tradingkey.logo

Toro Corp

TORO
5.555USD
+0.015+0.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
105.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Toro Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Toro Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
1.11%5.38M
-25.85%4.06M
-20.94%5.54M
-28.34%5.23M
-18.21%5.32M
-77.99%5.47M
-77.51%7.01M
-80.81%7.30M
-79.19%6.50M
--24.86M
85.11%31.15M
170.66%38.03M
188.58%31.25M
--16.83M
--14.05M
--10.83M
Doanh thu
1.11%5.38M
-25.85%4.06M
-20.94%5.54M
-28.34%5.23M
-18.21%5.32M
-77.99%5.47M
-77.51%7.01M
-80.81%7.30M
-79.19%6.50M
--24.86M
85.11%31.15M
170.66%38.03M
188.58%31.25M
--16.83M
--14.05M
--10.83M
Chi phí doanh thu
-1.23%3.73M
-22.07%3.21M
-0.38%4.27M
-17.93%4.07M
-34.22%3.78M
-52.19%4.12M
-44.43%4.29M
113.25%4.95M
-60.00%5.74M
--8.62M
-46.11%7.72M
-430.83%-37.40M
18.59%14.36M
--14.32M
--11.30M
--12.11M
Chi phí hoạt động
-14.21%6.32M
-25.80%5.22M
1.00%7.14M
-10.36%6.96M
-2.45%7.37M
-28.94%7.03M
-26.89%7.07M
-51.75%7.77M
-52.16%7.55M
--9.90M
-36.78%9.67M
30.67%16.10M
21.39%15.79M
--15.29M
--12.32M
--13.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.02%1.16M
-11.79%1.03M
3.71%1.28M
11.98%1.31M
4.75%1.27M
-36.09%1.16M
-40.66%1.24M
-37.84%1.17M
-36.02%1.21M
--1.82M
13.03%2.08M
17.58%1.88M
22.55%1.90M
--1.84M
--1.60M
--1.55M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--54.19M
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
53.97%-943.47K
25.64%-1.16M
-2454.22%-1.60M
-268.71%-1.73M
-95.17%-2.05M
-110.43%-1.56M
-100.29%-62.66K
97.08%-470.15K
-106.79%-1.05M
--14.96M
1298.63%21.49M
-1030.66%-16.10M
810.96%15.46M
--1.54M
--1.73M
---2.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-62.63%875.82K
-47.77%1.18M
-12.53%1.81M
142.34%2.29M
--2.34M
191.65%2.26M
374.71%2.07M
--944.67K
----
--775.34K
70701.46%435.43K
-100.00%0.00
7705.28%25.13K
--615.00
--330.00
--322.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-88.06%30.04K
436.60%118.03K
----
--244.09K
89.34%251.61K
-84.38%22.00K
31.40%196.66K
--132.89K
--140.84K
--149.67K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
104.01%1.34M
230.43%1.41M
106.98%1.28M
-26.97%441.57K
-52.18%656.40K
1579.54%426.14K
1317.87%616.12K
-2.44%604.63K
13449.65%1.37M
---28.80K
-165.93%-50.59K
5382.50%619.74K
15.25%-10.28K
---19.02K
---11.73K
---12.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--19.56M
355.27%8.23M
----
--40.55M
----
---3.22M
--3.22M
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
109.03%1.12K
----
----
----
---12.43K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
33.62%1.27M
26.79%1.43M
----
-89.28%997.46K
310.41%951.55K
-97.99%1.13M
2.46%22.15M
149.70%9.31M
-98.75%231.85K
--56.01M
1461.06%21.62M
-1286.87%-18.72M
891.96%18.51M
--1.38M
--1.58M
---2.34M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-245.76%-22.50K
-100.00%0.00
-88.36%22.50K
101.05%8.39K
-95.14%15.43K
--97.42K
227.31%193.20K
-952.08%-797.81K
311.72%317.33K
---151.76K
--93.63K
--77.07K
Doanh thu sau thuế
30.53%1.27M
26.79%1.43M
----
-89.27%997.46K
350.08%974.04K
-97.98%1.13M
3.27%22.13M
151.87%9.30M
-98.81%216.42K
--55.92M
1294.31%21.43M
-1307.99%-17.93M
853.52%18.19M
--1.54M
--1.48M
---2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.53%1.27M
26.79%1.43M
-93.30%1.48M
-89.27%997.46K
350.08%974.04K
-97.98%1.13M
3.27%22.13M
151.87%9.30M
-98.81%216.42K
--55.92M
1294.31%21.43M
-1307.99%-17.93M
853.52%18.19M
--1.54M
--1.48M
---2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
1105.28%15.74K
---1.59K
--102.36K
-100.10%-19.43K
-100.00%1.31K
----
----
-55.98%18.93M
--34.85M
----
----
--43.01M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
--1.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
133.92%123.38K
296.77%286.27K
-97.64%463.97K
-100.43%-105.50K
-101.07%-363.72K
-100.27%-145.48K
-8.29%19.65M
-2.59%24.43M
86.08%33.84M
--54.53M
1294.31%21.43M
1590.28%25.08M
853.52%18.19M
--1.54M
--1.48M
---2.41M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-16.30%299.44K
0.00%353.89K
-1.10%350.00K
-0.00%357.78K
0.00%357.78K
-21.55%353.89K
--353.89K
--357.78K
--357.78K
--451.11K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
133.92%123.38K
296.77%286.27K
-97.64%463.97K
-100.43%-105.50K
-101.07%-363.72K
-100.27%-145.48K
-8.29%19.65M
-2.59%24.43M
86.08%33.84M
--54.53M
1294.31%21.43M
1590.28%25.08M
853.52%18.19M
--1.54M
--1.48M
---2.41M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
132.41%0.01
289.54%0.02
-97.63%0.03
-100.32%-0.01
-101.13%-0.02
-100.31%-0.01
-51.09%1.11
-29.98%1.86
-1.98%1.88
--2.71
1294.31%2.26
1590.28%2.65
853.53%1.92
--0.16
--0.16
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
108.70%0.00
276.26%0.01
-98.96%0.01
-102.92%-0.01
-101.13%-0.02
-100.89%-0.01
47.56%0.51
-92.27%0.20
-1.98%1.88
--0.96
1294.04%0.35
1590.28%2.65
853.53%1.92
--0.02
--0.16
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI