Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-trml
/
Tourmaline Bio Inc
TRML
21.590
USD
-0.170
-0.78%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
21.590
USD
+21.590
Sau giờ giao dịch (ET)
554.53M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tourmaline Bio Inc
21.590
-0.170
-0.78%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-14.93%
249.31M
27.27%
258.30M
91.75%
281.92M
90.17%
289.53M
76.74%
293.06M
11.95%
202.95M
-24.16%
147.02M
-26.49%
152.25M
-26.48%
165.81M
-25.70%
181.28M
-23.89%
193.87M
-22.20%
207.11M
60.98%
225.53M
--
243.97M
--
254.73M
--
266.22M
--
140.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-64.05%
35.33M
-78.32%
30.51M
-47.81%
35.01M
282.26%
70.15M
305.74%
98.29M
929.45%
140.73M
263.24%
67.08M
-28.09%
18.35M
6.29%
24.22M
-26.56%
13.67M
-32.38%
18.47M
-29.70%
25.52M
130.47%
22.79M
--
18.61M
--
27.31M
--
36.30M
--
9.89M
-Đầu tư ngắn hạn
9.86%
213.98M
266.09%
227.80M
208.87%
246.92M
63.84%
219.38M
37.56%
194.77M
-62.88%
62.23M
-54.42%
79.94M
-26.26%
133.90M
-30.16%
141.59M
-25.62%
167.61M
-22.87%
175.40M
-21.02%
181.59M
55.70%
202.74M
--
225.36M
--
227.42M
--
229.92M
--
130.21M
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
477.00K
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
183.00K
Chi phí trả trước
25.54%
8.84M
77.93%
10.54M
906.02%
11.86M
227.14%
8.59M
229.90%
7.04M
71.04%
5.92M
-66.13%
1.18M
-34.91%
2.63M
2.01%
2.13M
81.98%
3.46M
31.91%
3.48M
11.62%
4.04M
-3.06%
2.09M
--
1.90M
--
2.64M
--
3.62M
--
2.16M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
92.28%
1.49M
49.38%
1.33M
14.55%
913.00K
35.63%
868.00K
-9.02%
777.00K
40.22%
889.00K
1089.55%
797.00K
--
640.00K
--
854.00K
--
634.00K
--
67.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.98%
258.14M
28.71%
268.84M
94.50%
293.79M
90.85%
298.13M
77.72%
300.10M
12.53%
208.87M
-23.76%
151.05M
-26.33%
156.21M
-26.07%
168.86M
-24.70%
185.61M
-23.27%
198.13M
-21.60%
212.04M
59.95%
228.42M
--
246.51M
--
258.23M
--
270.47M
--
142.80M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-43.03%
229.00K
-53.16%
267.00K
--
307.00K
-66.29%
355.00K
-88.94%
402.00K
-92.87%
570.00K
-100.00%
0.00
-87.99%
1.05M
-58.29%
3.64M
66.34%
7.99M
177.42%
8.31M
288.82%
8.77M
318.48%
8.72M
--
4.80M
--
2.99M
--
2.25M
--
2.08M
-Tài sản cố định
--
--
-43.42%
344.00K
--
--
--
--
--
--
-95.00%
608.00K
-100.00%
0.00
-88.09%
1.46M
-31.04%
8.14M
60.12%
12.17M
113.89%
12.13M
156.40%
12.22M
164.76%
11.81M
--
7.60M
--
5.67M
--
4.77M
--
4.46M
-Khấu hao lũy kế
--
--
102.63%
77.00K
--
--
--
--
--
--
-99.09%
38.00K
-100.00%
0.00
-88.35%
402.00K
45.73%
4.51M
49.45%
4.18M
42.87%
3.83M
37.48%
3.45M
30.11%
3.09M
--
2.80M
--
2.68M
--
2.51M
--
2.38M
Tài sản dài hạn khác
118.38%
3.13M
282.96%
3.26M
--
1.89M
296.40%
1.43M
1189.19%
1.43M
666.67%
851.00K
-100.00%
0.00
225.23%
361.00K
0.00%
111.00K
6.73%
111.00K
6.73%
111.00K
24.72%
111.00K
692.86%
111.00K
--
104.00K
--
104.00K
--
89.00K
--
14.00K
Tổng tài sản dài hạn
-50.31%
29.35M
2726.11%
40.16M
247485.71%
34.66M
1501.37%
46.66M
1476.46%
59.07M
-82.46%
1.42M
-99.83%
14.00K
-67.18%
2.91M
-57.56%
3.75M
65.08%
8.10M
171.69%
8.42M
278.80%
8.88M
320.98%
8.83M
--
4.91M
--
3.10M
--
2.34M
--
2.10M
Tổng tài sản
-19.95%
287.50M
46.94%
309.00M
117.43%
328.45M
116.68%
344.79M
108.08%
359.17M
8.56%
210.29M
-26.86%
151.06M
-27.97%
159.12M
-27.25%
172.61M
-22.95%
193.72M
-20.96%
206.54M
-19.02%
220.92M
63.73%
237.25M
--
251.42M
--
261.32M
--
272.81M
--
144.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
47.00K
--
250.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
629.00K
--
233.00K
Chi phí trích trước
94.57%
5.19M
37.44%
5.10M
-31.34%
5.00M
-40.94%
3.75M
-55.86%
2.67M
-44.34%
3.71M
18.89%
7.29M
43.61%
6.35M
57.40%
6.04M
22.72%
6.67M
61.32%
6.13M
59.78%
4.42M
51.72%
3.84M
--
5.43M
--
3.80M
--
2.77M
--
2.53M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
47.00K
--
250.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
629.00K
--
233.00K
Tổng nợ ngắn hạn
57.90%
7.62M
78.11%
8.91M
-10.13%
7.28M
-37.23%
6.36M
-52.58%
4.83M
-56.36%
5.00M
-11.59%
8.11M
38.23%
10.13M
26.21%
10.18M
43.51%
11.46M
84.02%
9.17M
57.28%
7.33M
125.22%
8.06M
--
7.99M
--
4.98M
--
4.66M
--
3.58M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-91.24%
17.00K
--
64.00K
-74.35%
109.00K
-70.63%
153.00K
-90.17%
194.00K
-100.00%
0.00
-82.51%
425.00K
-80.41%
521.00K
--
1.97M
--
2.20M
--
2.43M
--
2.66M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-91.24%
17.00K
--
64.00K
-74.35%
109.00K
-70.63%
153.00K
-90.17%
194.00K
-100.00%
0.00
-82.51%
425.00K
-80.41%
521.00K
--
1.97M
--
2.20M
--
2.43M
--
2.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-74.00%
13.00K
-59.65%
23.00K
-62.20%
31.00K
-70.00%
39.00K
-71.59%
50.00K
-74.55%
57.00K
-73.55%
82.00K
-68.52%
130.00K
-64.23%
176.00K
-64.22%
224.00K
-55.33%
310.00K
-48.38%
413.00K
-69.89%
492.00K
--
626.00K
--
694.00K
--
800.00K
--
1.63M
Tổng nợ dài hạn
-93.60%
13.00K
-84.06%
40.00K
15.85%
95.00K
-73.33%
148.00K
-70.88%
203.00K
-88.58%
251.00K
-96.73%
82.00K
-80.48%
555.00K
-77.88%
697.00K
251.12%
2.20M
261.53%
2.51M
255.38%
2.84M
92.84%
3.15M
--
626.00K
--
694.00K
--
800.00K
--
1.63M
Tổng các khoản nợ
51.79%
7.63M
70.36%
8.95M
-9.87%
7.38M
-39.11%
6.51M
-53.75%
5.03M
-61.54%
5.25M
-29.89%
8.19M
5.06%
10.69M
-3.03%
10.88M
58.60%
13.66M
105.73%
11.68M
86.30%
10.17M
115.07%
11.22M
--
8.61M
--
5.68M
--
5.46M
--
5.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.89%
437.87M
62.91%
435.02M
23.10%
433.27M
23.09%
431.58M
23.04%
429.75M
-22.72%
267.03M
2.83%
351.98M
3.40%
350.62M
3.93%
349.27M
3.53%
345.52M
3.03%
342.30M
2.45%
339.09M
5656.46%
336.06M
--
333.73M
--
332.23M
--
330.98M
--
5.84M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
186.15M
Lợi nhuận giữ lại
-109.96%
-158.23M
-117.98%
-135.26M
45.92%
-113.03M
54.03%
-92.85M
59.75%
-75.36M
62.33%
-62.05M
-42.94%
-208.99M
-58.78%
-201.98M
-71.61%
-187.24M
-81.34%
-164.74M
-90.86%
-146.21M
-99.80%
-127.20M
-108.56%
-109.11M
--
-90.85M
--
-76.61M
--
-63.66M
--
-52.31M
Vốn dự trữ
1.89%
437.86M
62.91%
435.01M
23.10%
433.27M
23.09%
431.58M
23.04%
429.75M
-22.72%
267.02M
2.83%
351.98M
3.40%
350.62M
3.93%
349.26M
3.53%
345.51M
3.03%
342.30M
2.45%
339.08M
5657.38%
336.06M
--
333.73M
--
332.22M
--
330.98M
--
5.84M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
189.72%
227.00K
341.79%
296.00K
813.91%
821.00K
-111.21%
-452.00K
15.38%
-253.00K
109.29%
67.00K
90.59%
-115.00K
81.28%
-214.00K
67.71%
-299.00K
-824.36%
-721.00K
-4313.79%
-1.22M
-3461.76%
-1.14M
-10388.89%
-926.00K
--
-78.00K
--
29.00K
--
34.00K
--
9.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.97%
279.86M
46.34%
300.05M
124.72%
321.07M
127.90%
338.28M
118.97%
354.14M
13.88%
205.04M
-26.68%
142.87M
-29.57%
148.43M
-28.45%
161.73M
-25.85%
180.06M
-23.78%
194.87M
-21.17%
210.74M
61.81%
226.03M
--
242.81M
--
255.65M
--
267.35M
--
139.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký