tradingkey.logo

TOP Financial Group Ltd

TOP

1.110USD

-0.010-0.89%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-429.10%-8.16M
1265.97%15.28M
152.53%2.48M
---1.31M
---4.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
-267.71%-2.62M
99.50%3.67M
--1.56M
--1.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
-14.75%15.48K
77.71%13.04K
--18.16K
--7.34K
Các mục phi tiền mặt khác
----
-72.29%740.44K
82.39%-453.81K
--2.67M
---2.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
378.91%13.62M
152.66%1.72M
---4.88M
---3.26M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-37.51%-3.02M
184.61%2.32M
---2.19M
---2.74M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
221.84%3.41M
93.25%-61.80K
---2.80M
---915.31K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
10840.69%6.04M
--101.30K
---56.22K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-429.10%-8.16M
1265.97%15.28M
152.53%2.48M
---1.31M
---4.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
--3.09K
--2.97K
----
----
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--3.09K
--2.97K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--3.09K
--2.97K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
--0.00
---500.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.50M
---1.75M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-232.92%-7.05M
---4.33M
--5.30M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-278.09%-8.55M
7.06%-6.08M
--4.80M
---6.54M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
8707.82%4.39M
-100.00%0.00
--49.84K
--22.45M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
---150.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-100.00%0.00
--199.84K
--22.45M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
8707.82%4.39M
-100.00%0.00
--49.84K
--22.45M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
116.84%38.70M
-1.90%25.18M
124.29%17.85M
--25.67M
--7.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-332.14%-17.04M
272.62%13.51M
-58.58%7.34M
---7.83M
--17.72M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-657.68%-325.37K
-213.81%-75.39K
535.47%58.34K
---24.02K
---13.40K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.99%21.66M
116.84%38.70M
-1.90%25.18M
--17.85M
--25.67M
Dòng tiền tự do
-429.50%-8.16M
--15.28M
--2.48M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI