tradingkey.logo

Tenaya Therapeutics Inc

TNYA

0.693USD

+0.023+3.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
112.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-27.89%88.16M
-41.28%61.45M
-34.73%79.47M
-25.06%99.30M
-17.29%122.25M
-43.90%104.64M
-18.53%121.75M
-26.76%132.50M
-29.76%147.81M
-25.78%186.53M
-46.71%149.45M
61.70%180.92M
63.86%210.45M
--251.30M
--280.46M
--111.89M
--128.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.33%53.77M
-90.54%4.32M
-89.98%8.23M
-23.07%58.13M
-18.25%59.30M
-52.05%45.68M
138.17%82.15M
143.68%75.56M
179.33%72.54M
149.87%95.27M
-70.54%34.49M
-72.28%31.01M
-79.78%25.97M
--38.13M
--117.08M
--111.89M
--128.44M
-Đầu tư ngắn hạn
-45.37%34.39M
-3.12%57.12M
79.89%71.24M
-27.70%41.17M
-16.37%62.95M
-35.39%58.96M
-65.55%39.60M
-62.02%56.94M
-59.20%75.27M
-57.19%91.25M
-29.64%114.96M
--149.91M
--184.48M
--213.17M
--163.39M
----
----
Chi phí trả trước
1.17%5.10M
-26.70%5.09M
-12.16%4.46M
-32.51%4.32M
-26.06%5.04M
-3.97%6.94M
-33.37%5.08M
34.00%6.40M
104.78%6.81M
78.09%7.23M
74.82%7.62M
257.56%4.78M
153.85%3.33M
--4.06M
--4.36M
--1.34M
--1.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-12.90%1.23M
--842.00K
--1.40M
--1.41M
--1.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.58%94.48M
-39.62%67.38M
-32.72%85.33M
-24.39%105.03M
-16.77%128.70M
-42.41%111.58M
-19.25%126.83M
-25.20%138.91M
-27.67%154.63M
-24.12%193.75M
-44.85%157.07M
64.01%185.69M
64.76%213.78M
--255.36M
--284.82M
--113.22M
--129.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.70%44.65M
-10.34%47.75M
-7.51%50.38M
-7.13%53.09M
-16.08%50.57M
-15.06%53.26M
-15.68%54.47M
-13.54%57.17M
-0.78%60.26M
14.61%62.70M
50.58%64.59M
77.64%66.13M
136.50%60.74M
--54.70M
--42.90M
--37.23M
--25.68M
-Tài sản cố định
3.31%79.61M
3.15%80.04M
5.76%81.07M
5.86%81.70M
-1.30%77.05M
-0.99%77.60M
-1.94%76.65M
-0.57%77.17M
9.76%78.07M
22.21%78.37M
51.03%78.17M
71.15%77.62M
115.08%71.13M
--64.13M
--51.76M
--45.35M
--33.07M
-Khấu hao lũy kế
31.99%34.95M
32.66%32.29M
38.34%30.69M
43.01%28.60M
48.72%26.48M
55.27%24.34M
63.40%22.18M
74.09%20.00M
71.36%17.81M
66.32%15.68M
53.25%13.57M
41.42%11.49M
40.63%10.39M
--9.43M
--8.86M
--8.12M
--7.39M
Tài sản dài hạn khác
-14.47%4.81M
-15.15%4.82M
-15.02%4.87M
-8.61%5.06M
21.53%5.63M
18.44%5.68M
23.31%5.73M
34.83%5.54M
-33.65%4.63M
16.17%4.79M
14.11%4.65M
-36.27%4.11M
61.34%6.98M
--4.13M
--4.08M
--6.45M
--4.33M
Tổng tài sản dài hạn
-11.98%49.47M
-10.81%52.56M
-17.00%55.25M
-28.95%58.16M
-38.05%56.20M
-30.82%58.93M
-3.86%66.57M
16.53%81.85M
33.96%90.71M
44.81%85.19M
47.41%69.24M
60.82%70.24M
125.66%67.72M
--58.83M
--46.97M
--43.67M
--30.01M
Tổng tài sản
-22.15%143.95M
-29.66%119.94M
-27.31%140.58M
-26.08%163.19M
-24.64%184.90M
-38.87%170.51M
-14.54%193.40M
-13.74%220.75M
-12.84%245.34M
-11.22%278.94M
-31.79%226.31M
63.12%255.93M
76.20%281.50M
--314.19M
--331.79M
--156.90M
--159.76M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-57.98%350.00K
-55.88%214.00K
-5.02%435.00K
-63.75%282.00K
--833.00K
--485.00K
-5.57%458.00K
32.31%778.00K
----
----
-5.64%485.00K
194.00%588.00K
460.99%791.00K
--162.00K
--514.00K
--200.00K
--141.00K
Chi phí trích trước
-21.81%5.94M
-36.41%7.82M
-30.12%6.89M
6.58%8.75M
-6.67%7.60M
15.33%12.30M
24.80%9.86M
-7.88%8.21M
10.95%8.14M
19.86%10.66M
55.17%7.90M
202.75%8.91M
269.45%7.34M
--8.90M
--5.09M
--2.94M
--1.99M
Nợ ngắn hạn khác
-57.98%350.00K
-55.88%214.00K
-5.02%435.00K
-63.75%282.00K
--833.00K
--485.00K
-5.57%458.00K
32.31%778.00K
----
----
-5.64%485.00K
194.00%588.00K
460.99%791.00K
--162.00K
--514.00K
--200.00K
--141.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-26.13%14.15M
-29.73%15.97M
-16.51%16.18M
-20.10%16.71M
-0.76%19.16M
-6.25%22.73M
9.38%19.38M
11.61%20.92M
1.10%19.30M
11.36%24.25M
29.39%17.72M
91.23%18.74M
223.10%19.09M
--21.77M
--13.69M
--9.80M
--5.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
38.55%10.12M
33.62%10.83M
29.66%11.53M
26.44%12.21M
-29.72%7.30M
-26.94%8.11M
-26.18%8.89M
-26.30%9.66M
-20.64%10.39M
-19.07%11.09M
-15.82%12.04M
-12.01%13.10M
86.09%13.09M
--13.71M
--14.31M
--14.89M
--7.04M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
38.55%10.12M
33.62%10.83M
29.66%11.53M
26.44%12.21M
-29.72%7.30M
-26.94%8.11M
-26.18%8.89M
-26.30%9.66M
-20.64%10.39M
-19.07%11.09M
-15.82%12.04M
-12.01%13.10M
86.09%13.09M
--13.71M
--14.31M
--14.89M
--7.04M
Nợ dài hạn khác
10.81%287.00K
11.07%281.00K
12.20%276.00K
10.83%266.00K
10.68%259.00K
10.96%253.00K
10.31%246.00K
10.60%240.00K
10.38%234.00K
25.27%228.00K
132.29%223.00K
7133.33%217.00K
1015.79%212.00K
--182.00K
--96.00K
--3.00K
--19.00K
Tổng nợ dài hạn
37.60%10.40M
32.94%11.11M
29.19%11.80M
26.06%12.48M
-28.83%7.56M
-26.17%8.36M
-25.52%9.14M
-25.70%9.90M
-20.15%10.62M
-18.49%11.32M
-14.84%12.27M
-10.57%13.32M
88.59%13.30M
--13.89M
--14.40M
--14.90M
--7.05M
Tổng các khoản nợ
-8.10%24.56M
-12.88%27.09M
-1.87%27.98M
-5.28%29.19M
-10.73%26.72M
-12.59%31.09M
-4.90%28.51M
-3.89%30.81M
-7.63%29.93M
-0.26%35.57M
6.72%29.98M
29.83%32.06M
149.90%32.40M
--35.66M
--28.09M
--24.70M
--12.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.26%660.68M
11.87%607.24M
12.00%603.10M
12.07%599.00M
12.79%593.81M
3.80%542.81M
21.62%538.49M
21.58%534.48M
20.66%526.47M
20.44%522.95M
2.23%442.78M
16833.44%439.59M
21142.31%436.32M
--434.20M
--433.12M
--2.60M
--2.05M
Lợi nhuận giữ lại
-24.29%-541.27M
-27.56%-514.41M
-31.40%-490.57M
-35.08%-464.94M
-40.06%-435.51M
-44.44%-403.28M
-51.96%-373.35M
-60.11%-344.20M
-66.64%-310.94M
-79.51%-279.20M
-89.89%-245.68M
-93.47%-214.99M
-94.55%-186.59M
---155.53M
---129.38M
---111.12M
---95.91M
Vốn dự trữ
11.26%660.66M
11.87%607.23M
12.00%603.09M
12.07%599.00M
12.79%593.80M
3.80%542.80M
21.62%538.49M
21.58%534.47M
20.66%526.46M
20.44%522.95M
2.23%442.77M
16833.28%439.59M
21142.11%436.31M
--434.20M
--433.11M
--2.60M
--2.05M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
91.67%-10.00K
126.42%28.00K
129.12%76.00K
79.88%-67.00K
0.00%-120.00K
71.96%-106.00K
65.97%-261.00K
54.94%-333.00K
80.98%-120.00K
-168.09%-378.00K
-3234.78%-767.00K
---739.00K
---631.00K
---141.00K
---23.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.52%119.40M
-33.40%92.85M
-31.71%112.60M
-29.45%134.00M
-26.57%158.18M
-42.71%139.42M
-16.02%164.88M
-15.15%189.94M
-13.52%215.41M
-12.62%243.38M
-35.35%196.33M
69.34%223.87M
69.69%249.10M
--278.53M
--303.70M
--132.20M
--146.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI