tradingkey.logo

Telesat Corp

TSAT

25.260USD

+0.420+1.69%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
373.73MVốn hóa
LỗP/E TTM

Telesat Corp

25.260

+0.420+1.69%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
25 / 55
Xếp hạng tổng thể
186 / 4714
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.500
Giá mục tiêu
+26.81%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Telesat Corporation is a Canada-based global satellite operators. The Company provides mission-critical communications solutions support the requirements of sophisticated satellite users throughout the world. The Company operates through two segments: geostationary (GEO), and Low Earth Orbit (LEO). The Company has developed a global network composed of 198 state-of-the-art LEO satellites, seamlessly integrated with on-ground data networks. The Company’s global GEO satellite fleet provides coverage and connectivity solutions in C-, Ku- and Ka-bands to meet the needs of broadcast, corporate, telecom and government customers around the world. It provides its services through three business categories: Broadcast, Enterprise and Consulting and other. The Company’s connectivity solutions include data and telecom, mobility, government, video, consulting. Its data and telecom solutions offer Internet backhaul, wireless backhaul, and corporate network.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 247.80 USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 61.00M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -3.41, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.41M, giảm 25.41% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 68.50K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.44.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.61, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 77.98M, phản ánh mức giảm 30.03% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 40.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.61
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.80

Hiệu quả hoạt động

5.04

Tiềm năng tăng trưởng

7.10

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.41, thấp hơn -125.85% so với mức đỉnh gần đây là 0.88 và cao hơn 12.01% so với mức đáy gần đây là -3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 25/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của Telesat Corp là 31.50, với mức cao là 44.00 và mức thấp là 19.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.500
Giá mục tiêu
+24.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Telesat Corp
TSAT
2
Comcast Corp
CMCSA
32
T-Mobile US Inc
TMUS
31
AT&T Inc
T
29
Rogers Communications Inc
RCI
12
AST SpaceMobile Inc
ASTS
11
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.08, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.16. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.78 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.04
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.389
Mua
RSI(14)
59.297
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
41.343
Trung lập
ATR(14)
1.608
Biến động cao
CCI(14)
49.379
Trung lập
Williams %R
36.610
Mua
TRIX(12,20)
0.641
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.930
Mua
MA10
25.218
Mua
MA20
23.369
Mua
MA50
23.263
Mua
MA100
21.573
Mua
MA200
19.872
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 64.15%, tương ứng mức giảm 1.10% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 68.50K cổ phần, chiếm 0.47% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gabelli Funds, LLC
2.70M
+0.63%
Heard Capital LLC
1.65M
-3.89%
Rubric Capital Management LP
859.51K
-10.45%
Greywolf Capital Management LP
805.75K
+24.15%
NexPoint Asset Management, L.P
590.92K
--
LM Asset (IM) Inc.
531.45K
-34.32%
Goldberg (Daniel Steven)
292.99K
+9.11%
Schwartz (Michael Clancy)
176.11K
+4.41%
Vestcor Inc
125.00K
--
Browne (Andrew Martin)
115.13K
+5.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.49, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.72. Giá trị beta của công ty là 2.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.49
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.03
VaR
+6.18%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+39.53%
Biến động 240 ngày
+82.46%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.49%
120 ngày
+21.49%
5 năm
+53.49%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.19%
120 ngày
-13.19%
5 năm
-17.93%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.41
120 ngày
+1.41
5 năm
+0.40
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+39.53%
3 năm
+67.51%
5 năm
+88.81%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.56
3 năm
+0.94
5 năm
+0.05
Độ lệch
240 ngày
+1.36
3 năm
+2.66
5 năm
+2.10
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+82.46%
5 năm
+73.10%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.51%
5 năm
+4.58%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+249.35%
240 ngày
+249.35%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+60.81%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+48.70%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.83%
120 ngày
+0.73%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+43.61%
60 ngày
+92.62%
120 ngày
+68.91%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Telesat Corp
Telesat Corp
TSAT
6.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
T-Mobile US Inc
T-Mobile US Inc
TMUS
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Iridium Communications Inc
Iridium Communications Inc
IRDM
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
America Movil SAB de CV
America Movil SAB de CV
AMX
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI