Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Turo Ord Shs (Proposed) tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Turo Ord Shs (Proposed).
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
--186.22M
35.15%187.27M
50.53%226.27M
53.41%190.21M
154.25%142.85M
229.24%138.56M
207.43%150.31M
--123.99M
--56.19M
--42.09M
--48.89M
Doanh thu
--186.22M
35.15%187.27M
50.53%226.27M
53.41%190.21M
154.25%142.85M
229.24%138.56M
207.43%150.31M
--123.99M
--56.19M
--42.09M
--48.89M
Chi phí doanh thu
--97.72M
112.42%85.05M
38.04%100.10M
65.46%86.84M
98.92%69.51M
43.11%40.04M
121.80%72.52M
--52.49M
--34.95M
--27.98M
--32.70M
Chi phí hoạt động
--196.00M
31.38%180.69M
67.27%198.34M
85.96%176.80M
133.73%138.85M
173.48%137.53M
128.44%118.57M
--95.08M
--59.41M
--50.29M
--51.91M
Chi phí R&D
--19.16M
44.51%17.40M
76.96%14.32M
71.36%13.36M
87.33%9.99M
170.46%12.04M
98.53%8.09M
--7.80M
--5.33M
--4.45M
--4.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--3.28M
180.99%3.18M
171.38%2.98M
80.80%1.85M
21.62%1.14M
27.51%1.13M
36.61%1.10M
--1.02M
--939.00K
--887.00K
--803.00K
Chi phí hoạt động khác
---1.60M
-1493.67%-15.87M
85.67%-1.49M
-152.19%-633.00K
65.67%-92.00K
46.82%-996.00K
-129762.50%-10.39M
---251.00K
---268.00K
---1.87M
---8.00K
Lợi nhuận hoạt động
---9.78M
536.27%6.58M
-12.00%27.93M
-53.65%13.40M
224.15%4.00M
112.61%1.03M
1152.92%31.73M
--28.91M
---3.22M
---8.20M
---3.01M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--3.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---27.63M
-121.06%-18.64M
21.25%-7.24M
158.70%69.11M
81.97%-10.59M
339.03%88.52M
-45.67%-9.19M
---117.73M
---58.73M
---37.03M
---6.31M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--248.00K
1532.89%4.31M
5600.00%1.43M
240.20%286.00K
-131.75%-146.00K
-213.54%-301.00K
65.79%-26.00K
---204.00K
---63.00K
---96.00K
---76.00K
Thu nhập trước thuế
---33.29M
-108.68%-7.75M
-1.77%22.12M
193.00%82.80M
89.14%-6.74M
296.89%89.25M
339.54%22.52M
---89.03M
---62.02M
---45.33M
---9.40M
Thuế thu nhập
---9.02M
-1381.34%-4.60M
-8868.57%-61.38M
3967.57%1.50M
2280.00%238.00K
1894.44%359.00K
1358.33%700.00K
--37.00K
--10.00K
--18.00K
--48.00K
Doanh thu sau thuế
---24.27M
-103.54%-3.15M
282.72%83.50M
191.28%81.29M
88.75%-6.98M
296.02%88.89M
330.92%21.82M
---89.06M
---62.03M
---45.35M
---9.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---24.27M
-103.54%-3.15M
282.72%83.50M
191.28%81.29M
88.75%-6.98M
296.02%88.89M
330.92%21.82M
---89.06M
---62.03M
---45.35M
---9.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---675.00K
---870.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---23.93M
-262.51%-144.46M
282.88%83.53M
191.40%81.40M
88.75%-6.98M
296.02%88.89M
330.92%21.82M
---89.06M
---62.03M
---45.35M
---9.45M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--797.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---23.93M
-262.51%-144.46M
282.88%83.53M
191.40%81.40M
88.75%-6.98M
296.02%88.89M
330.92%21.82M
---89.06M
---62.03M
---45.35M
---9.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.76
-262.51%-4.59
282.88%2.65
191.40%2.58
88.75%-0.22
296.02%2.82
330.92%0.69
---2.83
---1.97
---1.44
---0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.76
-262.51%-4.59
282.88%2.65
191.40%2.58
88.75%-0.22
296.02%2.82
330.92%0.69
---2.83
---1.97
---1.44
---0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.