53%1.01M
--816.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-74.87%26.55M
--105.65M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
424.05%91.42M
-128.71%-21.21M
524.78%101.18M
-84.80%45.56M
-151.27%-28.21M
543.14%73.89M
147.88%16.20M
281.34%299.76M
118.71%55.03M
110.18%11.49M
76.17%-33.82M
-799.64%-165.31M
-1921.24%-294.13M
-21.99%-112.85M
-135.66%-141.94M
-7.48%23.63M
--16.15M
---92.50M
---60.23M
-75.64%25.54M
--104.83M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-35394.23%-36.91M
-99.21%2.00K
-20483.95%-33.02M
-3.14%-328.00K
-200.00%-104.00K
111.70%254.00K
104.72%162.00K
-102.36%-318.00K
100.39%104.00K
90.02%-2.17M
92.17%-3.43M
170.26%13.49M
-198.48%-26.89M
-102.02%-21.75M
-25388.95%-43.84M
---19.21M
--27.31M
--1.08B
-113.76%-172.00K
--1.25M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--1.25M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---172.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-35394.23%-36.91M
-99.21%2.00K
-20483.95%-33.02M
-3.14%-328.00K
-200.00%-104.00K
111.70%254.00K
104.72%162.00K
-102.36%-318.00K
100.39%104.00K
90.02%-2.17M
92.17%-3.43M
170.26%13.49M
-198.48%-26.89M
-102.02%-21.75M
-25388.95%-43.84M
---19.21M
--27.31M
--1.08B
-113.76%-172.00K
--1.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.75%724.07M
44.28%763.95M
31.02%653.38M
267.50%611.05M
550.42%614.92M
568.18%529.50M
274.50%498.69M
-44.56%166.27M
-84.22%94.54M
-89.36%79.25M
-86.19%133.16M
-71.04%299.90M
-44.77%599.21M
-34.83%744.84M
506.82%964.58M
--1.04B
--1.09B
--1.14B
--158.96M
-100.00%0.00
--123.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3243.01%121.45M
-146.69%-39.88M
258.84%110.57M
-87.27%42.33M
-105.39%-3.86M
458.40%85.42M
157.15%30.81M
299.36%332.41M
123.97%71.73M
110.50%15.30M
75.46%-53.92M
-134.92%-166.74M
-504.85%-299.31M
-151.55%-145.63M
-122.33%-219.74M
-492.93%-70.97M
---49.49M
---57.89M
--983.97M
-79.88%18.06M
--89.78M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-93.83%51.00K
128.43%56.00K
125.40%32.00K
-153.09%-387.00K
-13.33%826.00K
94.80%-197.00K
-113.11%-126.00K
-65.90%729.00K
118.56%953.00K
39.67%-3.79M
-27.64%961.00K
-12.12%2.14M
-1318.78%-5.14M
-521.18%-6.28M
294.15%1.33M
42.78%2.43M
---362.00K
--1.49M
---684.00K
370.91%1.70M
---629.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
38.37%845.52M
17.75%724.07M
44.28%763.95M
31.02%653.38M
267.50%611.05M
550.42%614.92M
568.18%529.50M
274.50%498.69M
-44.56%166.27M
-84.22%94.54M
-89.36%79.25M
-86.19%133.16M
-71.04%299.90M
-44.77%599.21M
-34.83%744.84M
5240.07%964.58M
--1.04B
--1.09B
--1.14B
-91.53%18.06M
--213.29M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
39.29%-10.01M
---16.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI