tradingkey.logo

Tourmaline Bio Inc

TRML

21.290USD

-0.470-2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
546.82MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
49.75%26.23M
308.52%25.81M
160.51%24.44M
133.39%21.97M
3.67%17.52M
-68.14%6.32M
-52.19%9.38M
-48.88%9.41M
-8.24%16.90M
37.79%19.82M
50.29%19.62M
66.55%18.41M
104.49%18.41M
110.50%14.39M
112.72%13.06M
133.42%11.06M
81.04%9.01M
--6.83M
--6.14M
--4.74M
--4.97M
Chi phí R&D
78.08%20.26M
40.74%20.55M
7139.70%19.33M
364.40%15.73M
6.17%11.38M
-0.29%14.60M
-98.19%267.00K
-74.31%3.39M
-24.52%10.71M
38.25%14.64M
60.96%14.78M
74.20%13.19M
119.48%14.20M
141.67%10.59M
132.13%9.18M
122.52%7.57M
82.97%6.47M
--4.38M
--3.96M
--3.40M
--3.54M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
20.00%12.00K
--9.00K
-54.55%10.00K
-90.00%10.00K
-97.71%10.00K
----
-94.50%22.00K
-75.00%100.00K
45.33%436.00K
100.00%400.00K
100.00%400.00K
100.00%400.00K
122.22%300.00K
60.00%200.00K
55.04%200.00K
98.02%200.00K
46.74%135.00K
--125.00K
--129.00K
--101.00K
--92.00K
Lợi nhuận hoạt động
-49.75%-26.23M
-308.52%-25.81M
-160.51%-24.44M
-133.39%-21.97M
-3.67%-17.52M
68.14%-6.32M
52.19%-9.38M
48.88%-9.41M
8.24%-16.90M
-37.79%-19.82M
-50.29%-19.62M
-66.55%-18.41M
-104.49%-18.41M
-110.50%-14.39M
-112.72%-13.06M
-133.42%-11.06M
-81.04%-9.01M
---6.83M
---6.14M
---4.74M
---4.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
250.00%700.00K
100.00%400.00K
50.00%300.00K
--300.00K
--200.00K
--200.00K
--200.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--10.96M
55.50%-89.00K
---7.09M
---7.18M
100.00%0.00
---200.00K
----
----
-133.33%-700.00K
----
----
----
---300.00K
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
---538.00K
--538.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.47%3.26M
280.63%3.57M
250.12%4.26M
228.74%4.48M
228.34%4.21M
-298.29%-1.98M
98.86%1.22M
1046.22%1.36M
2946.67%1.28M
17.71%997.00K
427.59%612.00K
140.34%119.00K
84.69%-45.00K
137.92%847.00K
141.58%116.00K
-498.65%-295.00K
-333.33%-294.00K
--356.00K
---279.00K
--74.00K
--126.00K
Thu nhập trước thuế
-72.56%-22.97M
-1145.86%-22.23M
-187.63%-20.18M
-18.65%-17.49M
40.83%-13.31M
111.47%2.13M
63.10%-7.01M
18.56%-14.74M
-23.21%-22.50M
-30.10%-18.53M
-46.91%-19.01M
-59.41%-18.10M
-96.35%-18.26M
-110.08%-14.24M
-101.67%-12.94M
-143.45%-11.35M
-91.81%-9.30M
---6.78M
---6.42M
---4.66M
---4.85M
Doanh thu sau thuế
-72.56%-22.97M
-1145.86%-22.23M
-187.63%-20.18M
-18.65%-17.49M
40.83%-13.31M
111.47%2.13M
63.10%-7.01M
18.56%-14.74M
-23.21%-22.50M
-30.10%-18.53M
-46.91%-19.01M
-59.41%-18.10M
-96.35%-18.26M
-110.08%-14.24M
-101.67%-12.94M
-143.45%-11.35M
-91.81%-9.30M
---6.78M
---6.42M
---4.66M
---4.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-72.56%-22.97M
-1145.86%-22.23M
-187.63%-20.18M
-18.65%-17.49M
40.83%-13.31M
111.47%2.13M
63.10%-7.01M
18.56%-14.74M
-23.21%-22.50M
-30.10%-18.53M
-46.91%-19.01M
-59.41%-18.10M
-96.35%-18.26M
-110.08%-14.24M
-101.67%-12.94M
-143.45%-11.35M
-91.81%-9.30M
---6.78M
---6.42M
---4.66M
---4.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-72.56%-22.97M
-1145.86%-22.23M
-187.63%-20.18M
-18.65%-17.49M
40.83%-13.31M
111.47%2.13M
63.10%-7.01M
18.56%-14.74M
-23.21%-22.50M
-30.10%-18.53M
-46.91%-19.01M
-59.41%-18.10M
-96.35%-18.26M
-110.08%-14.24M
-101.67%-12.94M
-143.45%-11.35M
-91.81%-9.30M
---6.78M
---6.42M
---4.66M
---4.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-72.56%-22.97M
-1145.86%-22.23M
-187.63%-20.18M
-18.65%-17.49M
40.83%-13.31M
111.47%2.13M
63.10%-7.01M
18.56%-14.74M
-23.21%-22.50M
-30.10%-18.53M
-46.91%-19.01M
-59.41%-18.10M
-96.35%-18.26M
-110.08%-14.24M
-101.67%-12.94M
-143.45%-11.35M
-91.81%-9.30M
---6.78M
---6.42M
---4.66M
---4.85M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-61.75%-0.89
-356.36%-0.86
52.31%-0.78
80.55%-0.68
89.73%-0.55
107.54%0.34
64.26%-1.64
20.65%-3.49
-20.80%-5.38
-30.01%-4.46
-44.55%-4.59
-59.98%-4.40
-97.59%-4.46
-108.67%-3.43
-104.27%-3.18
-143.45%-2.75
-91.82%-2.25
---1.64
---1.56
---1.13
---1.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-61.75%-0.89
-356.36%-0.86
52.31%-0.78
80.55%-0.68
89.73%-0.55
107.54%0.34
64.26%-1.64
20.65%-3.49
-20.80%-5.38
-30.01%-4.46
-44.55%-4.59
-59.98%-4.40
-97.59%-4.46
-108.67%-3.43
-104.27%-3.18
-143.45%-2.75
-91.82%-2.25
---1.64
---1.56
---1.13
---1.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI