Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tnya
/
Tenaya Therapeutics Inc
TNYA
0.693
USD
+0.023
+3.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
112.77M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tenaya Therapeutics Inc
0.693
+0.023
+3.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
19.36%
-23.11M
16.13%
-18.39M
16.08%
-19.84M
9.93%
-23.62M
5.38%
-28.66M
3.34%
-21.92M
14.22%
-23.64M
-3.11%
-26.22M
-5.33%
-30.29M
-38.75%
-22.68M
-65.43%
-27.56M
-111.58%
-25.43M
-82.13%
-28.76M
-57.17%
-16.35M
-74.71%
-16.66M
-65.23%
-12.02M
-91.66%
-15.79M
--
-10.40M
--
-9.53M
--
-7.27M
--
-8.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.64%
-26.86M
20.37%
-23.84M
12.04%
-25.63M
11.54%
-29.43M
-1.55%
-32.23M
10.68%
-29.93M
5.06%
-29.14M
-17.16%
-33.27M
-2.19%
-31.74M
-28.16%
-33.52M
-68.09%
-30.70M
-86.70%
-28.40M
-137.10%
-31.06M
-153.45%
-26.15M
-77.39%
-18.26M
-74.21%
-15.21M
-44.71%
-13.10M
--
-10.32M
--
-10.29M
--
-8.73M
--
-9.05M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23.48%
2.66M
-4.22%
2.09M
-3.67%
2.10M
-3.28%
2.12M
1.17%
2.15M
3.02%
2.18M
4.50%
2.18M
69.24%
2.19M
120.50%
2.13M
167.64%
2.12M
179.76%
2.09M
76.46%
1.30M
40.20%
966.00K
20.21%
791.00K
18.23%
746.00K
20.49%
735.00K
17.98%
689.00K
--
658.00K
--
631.00K
--
610.00K
--
584.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-13.87%
627.00K
-80.10%
496.00K
111.64%
1.02M
236.24%
965.00K
289.30%
728.00K
605.95%
2.49M
-10.59%
481.00K
-49.91%
287.00K
-60.63%
187.00K
-20.85%
353.00K
70.79%
538.00K
117.87%
573.00K
177.78%
475.00K
--
446.00K
--
315.00K
--
263.00K
--
171.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
5.61%
-3.44M
-54.40%
-1.04M
-7.60%
-1.32M
-383.89%
-1.94M
17.97%
-3.64M
-113.45%
-671.00K
53.95%
-1.22M
135.15%
683.00K
-259.19%
-4.44M
-33.17%
4.99M
-521.03%
-2.66M
-214.90%
-1.94M
68.99%
-1.23M
891.30%
7.46M
-615.66%
-428.00K
179.50%
1.69M
-19066.67%
-3.98M
--
-943.00K
--
83.00K
--
605.00K
--
21.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-202.91%
-460.00K
91.16%
-169.00K
-108.75%
-112.00K
88.28%
691.00K
22.13%
447.00K
-655.81%
-1.91M
145.07%
1.28M
131.37%
367.00K
-50.00%
366.00K
15.05%
344.00K
9.03%
-2.84M
-4580.00%
-1.17M
520.34%
732.00K
148.54%
299.00K
-8115.79%
-3.12M
-113.59%
-25.00K
-25.32%
118.00K
--
-616.00K
--
-38.00K
--
184.00K
--
158.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-92.00%
4.00K
-1.75%
56.00K
266.18%
249.00K
133.86%
301.00K
-69.33%
50.00K
139.86%
57.00K
112.59%
68.00K
-466.24%
-889.00K
552.00%
163.00K
-180.39%
-143.00K
-395.41%
-540.00K
-143.73%
-157.00K
100.75%
25.00K
-325.00%
-51.00K
-938.46%
-109.00K
3091.67%
359.00K
-1860.36%
-3.31M
--
-12.00K
--
13.00K
--
-12.00K
--
-169.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
107.14%
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-116.28%
-14.00K
-93.55%
6.00K
131.25%
5.00K
--
2.00K
140.38%
86.00K
144.50%
93.00K
91.88%
-16.00K
100.00%
0.00
--
-213.00K
--
-209.00K
--
-197.00K
--
-190.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
19.36%
-23.11M
16.13%
-18.39M
16.08%
-19.84M
9.93%
-23.62M
5.38%
-28.66M
3.34%
-21.92M
14.22%
-23.64M
-3.11%
-26.22M
-5.33%
-30.29M
-38.75%
-22.68M
-65.43%
-27.56M
-111.58%
-25.43M
-82.13%
-28.76M
-57.17%
-16.35M
-74.71%
-16.66M
-65.23%
-12.02M
-91.66%
-15.79M
--
-10.40M
--
-9.53M
--
-7.27M
--
-8.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32.09%
383.00K
-48.22%
204.00K
2200.00%
184.00K
-64.90%
73.00K
-10.33%
564.00K
-50.44%
394.00K
-99.80%
8.00K
-97.10%
208.00K
-92.68%
629.00K
-93.67%
795.00K
-18.85%
4.06M
121.76%
7.18M
98.82%
8.60M
53.53%
12.55M
2991.36%
5.01M
227.20%
3.24M
893.79%
4.32M
--
8.18M
--
162.00K
--
989.00K
--
435.00K
Chi phí vốn
-32.09%
383.00K
-48.22%
204.00K
2200.00%
184.00K
-64.90%
73.00K
-10.33%
564.00K
-50.44%
394.00K
-99.80%
8.00K
-97.10%
208.00K
-92.68%
629.00K
-93.67%
795.00K
-18.85%
4.06M
121.76%
7.18M
98.82%
8.60M
53.53%
12.55M
2991.36%
5.01M
227.20%
3.24M
893.79%
4.32M
--
8.18M
--
162.00K
--
989.00K
--
435.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-32.09%
383.00K
-48.22%
204.00K
2200.00%
184.00K
-64.90%
73.00K
-10.33%
564.00K
-50.44%
394.00K
-99.80%
8.00K
-97.10%
208.00K
-92.68%
629.00K
-93.67%
795.00K
-18.85%
4.06M
121.76%
7.18M
98.82%
8.60M
53.53%
12.55M
2991.36%
5.01M
227.20%
3.24M
893.79%
4.32M
--
8.18M
--
162.00K
--
989.00K
--
435.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
677.81%
22.68M
198.62%
14.31M
-198.12%
-29.93M
-14.24%
21.68M
-145.12%
-3.93M
-314.57%
-14.51M
-13.10%
30.50M
-32.37%
25.28M
-65.23%
8.70M
113.51%
6.76M
121.48%
35.10M
--
37.39M
--
25.03M
--
-50.03M
--
-163.42M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.75M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
100.00%
0.00
400.00%
12.00K
-55.56%
4.00K
108.33%
1.00K
-325.00%
-18.00K
--
-4.00K
--
9.00K
--
-12.00K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
596.81%
22.30M
194.53%
14.10M
-198.72%
-30.10M
-13.83%
21.61M
-155.69%
-4.49M
-349.73%
-14.92M
-1.76%
30.49M
-16.96%
25.09M
-50.95%
8.06M
109.55%
5.97M
118.43%
31.03M
1033.56%
30.21M
480.15%
16.43M
-665.32%
-62.58M
-103866.05%
-168.43M
-227.20%
-3.24M
-286.50%
-4.32M
--
-8.18M
--
-162.00K
--
-989.00K
--
2.32M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
7.46%
50.26M
1.62%
377.00K
--
31.00K
-86.36%
570.00K
9435.53%
46.77M
-99.52%
371.00K
-100.00%
0.00
1507.31%
4.18M
-3440.00%
-501.00K
369080.95%
77.49M
-100.00%
6.00K
120.03%
260.00K
-99.93%
15.00K
-100.02%
-21.00K
519.89%
190.27M
-6080.95%
-1.30M
-34.74%
20.02M
--
85.92M
--
30.70M
--
-21.00K
--
30.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
5.52%
49.34M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
46.76M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
121017.19%
77.39M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
-64.00K
18860300.00%
188.60M
--
-10.00K
--
--
--
0.00
--
-1.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-34.83%
19.99M
--
85.95M
--
30.68M
--
0.00
--
30.67M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-0.27%
370.00K
--
31.00K
83.28%
570.00K
--
8.00K
274.75%
371.00K
-100.00%
0.00
19.62%
311.00K
-100.00%
0.00
219.35%
99.00K
-97.88%
6.00K
738.71%
260.00K
-48.28%
15.00K
82.35%
31.00K
2258.33%
283.00K
1450.00%
31.00K
866.67%
29.00K
--
17.00K
--
12.00K
--
2.00K
--
3.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
7.00K
--
0.00
--
0.00
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
914.00K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.87M
--
-501.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
127.27%
12.00K
--
1.39M
-5634.78%
-1.32M
--
--
--
-44.00K
--
--
--
-23.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
7.46%
50.26M
1.62%
377.00K
--
31.00K
-86.36%
570.00K
9435.53%
46.77M
-99.52%
371.00K
-100.00%
0.00
1507.31%
4.18M
-3440.00%
-501.00K
369080.95%
77.49M
-100.00%
6.00K
120.03%
260.00K
-99.93%
15.00K
-100.02%
-21.00K
519.89%
190.27M
-6080.95%
-1.30M
-34.74%
20.02M
--
85.92M
--
30.70M
--
-21.00K
--
30.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-89.77%
4.74M
-89.56%
8.65M
-22.94%
58.55M
-17.76%
59.98M
-51.54%
46.36M
137.40%
82.83M
141.92%
75.98M
176.62%
72.94M
147.37%
95.67M
-70.34%
34.89M
-72.06%
31.41M
-79.56%
26.37M
-70.04%
38.68M
90.53%
117.62M
175.99%
112.43M
163.12%
128.99M
431.84%
129.08M
--
61.74M
--
40.74M
--
49.02M
--
24.27M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
263.01%
49.45M
89.28%
-3.91M
-828.51%
-49.90M
-147.04%
-1.43M
159.93%
13.62M
-160.01%
-36.47M
96.61%
6.85M
-39.60%
3.04M
-84.69%
-22.73M
176.98%
60.78M
-32.90%
3.48M
130.45%
5.04M
-12587.63%
-12.31M
-217.23%
-78.95M
-75.28%
5.19M
-99.82%
-16.55M
-100.39%
-97.00K
--
67.35M
--
21.00M
--
-8.28M
--
24.75M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.66%
54.19M
-89.77%
4.74M
-89.56%
8.65M
-22.94%
58.55M
-17.76%
59.98M
-51.54%
46.36M
137.40%
82.83M
141.92%
75.98M
176.62%
72.94M
147.37%
95.67M
-70.34%
34.89M
-72.06%
31.41M
-79.56%
26.37M
-70.04%
38.68M
90.53%
117.62M
176.00%
112.43M
163.12%
128.99M
--
129.08M
--
61.74M
--
40.74M
--
49.02M
Dòng tiền tự do
19.60%
-23.50M
16.70%
-18.59M
15.33%
-20.02M
10.36%
-23.69M
5.48%
-29.22M
4.94%
-22.32M
25.22%
-23.65M
18.95%
-26.43M
17.22%
-30.92M
18.77%
-23.48M
-45.95%
-31.62M
-113.74%
-32.61M
-85.71%
-37.35M
-55.57%
-28.90M
-123.44%
-21.66M
-84.62%
-15.26M
-131.89%
-20.11M
--
-18.58M
--
-9.70M
--
-8.26M
--
-8.67M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký