Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-toro
/
Toro Corp
TORO
3.050
USD
+0.015
+0.49%
Đóng cửa 09/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.080
USD
+3.080
Sau giờ giao dịch 09/16, 20:00 (ET)
58.24M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Toro Corp
3.050
+0.015
+0.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-20.94%
5.54M
-28.34%
5.23M
-18.21%
5.32M
-77.99%
5.47M
-77.51%
7.01M
-80.81%
7.30M
-79.19%
6.50M
--
24.86M
85.11%
31.15M
170.66%
38.03M
188.58%
31.25M
--
16.83M
--
14.05M
--
10.83M
Doanh thu
-20.94%
5.54M
-28.34%
5.23M
-18.21%
5.32M
-77.99%
5.47M
-77.51%
7.01M
-80.81%
7.30M
-79.19%
6.50M
--
24.86M
85.11%
31.15M
170.66%
38.03M
188.58%
31.25M
--
16.83M
--
14.05M
--
10.83M
Chi phí doanh thu
-0.38%
4.27M
-17.93%
4.07M
-34.22%
3.78M
-52.19%
4.12M
-44.43%
4.29M
113.25%
4.95M
-60.00%
5.74M
--
8.62M
-46.11%
7.72M
-430.83%
-37.40M
18.59%
14.36M
--
14.32M
--
11.30M
--
12.11M
Chi phí hoạt động
1.00%
7.14M
-10.36%
6.96M
-2.45%
7.37M
-28.94%
7.03M
-26.89%
7.07M
-51.75%
7.77M
-52.16%
7.55M
--
9.90M
-36.78%
9.67M
30.67%
16.10M
21.39%
15.79M
--
15.29M
--
12.32M
--
13.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.71%
1.28M
11.98%
1.31M
4.75%
1.27M
-36.09%
1.16M
-40.66%
1.24M
-37.84%
1.17M
-36.02%
1.21M
--
1.82M
13.03%
2.08M
17.58%
1.88M
22.55%
1.90M
--
1.84M
--
1.60M
--
1.55M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
54.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-2454.22%
-1.60M
-268.71%
-1.73M
-95.17%
-2.05M
-110.43%
-1.56M
-100.29%
-62.66K
97.08%
-470.15K
-106.79%
-1.05M
--
14.96M
1298.63%
21.49M
-1030.66%
-16.10M
810.96%
15.46M
--
1.54M
--
1.73M
--
-2.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.53%
1.81M
142.34%
2.29M
--
2.34M
191.65%
2.26M
374.71%
2.07M
--
944.67K
--
--
--
775.34K
70701.46%
435.43K
-100.00%
0.00
7705.28%
25.13K
--
615.00
--
330.00
--
322.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-88.06%
30.04K
436.60%
118.03K
--
--
--
244.09K
89.34%
251.61K
-84.38%
22.00K
31.40%
196.66K
--
132.89K
--
140.84K
--
149.67K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
106.98%
1.28M
-26.97%
441.57K
-52.18%
656.40K
1579.54%
426.14K
1317.87%
616.12K
-2.44%
604.63K
13449.65%
1.37M
--
-28.80K
-165.93%
-50.59K
5382.50%
619.74K
15.25%
-10.28K
--
-19.02K
--
-11.73K
--
-12.13K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
19.56M
355.27%
8.23M
--
--
--
40.55M
--
--
--
-3.22M
--
3.22M
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
109.03%
1.12K
--
--
--
--
--
--
--
-12.43K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
--
--
-89.28%
997.46K
310.41%
951.55K
-97.99%
1.13M
2.46%
22.15M
149.70%
9.31M
-98.75%
231.85K
--
56.01M
1461.06%
21.62M
-1286.87%
-18.72M
891.96%
18.51M
--
1.38M
--
1.58M
--
-2.34M
Thuế thu nhập
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-245.76%
-22.50K
-100.00%
0.00
-88.36%
22.50K
101.05%
8.39K
-95.14%
15.43K
--
97.42K
227.31%
193.20K
-952.08%
-797.81K
311.72%
317.33K
--
-151.76K
--
93.63K
--
77.07K
Doanh thu sau thuế
--
--
-89.27%
997.46K
350.08%
974.04K
-97.98%
1.13M
3.27%
22.13M
151.87%
9.30M
-98.81%
216.42K
--
55.92M
1294.31%
21.43M
-1307.99%
-17.93M
853.52%
18.19M
--
1.54M
--
1.48M
--
-2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.30%
1.48M
-89.27%
997.46K
350.08%
974.04K
-97.98%
1.13M
3.27%
22.13M
151.87%
9.30M
-98.81%
216.42K
--
55.92M
1294.31%
21.43M
-1307.99%
-17.93M
853.52%
18.19M
--
1.54M
--
1.48M
--
-2.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
102.36K
-100.10%
-19.43K
-100.00%
1.31K
--
--
--
--
-55.98%
18.93M
--
34.85M
--
--
--
--
--
43.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
1.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-97.64%
463.97K
-100.43%
-105.50K
-101.07%
-363.72K
-100.27%
-145.48K
-8.29%
19.65M
-2.59%
24.43M
86.08%
33.84M
--
54.53M
1294.31%
21.43M
1590.28%
25.08M
853.52%
18.19M
--
1.54M
--
1.48M
--
-2.41M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-1.10%
350.00K
-0.00%
357.78K
0.00%
357.78K
-21.55%
353.89K
--
353.89K
--
357.78K
--
357.78K
--
451.11K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-97.64%
463.97K
-100.43%
-105.50K
-101.07%
-363.72K
-100.27%
-145.48K
-8.29%
19.65M
-2.59%
24.43M
86.08%
33.84M
--
54.53M
1294.31%
21.43M
1590.28%
25.08M
853.52%
18.19M
--
1.54M
--
1.48M
--
-2.41M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-97.63%
0.03
-100.32%
-0.01
-101.13%
-0.02
-100.31%
-0.01
-51.09%
1.11
-29.98%
1.86
-1.98%
1.88
--
2.71
1294.31%
2.26
1590.28%
2.65
853.53%
1.92
--
0.16
--
0.16
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-98.96%
0.01
-102.92%
-0.01
-101.13%
-0.02
-100.89%
-0.01
47.56%
0.51
-92.27%
0.20
-1.98%
1.88
--
0.96
1294.04%
0.35
1590.28%
2.65
853.53%
1.92
--
0.02
--
0.16
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký