tradingkey.logo

TOP Financial Group Ltd

TOP

1.110USD

-0.010-0.89%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.10MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-48.17%12.71M
62.34%25.92M
4.41%24.52M
--15.97M
--23.49M
Tiền mặt bị hạn chế
1251.67%8.95M
579.83%12.78M
-69.72%662.35K
--1.88M
--2.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-51.32%291.55K
-53.01%105.69K
195.66%598.95K
--224.90K
--202.58K
-Tài sản cố định
--394.65K
-30.86%202.68K
----
--293.17K
--254.12K
-Khấu hao lũy kế
--103.10K
42.07%97.00K
----
--68.27K
--51.54K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.79%64.36K
0.31%63.89K
0.24%63.85K
--63.70K
--63.70K
Tổng tài sản
40.04%60.10M
43.09%57.64M
11.12%42.91M
--40.28M
--38.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
414.20%20.18M
294.96%17.11M
-4.44%3.92M
--4.33M
--4.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
14.88%28.97M
14.81%28.94M
-0.94%25.22M
--25.21M
--25.46M
Lợi nhuận giữ lại
-17.36%11.26M
9.86%11.71M
49.73%13.63M
--10.66M
--9.10M
Vốn dự trữ
14.89%28.93M
14.82%28.90M
-0.94%25.18M
--25.17M
--25.42M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-326.97%-317.79K
-252.04%-123.88K
386.78%140.02K
--81.48K
---48.82K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.38%39.92M
12.74%40.53M
12.97%38.99M
--35.95M
--34.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI