tradingkey.logo

Trinseo PLC

TSE

2.560USD

-0.060-2.29%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
92.16MVốn hóa
LỗP/E TTM

Trinseo PLC

2.560

-0.060-2.29%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
59 / 72
Xếp hạng tổng thể
301 / 4720
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.700
Giá mục tiêu
+3.05%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Trinseo PLC is a specialty material solutions provider. The Company’s segments include Engineered Materials, Latex Binders, Plastics Solutions, Polystyrene, Feedstocks, and Americas Styrenics. The Engineered Materials segment consists of rigid thermoplastic compounds and blends products, and soft thermoplastic products. The Latex Binders segment produces styrene-butadiene latex (SB latex) and other latex polymers and binder’s applications, such as adhesive and the technical textile paper market. The Plastics Solutions segment includes acrylonitrile-butadiene-styrene, styrene-acrylonitrile, and polycarbonate businesses. The Polystyrene segment includes a variety of general-purpose polystyrenes and polystyrene that has been modified with polybutadiene rubber. The Feedstocks segment includes its production and procurement of styrene monomer outside of North America. The Americas Styrenics segment is a producer of both styrene monomer and polystyrene in North America.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là -0.12, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.82M, giảm 27.41% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.08M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.45, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.38. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 784.30M, phản ánh mức giảm 14.75% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 55.60% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.45
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.71

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.31

Hiệu quả hoạt động

6.89

Tiềm năng tăng trưởng

4.46

Lợi nhuận cổ đông

4.88

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 4.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.24, thấp hơn 2.18% so với mức đỉnh gần đây là -0.24 và cao hơn -81.87% so với mức đáy gần đây là -0.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 59/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.27. Mức giá mục tiêu trung bình của Trinseo PLC là 2.75, với mức cao là 3.00 và mức thấp là 2.30.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
2.700
Giá mục tiêu
+3.05%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
7
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Trinseo PLC
TSE
4
Sherwin-Williams Co
SHW
29
Linde PLC
LIN
26
PPG Industries Inc
PPG
26
Air Products and Chemicals Inc
APD
25
Dow Inc
DOW
22
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.18, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.82 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.18
Thay đổi giá
-0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.070
Trung lập
RSI(14)
53.509
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.301
Trung lập
ATR(14)
0.159
Biến động cao
CCI(14)
137.657
Mua
Williams %R
30.233
Mua
TRIX(12,20)
-0.037
Bán
StochRSI(14)
69.329
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.512
Mua
MA10
2.452
Mua
MA20
2.442
Mua
MA50
2.555
Mua
MA100
2.875
Bán
MA200
3.665
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.92. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 80.16%, tương ứng mức tăng 3.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.08M cổ phần, chiếm 2.99% tổng số cổ phần, với mức tăng 10.85% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
M&G Investment Management Ltd.
7.63M
--
Nut Tree Capital Management, LP
3.50M
--
Castleknight Management LP
2.77M
+11.56%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
704.63K
-1.03%
Owl Creek Asset Management, L.P.
382.10K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
960.75K
+0.46%
Brightline Capital Management, LLC
1.02M
+7.51%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
362.65K
-31.18%
Geode Capital Management, L.L.C.
399.84K
+2.85%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.09, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.13. Giá trị beta của công ty là 1.45. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.45
VaR
+6.93%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+69.81%
Biến động 240 ngày
+94.02%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.10%
120 ngày
+18.10%
5 năm
+40.58%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-19.22%
120 ngày
-35.10%
5 năm
-35.10%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.84
120 ngày
-0.39
5 năm
-0.34
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+69.81%
3 năm
+93.36%
5 năm
+97.28%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.86
3 năm
-0.31
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.56
3 năm
+0.28
5 năm
+0.19
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+94.02%
5 năm
+73.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+12.36%
5 năm
+46.36%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-43.99%
240 ngày
-43.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+66.00%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.54%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.12%
120 ngày
+1.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.50%
60 ngày
-9.91%
120 ngày
-14.70%

Đối tác

Hóa chất
Trinseo PLC
Trinseo PLC
TSE
5.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Linde PLC
Linde PLC
LIN
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Flexible Solutions International Inc
Flexible Solutions International Inc
FSI
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI