Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-toro
/
Toro Corp
TORO
2.960
USD
+0.710
+31.56%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.290
USD
+2.290
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
56.52M
Vốn hóa
2.97
P/E TTM
Toro Corp
2.960
+0.710
+31.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-75.89%
37.42M
86.56%
192.40M
48.28%
189.64M
177.37%
186.41M
271.56%
155.24M
263.60%
103.13M
2574.42%
127.89M
--
67.21M
--
41.78M
--
28.36M
--
4.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.04%
37.19M
86.29%
192.12M
47.93%
189.19M
177.37%
186.41M
271.56%
155.24M
263.60%
103.13M
2574.42%
127.89M
--
67.21M
--
41.78M
--
28.36M
--
4.78M
-Đầu tư ngắn hạn
--
226.57K
--
282.77K
--
446.77K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
109.46%
16.87M
-86.53%
1.31M
-76.03%
2.31M
-34.71%
4.74M
-27.91%
8.06M
-30.21%
9.72M
1.35%
9.65M
--
7.26M
--
11.17M
--
13.93M
--
9.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-89.93%
416.30K
-89.17%
536.55K
-86.22%
661.20K
-62.41%
2.24M
-61.08%
4.13M
-50.38%
4.95M
-49.58%
4.80M
--
5.95M
--
10.62M
--
9.98M
--
9.52M
-Khoản vay phải thu
--
10.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
55.29%
6.09M
-83.80%
773.09K
-65.94%
1.65M
90.65%
2.51M
602.69%
3.92M
20.67%
4.77M
--
4.85M
--
1.31M
--
558.33K
--
3.95M
--
--
Hàng tồn kho
-25.17%
194.98K
-70.17%
207.33K
-75.08%
213.82K
-54.42%
420.37K
-70.84%
260.55K
-84.44%
695.05K
-83.33%
857.88K
--
922.29K
--
893.57K
--
4.47M
--
5.14M
Chi phí trả trước
-81.58%
291.83K
-72.85%
370.69K
-59.10%
618.73K
-79.03%
775.65K
73.07%
1.58M
-28.16%
1.37M
-16.71%
1.51M
--
3.70M
--
915.24K
--
1.90M
--
1.82M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
24.41K
--
--
-97.64%
4.66K
--
--
--
--
--
--
--
197.25K
--
64.22K
Tổng tài sản ngắn hạn
-66.53%
55.27M
41.59%
195.24M
18.58%
192.78M
143.23%
192.38M
201.54%
165.14M
182.22%
137.90M
413.47%
162.58M
--
79.09M
--
54.76M
--
48.86M
--
31.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.97%
72.77M
-17.85%
73.85M
-3.72%
74.89M
-17.18%
75.96M
-4.09%
88.71M
-4.43%
89.89M
-18.43%
77.78M
--
91.72M
--
92.49M
--
94.06M
--
95.36M
-Tài sản cố định
-14.57%
80.41M
-14.49%
80.41M
-4.31%
80.36M
-21.92%
80.36M
-7.83%
94.12M
-7.90%
94.04M
-17.50%
83.98M
--
102.92M
--
102.12M
--
102.10M
--
101.80M
-Khấu hao lũy kế
41.12%
7.64M
58.26%
6.56M
-11.70%
5.48M
-60.67%
4.41M
-43.79%
5.42M
-48.47%
4.14M
-3.75%
6.20M
--
11.20M
--
9.64M
--
8.04M
--
6.44M
Nợ dài hạn
--
90.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước dài hạn
0.00%
357.77K
0.00%
357.77K
-75.46%
357.77K
-83.74%
357.77K
-93.12%
357.77K
-48.89%
357.77K
82.22%
1.46M
--
2.20M
--
5.20M
--
700.00K
--
800.00K
Tài sản dài hạn khác
-32.38%
1.44M
70.66%
1.66M
-84.03%
1.06M
-92.31%
458.64K
-75.02%
2.13M
-67.81%
973.46K
98.00%
6.61M
--
5.96M
--
8.52M
--
3.02M
--
3.34M
Tổng tài sản dài hạn
89.65%
271.13M
-9.13%
130.21M
52.74%
130.63M
29.35%
128.55M
39.19%
142.97M
45.04%
143.29M
-13.35%
85.52M
--
99.39M
--
102.72M
--
98.79M
--
98.70M
Tổng tài sản
5.94%
326.41M
15.74%
325.44M
30.35%
323.41M
79.81%
320.93M
95.65%
308.10M
90.44%
281.19M
90.32%
248.10M
--
178.48M
--
157.48M
--
147.65M
--
130.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.41%
338.33K
7.59%
330.56K
--
322.78K
--
318.89K
--
315.00K
--
307.22K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
3.78M
Chi phí trích trước
-64.07%
982.64K
-72.88%
834.31K
-30.16%
2.53M
-18.58%
2.33M
20.52%
2.74M
41.69%
3.08M
141.79%
3.62M
--
2.86M
--
2.27M
--
2.17M
--
1.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-49.69%
1.31M
-49.69%
1.31M
-49.69%
1.30M
--
2.62M
--
2.61M
--
2.60M
--
2.59M
Nợ phải trả hoãn lại
217.42%
984.00K
217.42%
984.00K
95.18%
859.64K
28.87%
618.50K
--
310.00K
4137.29%
310.00K
7775.98%
440.43K
--
479.93K
--
0.00
--
7.32K
--
5.59K
Nợ ngắn hạn khác
111.57%
1.32M
112.98%
1.31M
168.47%
1.18M
95.32%
937.39K
--
625.00K
8336.60%
617.22K
-88.37%
440.43K
--
479.93K
--
0.00
--
7.32K
--
3.79M
Tổng nợ ngắn hạn
-40.25%
4.70M
-38.82%
5.30M
-43.72%
5.63M
-39.63%
5.32M
20.55%
7.86M
10.02%
8.67M
1.08%
10.00M
--
8.82M
--
6.52M
--
7.88M
--
9.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.70%
3.90M
-61.94%
4.23M
-61.26%
4.56M
--
9.80M
--
10.46M
--
11.12M
--
11.77M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.70%
3.90M
-61.94%
4.23M
-61.26%
4.56M
--
9.80M
--
10.46M
--
11.12M
--
11.77M
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-62.70%
3.90M
-61.94%
4.23M
-61.26%
4.56M
--
9.80M
--
10.46M
--
11.12M
--
11.77M
Tổng các khoản nợ
-60.08%
4.70M
-58.89%
5.30M
-61.34%
5.63M
-71.41%
5.32M
-30.74%
11.76M
-32.10%
12.90M
-32.78%
14.56M
--
18.62M
--
16.98M
--
18.99M
--
21.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.38%
58.62M
1.45%
57.68M
-1.56%
55.93M
52.64%
58.26M
5726331100.00%
57.26M
--
56.85M
--
56.81M
--
38.17M
--
1.00
--
--
--
--
Cổ phiếu ưu đãi
0.00%
40.00
0.00%
40.00
0.00%
40.00
0.00%
40.00
--
40.00
--
40.00
--
40.00
--
40.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
17.31%
140.42M
51.84%
140.58M
140.09%
140.74M
3155.71%
140.72M
-14.80%
119.70M
-28.04%
92.59M
-46.07%
58.62M
--
4.32M
--
140.50M
--
128.66M
--
108.69M
Vốn dự trữ
2.38%
58.61M
1.45%
57.66M
-1.56%
55.91M
52.63%
58.24M
--
57.24M
--
56.83M
--
56.80M
--
38.16M
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.73M
--
223.84K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.56%
122.67M
2.55%
121.88M
2.55%
121.11M
2.54%
120.35M
--
119.60M
--
118.85M
--
118.10M
--
117.37M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
8.56%
321.71M
19.33%
320.14M
36.07%
317.78M
97.43%
315.61M
110.92%
296.34M
108.53%
268.29M
114.86%
233.54M
--
159.86M
--
140.50M
--
128.66M
--
108.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký