tradingkey.logo

Tuya Inc

TUYA

2.326USD

+0.036+1.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.32BVốn hóa
67.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.90%853.77M
7.36%847.87M
4.26%812.01M
-16.16%789.99M
-15.60%791.24M
-17.25%789.71M
-17.67%778.82M
-0.97%942.29M
-4.74%937.54M
-10.48%954.29M
-19.81%945.93M
-24.25%951.51M
-19.55%984.16M
493.03%1.07B
525.29%1.18B
--1.26B
--1.22B
--179.77M
--188.64M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
44.25%763.79M
31.01%653.33M
267.41%610.90M
612.64%614.77M
607.75%529.50M
274.50%498.69M
-44.56%166.27M
-85.60%86.27M
-89.94%74.81M
-86.19%133.16M
-71.04%299.90M
-44.77%599.21M
-34.93%743.71M
507.04%963.94M
635.81%1.04B
--1.09B
--1.14B
--158.79M
--140.74M
-Đầu tư ngắn hạn
-65.62%89.98M
-33.15%194.54M
-67.17%201.11M
-79.53%175.22M
-69.66%261.74M
-64.56%291.02M
-5.18%612.54M
142.98%856.03M
258.79%862.72M
703.98%821.13M
348.63%646.03M
105.89%352.30M
199.22%240.45M
386.91%102.13M
200.59%144.00M
--171.11M
--80.36M
--20.98M
--47.91M
Các khoản phải thu
38.40%19.36M
18.23%21.24M
5.87%17.66M
-14.53%14.03M
-13.71%13.99M
10.02%17.97M
-20.32%16.68M
-40.40%16.42M
-50.18%16.21M
-52.10%16.33M
-43.82%20.94M
2.83%27.55M
38.16%32.53M
56.47%34.09M
93.32%37.28M
--26.79M
--23.55M
--21.79M
--19.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-5.26%9.59M
-17.60%7.59M
-39.60%7.63M
-48.31%6.76M
-28.73%10.12M
-24.30%9.21M
-26.28%12.63M
-44.50%13.08M
-52.45%14.21M
-62.78%12.17M
-32.38%17.13M
67.29%23.57M
120.00%29.87M
165.52%32.70M
135.54%25.34M
--14.09M
--13.58M
--12.32M
--10.76M
-Khoản vay phải thu
152.87%9.77M
51.06%7.49M
147.50%10.04M
117.96%7.27M
92.91%3.86M
79.07%4.96M
6.46%4.05M
-16.14%3.34M
-24.71%2.00M
98.64%2.77M
-68.10%3.81M
-68.68%3.98M
-73.32%2.66M
-84.74%1.39M
50.11%11.94M
--12.70M
--9.97M
--9.13M
--7.95M
-Các khoản phải thu khác
----
-19.10%2.04M
----
----
----
332.93%2.52M
----
----
----
--583.00K
----
----
----
----
----
----
----
--256.00K
--516.00K
Hàng tồn kho
-34.26%21.58M
-27.46%23.84M
-13.82%28.30M
-24.13%28.09M
-22.06%32.83M
-27.58%32.87M
-28.88%32.84M
-35.22%37.02M
-35.34%42.13M
-27.49%45.38M
-9.71%46.18M
11.38%57.15M
44.70%65.15M
48.06%62.58M
33.94%51.15M
--51.31M
--45.03M
--42.27M
--38.19M
Chi phí trả trước
63.37%18.74M
51.05%9.68M
58.19%17.27M
135.57%19.03M
15.09%11.47M
-6.22%6.41M
-20.04%10.91M
-55.41%8.08M
-58.27%9.97M
-75.50%6.83M
28.54%13.65M
160.05%18.11M
336.06%23.88M
613.28%27.88M
101.69%10.62M
--6.97M
--5.48M
--3.91M
--5.26M
Tài sản ngắn hạn khác
--165.00K
-54.66%384.00K
--154.00K
-98.16%152.00K
----
60.72%847.00K
----
--8.28M
292.38%4.43M
-17.40%527.00K
--0.00
--0.00
--1.13M
113.38%638.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--299.00K
--357.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
7.54%913.62M
6.51%903.02M
4.31%875.40M
-15.89%851.29M
-15.91%849.53M
-17.16%847.80M
-18.26%839.26M
-4.01%1.01B
-8.73%1.01B
-14.09%1.02B
-19.70%1.03B
-21.39%1.05B
-14.68%1.11B
380.29%1.19B
407.92%1.28B
--1.34B
--1.30B
--248.03M
--251.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
46.64%13.80M
9.11%11.17M
-14.54%7.83M
-13.25%8.40M
-23.02%9.41M
-24.53%10.24M
-39.87%9.16M
-49.71%9.68M
-52.70%12.23M
-53.21%13.56M
-37.02%15.23M
-25.73%19.26M
56.39%25.86M
74.18%28.99M
122.08%24.18M
--25.93M
--16.53M
--16.64M
--10.89M
-Tài sản cố định
----
10.06%21.60M
----
----
----
-9.34%19.63M
----
----
----
--21.65M
----
----
----
----
----
----
----
--19.55M
--13.17M
-Khấu hao lũy kế
----
11.08%10.43M
----
----
----
16.12%9.39M
----
----
----
--8.09M
----
----
----
----
----
----
----
--2.90M
--2.28M
Tài sản dài hạn khác
849.64%9.11M
983.58%9.50M
977.88%9.65M
1447.25%9.56M
-11.53%959.00K
-25.61%877.00K
-31.99%895.00K
-58.07%618.00K
-39.41%1.08M
-35.15%1.18M
-25.82%1.32M
-5.69%1.47M
0.90%1.79M
5.15%1.82M
99.33%1.77M
--1.56M
--1.77M
--1.73M
--890.00K
Tổng tài sản dài hạn
-10.06%204.79M
-8.16%200.76M
14.55%240.30M
774.76%238.36M
626.43%227.69M
567.02%218.60M
386.67%209.78M
-42.38%27.25M
-43.38%31.34M
-42.38%32.77M
40.54%43.11M
66.75%47.29M
188.04%55.36M
194.88%56.88M
151.06%30.67M
--28.36M
--19.22M
--19.29M
--12.22M
Tổng tài sản
3.82%1.12B
3.51%1.10B
6.35%1.12B
4.84%1.09B
3.42%1.08B
0.97%1.07B
-1.94%1.05B
-5.65%1.04B
-10.38%1.04B
-15.38%1.06B
-18.29%1.07B
-19.56%1.10B
-11.72%1.16B
366.91%1.25B
396.03%1.31B
--1.37B
--1.32B
--267.32M
--263.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
25.92%9.76M
----
----
----
-0.59%7.75M
----
----
----
--7.80M
----
----
----
----
----
----
----
--2.81M
--2.53M
Chi phí trích trước
130.11%67.81M
-5.76%21.27M
108.28%63.61M
-7.08%30.63M
8.42%29.47M
-8.96%22.58M
-8.68%30.54M
0.30%32.96M
-14.28%27.18M
-51.23%24.80M
-41.69%33.44M
-18.34%32.86M
11.55%31.71M
97.54%50.85M
221.61%57.35M
--40.24M
--28.43M
--25.74M
--17.83M
Nợ phải trả hoãn lại
14.56%7.80M
10.63%7.53M
8.06%7.30M
3.07%6.50M
7.37%6.81M
-0.28%6.80M
8.58%6.76M
-14.81%6.31M
-25.19%6.34M
-26.29%6.82M
-28.23%6.22M
5.36%7.41M
46.58%8.47M
166.84%9.25M
829.47%8.67M
--7.03M
--5.78M
--3.47M
--933.00K
Nợ ngắn hạn khác
-8.94%34.94M
4.97%48.63M
9.08%37.21M
21.51%38.80M
14.89%38.37M
9.65%46.33M
-0.46%34.11M
-15.53%31.93M
-16.94%33.40M
4.73%42.25M
-8.90%34.27M
-8.98%37.80M
24.22%40.21M
20.95%40.34M
68.17%37.62M
--41.53M
--32.37M
--33.35M
--22.37M
Tổng nợ ngắn hạn
43.10%126.09M
7.77%94.34M
55.29%122.57M
9.80%84.94M
23.05%88.12M
7.69%87.53M
1.14%78.93M
-14.55%77.36M
-18.49%71.61M
-25.50%81.28M
-34.92%78.05M
-24.32%90.52M
-3.44%87.85M
18.68%109.10M
53.83%119.92M
--119.61M
--90.98M
--91.93M
--77.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-41.97%1.83M
-78.20%851.00K
-64.30%1.25M
-45.74%2.12M
-33.26%3.16M
-26.23%3.90M
-43.60%3.50M
-53.56%3.91M
-65.64%4.74M
-67.02%5.29M
-43.67%6.21M
-28.94%8.41M
174.03%13.79M
182.14%16.05M
285.63%11.03M
--11.84M
--5.03M
--5.69M
--2.86M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-41.97%1.83M
-78.20%851.00K
-64.30%1.25M
-45.74%2.12M
-33.26%3.16M
-26.23%3.90M
-43.60%3.50M
-53.56%3.91M
-65.64%4.74M
-67.02%5.29M
-43.67%6.21M
-28.94%8.41M
174.03%13.79M
182.14%16.05M
285.63%11.03M
--11.84M
--5.03M
--5.69M
--2.86M
Nợ phải trả hoãn lại
5.26%460.00K
-25.49%377.00K
26.81%596.00K
4.42%425.00K
19.07%437.00K
28.43%506.00K
89.52%470.00K
-30.66%407.00K
-45.87%367.00K
-54.13%394.00K
-73.76%248.00K
-40.59%587.00K
-24.75%678.00K
21.50%859.00K
86.76%945.00K
--988.00K
--901.00K
--707.00K
--506.00K
Nợ dài hạn khác
-87.04%460.00K
-73.98%1.14M
-58.55%2.13M
-53.45%2.73M
-46.16%3.55M
-40.57%4.40M
-36.00%5.14M
-36.00%5.85M
-22.53%6.59M
-20.82%7.40M
-20.35%8.03M
-15.12%9.15M
844.51%8.51M
1221.50%9.34M
1892.49%10.08M
--10.78M
--901.00K
--707.00K
--506.00K
Tổng nợ dài hạn
-65.81%2.29M
-75.97%2.00M
-60.88%3.38M
-50.36%4.84M
-40.76%6.71M
-34.59%8.30M
-39.32%8.64M
-44.41%9.76M
-49.19%11.33M
-50.02%12.69M
-32.53%14.24M
-22.36%17.56M
275.85%22.30M
297.04%25.39M
527.18%21.11M
--22.62M
--5.93M
--6.39M
--3.37M
Tổng các khoản nợ
35.39%128.39M
0.52%96.33M
43.82%125.95M
3.06%89.78M
14.33%94.83M
1.98%95.83M
-5.11%87.58M
-19.40%87.12M
-24.70%82.94M
-30.13%93.97M
-34.56%92.29M
-24.01%108.08M
13.66%110.15M
36.78%134.49M
73.42%141.03M
--142.23M
--96.91M
--98.32M
--81.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.34%1.57B
-0.21%1.61B
0.32%1.61B
2.30%1.64B
2.34%1.62B
1.98%1.62B
2.19%1.61B
2.97%1.60B
3.14%1.59B
3.84%1.58B
3.93%1.57B
3.76%1.55B
5.90%1.54B
5485.04%1.53B
6141.65%1.52B
--1.50B
--1.45B
--27.33M
--24.27M
Lợi nhuận giữ lại
3.38%-558.83M
0.87%-569.85M
-2.77%-579.64M
-2.89%-575.26M
-7.99%-578.39M
-11.82%-574.85M
-14.79%-564.03M
-21.89%-559.13M
-26.66%-535.58M
-39.73%-514.07M
-54.00%-491.34M
-69.18%-458.72M
-81.48%-422.85M
-91.14%-367.90M
-83.27%-319.05M
---271.14M
---233.01M
---192.47M
---174.09M
Vốn dự trữ
-3.34%1.57B
-0.21%1.61B
0.32%1.61B
2.30%1.64B
2.34%1.62B
1.98%1.62B
2.19%1.61B
2.97%1.60B
3.14%1.59B
3.84%1.58B
3.93%1.57B
3.76%1.55B
5.90%1.54B
5487.19%1.53B
6144.36%1.52B
--1.50B
--1.45B
--27.32M
--24.26M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-97.68%1.05M
-70.68%15.73M
-52.97%29.39M
-36.32%43.63M
-36.89%45.32M
-37.96%53.63M
-30.45%62.49M
-27.78%68.51M
8.40%71.80M
84.18%86.44M
214.55%89.85M
--94.87M
--66.23M
--46.93M
--28.57M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-11.12%-19.54M
-15.36%-19.72M
26.68%-15.42M
10.06%-18.32M
14.17%-17.58M
22.72%-17.09M
-32.61%-21.03M
-196.28%-20.37M
-790.03%-20.49M
-1053.23%-22.11M
-2208.78%-15.86M
-908.94%-6.88M
2599.09%2.97M
382.33%2.32M
162.00%752.00K
--850.00K
--110.00K
--481.00K
---1.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
0.78%990.02M
3.80%1.01B
2.94%989.75M
5.00%999.87M
2.47%982.39M
0.87%970.57M
-1.64%961.46M
-4.16%952.22M
-8.88%958.67M
-13.60%962.17M
-16.33%977.51M
-19.05%993.54M
-13.74%1.05B
558.97%1.11B
539.69%1.17B
--1.23B
--1.22B
--169.00M
--182.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI