Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Turo Ord Shs (Proposed) nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---331.00K
-778.62%-26.31M
---8.54M
--29.68M
--46.18M
72.71%-2.99M
---10.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---24.27M
-103.54%-3.15M
--83.50M
--81.29M
---6.98M
296.02%88.89M
---45.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--3.28M
180.99%3.18M
--2.98M
--1.85M
--1.14M
-56.82%1.13M
--2.62M
Thuế hoãn lại
---9.14M
---68.73M
---63.15M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--1.49M
--1.41M
--1.42M
--1.28M
--1.29M
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.12M
494.93%33.54M
---43.90M
--10.14M
--36.02M
-58.96%-8.49M
---5.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
---988.00K
142.18%186.00K
--161.00K
---386.00K
---1.14M
-7250.00%-441.00K
---6.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
---7.19M
-40.09%-8.51M
---5.19M
---5.35M
---6.34M
-41.22%-6.07M
---4.30M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---45.26M
201.49%30.41M
--24.65M
---60.37M
---56.74M
---29.96M
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--56.88M
-59.49%6.51M
---71.01M
--60.22M
--82.97M
1050.47%16.07M
--1.40M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---331.00K
-778.62%-26.31M
---8.54M
--29.68M
--46.18M
72.71%-2.99M
---10.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--2.73M
5531.43%1.97M
--2.54M
--2.04M
--2.13M
-95.40%35.00K
--761.00K
Chi phí vốn
--2.73M
5531.43%1.97M
--2.54M
--2.04M
--2.13M
-95.40%35.00K
--761.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--2.73M
5531.43%1.97M
--2.54M
--2.04M
--2.13M
-95.40%35.00K
--761.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
----
----
--11.21M
----
--135.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---2.73M
-2071.00%-1.97M
---2.54M
--9.16M
---2.13M
113.14%100.00K
---761.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---31.69M
-467.32%-2.33M
---4.77M
--2.07M
---768.00K
-124.51%-410.00K
--1.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---17.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---2.98M
-1297.33%-3.14M
--0.00
---214.00K
---980.00K
---225.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--5.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--426.00K
-11.59%656.00K
--245.00K
--723.00K
--785.00K
41.33%742.00K
--525.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--292.00K
117.48%162.00K
---5.01M
--1.56M
---573.00K
-181.10%-927.00K
--1.14M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---31.69M
-467.32%-2.33M
---4.77M
--2.07M
---768.00K
-124.51%-410.00K
--1.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--337.82M
20.96%367.43M
--384.23M
--343.75M
--300.46M
54.47%303.77M
--196.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---34.53M
-795.95%-29.61M
---16.80M
--40.48M
--43.28M
66.99%-3.31M
---10.01M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--221.00K
99300.00%992.00K
---953.00K
---440.00K
---2.00K
-102.13%-1.00K
--47.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--303.29M
12.43%337.82M
--367.43M
--384.23M
--343.75M
60.99%300.46M
--186.63M
Dòng tiền tự do
---3.06M
-833.54%-28.28M
---11.08M
--27.64M
--44.05M
74.18%-3.03M
---11.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.