Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tsha
/
Taysha Gene Therapies Inc
TSHA
2.710
USD
+0.080
+3.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
555.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Taysha Gene Therapies Inc
2.710
+0.080
+3.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-11.22%
-22.02M
-13.59%
-18.31M
-20.42%
-21.61M
-14.58%
-21.50M
1.92%
-19.80M
-212.89%
-16.12M
37.70%
-17.95M
43.73%
-18.77M
50.69%
-20.18M
135.46%
14.28M
9.78%
-28.81M
-46.18%
-33.35M
-85.79%
-40.94M
-102.83%
-40.26M
-375.48%
-31.93M
--
-22.82M
--
-22.04M
--
-19.85M
--
-6.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.52%
-21.53M
-139.35%
-18.79M
78.20%
-25.52M
14.92%
-20.93M
-36.54%
-24.06M
185.68%
47.74M
-341.39%
-117.09M
27.85%
-24.60M
64.98%
-17.62M
-10.59%
-55.72M
48.18%
-26.53M
16.70%
-34.09M
-57.12%
-50.32M
-175.06%
-50.39M
-240.29%
-51.19M
--
-40.93M
--
-32.02M
--
-18.32M
--
-15.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.92%
283.00K
-62.70%
304.00K
441.92%
5.13M
-6.12%
322.00K
-1.81%
325.00K
-97.78%
815.00K
241.88%
947.00K
25.64%
343.00K
27.31%
331.00K
17500.00%
36.78M
66.87%
277.00K
221.18%
273.00K
712.50%
260.00K
3383.33%
209.00K
--
166.00K
--
85.00K
--
32.00K
--
6.00K
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-129.40%
-107.00K
99.98%
-11.00K
-99.42%
602.00K
-105.88%
-221.00K
184.38%
364.00K
-22242.07%
-64.21M
44972.93%
103.22M
1847.67%
3.76M
-91.14%
128.00K
-90.13%
290.00K
-84.79%
229.00K
-0.52%
193.00K
-73.75%
1.44M
-2.07%
2.94M
-49.85%
1.51M
--
194.00K
--
5.50M
--
3.00M
--
3.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-776.89%
-4.22M
49.72%
-2.30M
20.96%
-5.58M
-708.92%
-3.99M
113.26%
623.00K
-115.87%
-4.57M
2.66%
-7.07M
87.25%
-493.00K
-300.30%
-4.70M
1322.66%
28.82M
-158.09%
-7.26M
-129.12%
-3.87M
171.73%
2.34M
130.94%
2.03M
213.81%
12.50M
--
13.28M
--
863.00K
--
-6.55M
--
3.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
-51.80%
-1.05M
-59.11%
819.00K
-121.18%
-741.00K
-9.57%
822.00K
-73.25%
-693.00K
1754.63%
2.00M
84.16%
3.50M
575.92%
909.00K
-247.60%
-400.00K
105.90%
108.00K
8.45%
1.90M
-121.18%
-191.00K
106.48%
271.00K
69.39%
-1.83M
394.45%
1.75M
--
902.00K
--
-4.18M
--
-5.98M
--
-595.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
32.51%
-2.30M
43.90%
-2.02M
62.33%
-1.79M
53.57%
-1.11M
27.52%
-3.41M
-110.74%
-3.60M
--
-4.75M
--
-2.40M
--
-4.71M
--
33.56M
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-8.00K
--
-60.00K
--
46.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-11.22%
-22.02M
-13.59%
-18.31M
-20.42%
-21.61M
-14.58%
-21.50M
1.92%
-19.80M
-212.89%
-16.12M
37.70%
-17.95M
43.73%
-18.77M
50.69%
-20.18M
135.46%
14.28M
9.78%
-28.81M
-46.18%
-33.35M
-85.79%
-40.94M
-102.83%
-40.26M
-375.48%
-31.93M
--
-22.82M
--
-22.04M
--
-19.85M
--
-6.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
170.00%
378.00K
-111.76%
-2.00K
--
35.00K
518.75%
201.00K
-96.41%
140.00K
-99.26%
17.00K
-100.00%
0.00
-100.61%
-48.00K
-53.72%
3.90M
-72.08%
2.31M
-42.32%
2.02M
162.27%
7.86M
1478.09%
8.43M
16115.69%
8.27M
11196.77%
3.50M
--
3.00M
--
534.00K
--
51.00K
--
31.00K
Chi phí vốn
170.00%
378.00K
--
--
--
35.00K
--
201.00K
-96.41%
140.00K
-99.26%
17.00K
-100.00%
0.00
--
--
-53.72%
3.90M
-72.08%
2.31M
-42.32%
2.02M
162.27%
7.86M
1478.09%
8.43M
16115.69%
8.27M
11196.77%
3.50M
--
3.00M
--
534.00K
--
51.00K
--
31.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
170.00%
378.00K
-111.76%
-2.00K
--
35.00K
518.75%
201.00K
-96.41%
140.00K
-99.26%
17.00K
-100.00%
0.00
-100.61%
-48.00K
-53.72%
3.90M
-72.08%
2.31M
-42.32%
2.02M
162.27%
7.86M
1478.09%
8.43M
16115.69%
8.27M
11196.77%
3.50M
--
3.00M
--
534.00K
--
51.00K
--
31.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
7.00K
57.14%
11.00K
--
--
--
--
--
--
111.48%
7.00K
-249.00%
-3.49M
--
--
100.00%
0.00
75.60%
-61.00K
-100.00%
-1.00M
95.45%
-250.00K
--
-3.00M
95.83%
-250.00K
--
-500.00K
--
-5.50M
--
--
--
-6.00M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-165.00%
-371.00K
230.00%
13.00K
99.00%
-35.00K
-518.75%
-201.00K
96.41%
-140.00K
99.58%
-10.00K
-15.56%
-3.49M
100.59%
48.00K
65.87%
-3.90M
72.18%
-2.37M
24.54%
-3.02M
4.53%
-8.11M
-2039.89%
-11.43M
-40.80%
-8.52M
-12809.68%
-4.00M
--
-8.50M
--
-534.00K
--
-6.05M
--
-31.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-136.36%
-52.00K
91.60%
-357.00K
-95.31%
6.59M
18591.78%
70.47M
94.05%
-22.00K
-110.20%
-4.25M
136637.86%
140.63M
-96.60%
377.00K
-245.79%
-370.00K
357.63%
41.67M
-100.34%
-103.00K
--
11.07M
--
-107.00K
714.37%
9.11M
-89.07%
29.98M
--
0.00
--
0.00
--
-1.48M
--
274.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-3.45M
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
9.98M
107164.29%
29.98M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-28.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
188.46%
75.00K
14.89%
-360.00K
-95.22%
6.72M
13996.20%
70.48M
-48.00%
26.00K
-101.41%
-423.00K
207057.35%
140.73M
-95.72%
500.00K
-81.95%
50.00K
--
29.96M
--
-68.00K
--
11.68M
--
277.00K
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.48M
--
167.16M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
106.78M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-164.58%
-127.00K
100.80%
3.00K
-30.93%
-127.00K
89.43%
-13.00K
88.57%
-48.00K
-103.20%
-375.00K
-177.14%
-97.00K
79.80%
-123.00K
-9.38%
-420.00K
1439.02%
11.70M
--
-35.00K
--
-609.00K
--
-384.00K
--
-874.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
263.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-136.36%
-52.00K
91.60%
-357.00K
-95.31%
6.59M
18591.78%
70.47M
94.05%
-22.00K
-110.20%
-4.25M
136637.86%
140.63M
-96.60%
377.00K
-245.79%
-370.00K
357.63%
41.67M
-100.34%
-103.00K
--
11.07M
--
-107.00K
714.37%
9.11M
-89.07%
29.98M
--
0.00
--
0.00
--
-1.48M
--
274.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-3.35%
141.64M
-3.97%
160.29M
267.44%
175.34M
91.61%
126.58M
61.89%
146.54M
351.82%
166.91M
-30.72%
47.72M
-33.45%
66.06M
-40.35%
90.52M
-80.70%
36.94M
-65.10%
68.88M
-56.59%
99.27M
-39.61%
151.74M
-31.30%
191.41M
1662.23%
197.37M
--
228.68M
--
251.25M
--
278.63M
--
11.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-12.44%
-22.44M
8.46%
-18.65M
-112.63%
-15.05M
365.85%
48.76M
18.38%
-19.96M
-138.03%
-20.38M
473.27%
119.19M
39.65%
-18.34M
53.40%
-24.45M
235.04%
53.57M
-436.06%
-31.93M
2.95%
-30.39M
-132.50%
-52.47M
-44.89%
-39.67M
-102.23%
-5.96M
--
-31.31M
--
-22.57M
--
-27.38M
--
267.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.84%
119.19M
-3.35%
141.64M
-3.97%
160.29M
267.44%
175.34M
91.61%
126.58M
61.89%
146.54M
351.82%
166.91M
-30.72%
47.72M
-33.45%
66.06M
-40.35%
90.52M
-80.70%
36.94M
-65.10%
68.88M
-56.59%
99.27M
-39.61%
151.74M
-31.30%
191.41M
--
197.37M
--
228.68M
--
251.25M
--
278.63M
Dòng tiền tự do
-12.34%
-22.40M
-13.47%
-18.31M
-20.62%
-21.65M
-15.66%
-21.70M
17.22%
-19.94M
-234.81%
-16.13M
41.78%
-17.95M
54.47%
-18.77M
51.21%
-24.09M
124.66%
11.97M
13.00%
-30.83M
-59.67%
-41.22M
-118.73%
-49.37M
-143.87%
-48.53M
-425.20%
-35.44M
--
-25.81M
--
-22.57M
--
-19.90M
--
-6.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký