tradingkey.logo

Targa Resources Corp

TRGP

163.960USD

-2.420-1.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
35.33BVốn hóa
23.18P/E TTM

Targa Resources Corp

163.960

-2.420-1.45%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 96
Xếp hạng tổng thể
44 / 4724
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
205.278
Giá mục tiêu
+23.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Targa Resources Corp. is a provider of midstream services in North America. The Company owns, operates, acquires and develops a diversified portfolio of complementary domestic midstream infrastructure assets and delivers energy across the United States. The Company is engaged in the business of gathering, compressing, treating, processing, transporting, and purchasing and selling natural gas; transporting, storing, fractionating, treating, and purchasing and selling natural gas liquids (NGLs) and NGL products, including services to liquefied petroleum gas (LPG) exporters; and gathering, storing, terminaling, and purchasing and selling crude oil. Its segments are Gathering and Processing, and Logistics and Transportation. Gathering and Processing segment includes assets used in the gathering and/or purchase and sale of natural gas produced from oil and gas wells. Logistics and Transportation segment includes the activities and assets necessary to convert mixed NGLs into NGL products.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 41.56 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 48.07%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 13.85, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 202.56M, giảm 2.16% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 27.77M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.85B, phản ánh mức tăng 5.55% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 27.18% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.40

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.33

Hiệu quả hoạt động

7.70

Tiềm năng tăng trưởng

8.20

Lợi nhuận cổ đông

7.74

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.62, thấp hơn 28.23% so với mức đỉnh gần đây là 30.29 và cao hơn 3.81% so với mức đáy gần đây là 22.72.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.03
Thay đổi giá
-0.01

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Targa Resources Corp là 204.50, với mức cao là 240.00 và mức thấp là 158.44.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.52
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
205.278
Giá mục tiêu
+23.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Targa Resources Corp
TRGP
23
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
ONEOK Inc
OKE
20
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 170.83 và ngưỡng hỗ trợ ở 159.30, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.28
Thay đổi giá
1.75

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.500
Trung lập
RSI(14)
53.706
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.522
Mua
ATR(14)
3.892
Biến động cao
CCI(14)
90.209
Trung lập
Williams %R
21.929
Mua
TRIX(12,20)
-0.039
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
163.366
Mua
MA10
164.375
Bán
MA20
163.669
Mua
MA50
165.958
Bán
MA100
166.374
Bán
MA200
179.252
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.13%, tương ứng mức giảm 0.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 27.77M cổ phần, chiếm 12.90% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.30% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
27.40M
+1.57%
Wellington Management Company, LLP
13.79M
+7.50%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.34M
+2.11%
State Street Global Advisors (US)
13.31M
-4.18%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.76M
-2.85%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
2.83M
+21.32%
Harvest Fund Advisors LLC
4.86M
+3.70%
Neuberger Berman, LLC
2.98M
+0.66%
Tortoise Capital Advisors, LLC
4.13M
-5.67%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
2.51M
+3.31%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.44, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.21. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.44
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+3.12%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.58%
Biến động 240 ngày
+36.62%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.14%
120 ngày
+8.15%
5 năm
+12.28%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.56%
120 ngày
-12.15%
5 năm
-12.15%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.42
120 ngày
-0.72
5 năm
+1.44
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.58%
3 năm
+27.58%
5 năm
+30.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.50
3 năm
+1.75
5 năm
+4.00
Độ lệch
240 ngày
-1.17
3 năm
-0.78
5 năm
-0.33
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+36.62%
5 năm
+35.65%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.29%
5 năm
+1.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-79.99%
240 ngày
-79.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.34%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.73%
120 ngày
+0.88%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.66%
60 ngày
-7.52%
120 ngày
+11.67%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
7.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TechnipFMC PLC
TechnipFMC PLC
FTI
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI