Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tsha
/
Taysha Gene Therapies Inc
TSHA
2.734
USD
+0.104
+3.95%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
560.62M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Taysha Gene Therapies Inc
2.734
+0.104
+3.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-32.51%
2.30M
-43.90%
2.02M
-62.33%
1.79M
-53.57%
1.11M
-27.52%
3.41M
44.04%
3.60M
--
4.75M
--
2.40M
--
4.71M
--
2.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-32.51%
2.30M
-43.90%
2.02M
-62.33%
1.79M
-53.57%
1.11M
-27.52%
3.41M
44.04%
3.60M
--
4.75M
--
2.40M
--
4.71M
--
2.50M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-14.48%
23.72M
13.16%
21.95M
12.11%
22.85M
-13.06%
22.41M
30.45%
27.74M
-8.49%
19.40M
-19.94%
20.38M
-22.75%
25.78M
-57.17%
21.27M
-57.36%
21.20M
-49.77%
25.46M
-18.15%
33.37M
54.72%
49.65M
170.72%
49.72M
236.95%
50.68M
--
40.77M
--
32.09M
--
18.37M
--
15.04M
Chi phí R&D
-24.65%
15.56M
20.84%
15.32M
26.76%
14.95M
-23.84%
15.07M
65.07%
20.66M
-8.51%
12.68M
-29.71%
11.79M
-15.80%
19.79M
-67.23%
12.51M
-63.44%
13.86M
-57.56%
16.77M
-23.29%
23.51M
60.07%
38.18M
209.28%
37.92M
257.49%
39.53M
--
30.64M
--
23.85M
--
12.26M
--
11.06M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.69%
300.00K
-24.00%
304.00K
-9.37%
300.00K
-19.50%
322.00K
-1.81%
325.00K
0.00%
400.00K
10.33%
331.00K
33.33%
400.00K
10.33%
331.00K
91.39%
400.00K
80.72%
300.00K
252.94%
300.00K
837.50%
300.00K
3383.33%
209.00K
--
166.00K
--
85.00K
--
32.00K
--
6.00K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
11.96%
-21.42M
-26.18%
-19.93M
-34.71%
-21.06M
8.92%
-21.30M
-46.93%
-24.33M
15.52%
-15.80M
38.59%
-15.63M
29.93%
-23.38M
66.65%
-16.56M
62.39%
-18.70M
49.77%
-25.46M
18.15%
-33.37M
-54.72%
-49.65M
-170.72%
-49.72M
-236.95%
-50.68M
--
-40.77M
--
-32.09M
--
-18.37M
--
-15.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.68%
1.33M
-11.50%
1.70M
89.99%
2.11M
545.74%
1.44M
430.72%
1.69M
865.33%
1.92M
12222.22%
1.11M
725.93%
223.00K
2178.57%
319.00K
586.21%
199.00K
-75.68%
9.00K
-32.50%
27.00K
-78.79%
14.00K
-40.82%
29.00K
--
37.00K
--
40.00K
--
66.00K
--
49.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-34.48%
19.00K
-96.91%
22.00K
-98.37%
24.00K
-98.13%
27.00K
-97.89%
29.00K
-10.43%
713.00K
36.46%
1.47M
93.81%
1.44M
104.46%
1.37M
15.20%
796.00K
98.53%
1.08M
282.99%
743.00K
--
672.00K
--
691.00K
54200.00%
543.00K
--
194.00K
--
0.00
--
0.00
--
1.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2.73%
-1.43M
-100.75%
-465.00K
93.60%
-6.47M
--
-1.08M
--
-1.39M
271.21%
62.35M
--
-101.07M
--
--
--
--
--
-36.42M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
360.00%
13.00K
-186.96%
-66.00K
-326.32%
-81.00K
1300.00%
42.00K
37.50%
-5.00K
-283.33%
-23.00K
-1800.00%
-19.00K
200.00%
3.00K
0.00%
-8.00K
--
-6.00K
--
-1.00K
--
-3.00K
--
-8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
10.52%
-21.53M
-139.35%
-18.79M
78.20%
-25.52M
14.92%
-20.93M
-36.54%
-24.06M
185.68%
47.74M
-341.39%
-117.09M
27.85%
-24.60M
64.98%
-17.62M
-10.59%
-55.72M
48.18%
-26.53M
16.70%
-34.09M
-57.12%
-50.32M
-175.06%
-50.39M
-240.29%
-51.19M
--
-40.93M
--
-32.02M
--
-18.32M
--
-15.04M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
10.52%
-21.53M
-139.35%
-18.79M
78.20%
-25.52M
14.92%
-20.93M
-36.54%
-24.06M
185.68%
47.74M
-341.39%
-117.09M
27.85%
-24.60M
64.98%
-17.62M
-10.59%
-55.72M
48.18%
-26.53M
16.70%
-34.09M
-57.12%
-50.32M
-175.06%
-50.39M
-240.29%
-51.19M
--
-40.93M
--
-32.02M
--
-18.32M
--
-15.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.52%
-21.53M
-139.35%
-18.79M
78.20%
-25.52M
14.92%
-20.93M
-36.54%
-24.06M
185.68%
47.74M
-341.39%
-117.09M
27.85%
-24.60M
64.98%
-17.62M
-10.59%
-55.72M
48.18%
-26.53M
16.70%
-34.09M
-57.12%
-50.32M
-175.06%
-50.39M
-240.29%
-51.19M
--
-40.93M
--
-32.02M
--
-18.32M
--
-15.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
10.52%
-21.53M
-139.35%
-18.79M
78.20%
-25.52M
14.92%
-20.93M
-36.54%
-24.06M
185.68%
47.74M
-341.39%
-117.09M
27.85%
-24.60M
64.98%
-17.62M
-10.59%
-55.72M
48.18%
-26.53M
16.70%
-34.09M
-57.12%
-50.32M
-175.06%
-50.39M
-240.29%
-51.19M
--
-40.93M
--
-32.02M
--
-18.32M
--
-15.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
10.52%
-21.53M
-139.35%
-18.79M
78.20%
-25.52M
14.92%
-20.93M
-36.54%
-24.06M
185.68%
47.74M
-341.39%
-117.09M
27.85%
-24.60M
64.98%
-17.62M
-10.59%
-55.72M
48.18%
-26.53M
16.70%
-34.09M
-57.12%
-50.32M
-175.06%
-50.39M
-240.29%
-51.19M
--
-40.93M
--
-32.02M
--
-18.32M
--
-15.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
23.17%
-0.08
-130.87%
-0.07
89.77%
-0.10
76.52%
-0.09
62.65%
-0.10
123.00%
0.23
-43.75%
-0.93
54.92%
-0.38
78.87%
-0.28
25.42%
-0.99
51.89%
-0.65
22.22%
-0.85
-52.26%
-1.32
-149.12%
-1.32
-209.11%
-1.35
--
-1.09
--
-0.87
--
-0.53
--
-0.44
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
23.17%
-0.08
-130.87%
-0.07
89.77%
-0.10
76.52%
-0.09
62.65%
-0.10
123.00%
0.23
-43.75%
-0.93
54.92%
-0.38
78.87%
-0.28
25.42%
-0.99
51.89%
-0.65
22.22%
-0.85
-52.26%
-1.32
-149.12%
-1.32
-209.11%
-1.35
--
-1.09
--
-0.87
--
-0.53
--
-0.44
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký