Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tnon
/
Tenon Medical Inc
TNON
1.400
USD
-0.060
-4.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.380
USD
+1.380
Sau giờ giao dịch (ET)
10.63M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tenon Medical Inc
1.400
-0.060
-4.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
0.97%
726.00K
-4.70%
770.00K
-6.04%
887.00K
21.27%
901.00K
66.05%
719.00K
191.70%
808.00K
353.85%
944.00K
450.37%
743.00K
509.86%
433.00K
428.63%
277.00K
196.72%
208.00K
--
135.00K
--
71.00K
289.88%
52.40K
2090.63%
70.10K
--
13.44K
--
3.20K
Doanh thu
0.97%
726.00K
-4.70%
770.00K
-6.04%
887.00K
21.27%
901.00K
66.05%
719.00K
191.70%
808.00K
353.85%
944.00K
450.37%
743.00K
509.86%
433.00K
428.63%
277.00K
196.72%
208.00K
--
135.00K
--
71.00K
289.88%
52.40K
2090.63%
70.10K
--
13.44K
--
3.20K
Chi phí doanh thu
61.85%
403.00K
67.47%
417.00K
14.67%
469.00K
-21.49%
431.00K
-48.13%
249.00K
-48.55%
249.00K
35.43%
409.00K
102.58%
549.00K
74.55%
480.00K
2929.73%
484.00K
1554.07%
302.00K
--
271.00K
--
275.00K
75.01%
15.97K
699.74%
18.26K
--
9.13K
--
2.28K
Chi phí hoạt động
4.21%
4.40M
-0.15%
3.94M
-5.09%
4.10M
-5.77%
4.77M
-20.57%
4.22M
-51.87%
3.95M
24.55%
4.32M
-9.41%
5.07M
147.40%
5.32M
213.86%
8.21M
60.13%
3.47M
--
5.59M
--
2.15M
1134.50%
2.61M
2093.93%
2.17M
--
211.76K
--
98.77K
Chi phí R&D
3.29%
691.00K
-17.66%
569.00K
-10.85%
657.00K
-21.42%
708.00K
-19.78%
669.00K
-14.90%
691.00K
-7.53%
737.00K
37.14%
901.00K
48.40%
834.00K
2.41%
812.00K
32.49%
797.00K
--
657.00K
--
562.00K
1349.75%
792.90K
1587.36%
601.54K
--
54.69K
--
35.65K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.13%
107.00K
19.87%
181.00K
57.69%
164.00K
64.84%
150.00K
100.00%
160.00K
91.14%
151.00K
33.33%
104.00K
28.17%
91.00K
31.15%
80.00K
52.50%
79.00K
56.00%
78.00K
--
71.00K
--
61.00K
--
51.80K
--
50.00K
--
--
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-4.88%
-3.68M
-1.02%
-3.17M
4.83%
-3.21M
10.41%
-3.87M
28.24%
-3.51M
60.38%
-3.14M
-3.56%
-3.38M
20.78%
-4.32M
-135.02%
-4.89M
-209.47%
-7.93M
-55.57%
-3.26M
--
-5.46M
--
-2.08M
-1191.74%
-2.56M
-2094.04%
-2.10M
--
-198.32K
--
-95.57K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
34.00K
--
17.00K
--
4.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
-100.00%
0.00
--
88.00K
--
274.00K
162.86%
279.86K
671.15%
267.84K
--
106.47K
--
34.73K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
125.93%
61.00K
258.33%
86.00K
-38.00%
31.00K
5.41%
39.00K
-51.79%
27.00K
-66.67%
24.00K
-30.56%
50.00K
5.71%
37.00K
5500.00%
56.00K
10976.92%
72.00K
5121.17%
72.00K
--
35.00K
--
1.00K
--
650.00
--
1.38K
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.00K
--
-63.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-16047.31%
-57.00K
633233.33%
19.00K
--
21.00K
--
-1.00K
-854.05%
-353.00
115.00%
3.00
--
-37.00
--
-20.00
Thu nhập trước thuế
-1.12%
-3.62M
1.50%
-3.09M
4.44%
-3.18M
10.71%
-3.83M
25.96%
-3.58M
60.35%
-3.13M
-5.08%
-3.33M
21.92%
-4.29M
-105.27%
-4.83M
-178.21%
-7.91M
-34.18%
-3.17M
--
-5.49M
--
-2.35M
-832.12%
-2.84M
-1713.43%
-2.36M
--
-304.83K
--
-130.32K
Doanh thu sau thuế
-1.12%
-3.62M
1.50%
-3.09M
4.44%
-3.18M
10.71%
-3.83M
25.96%
-3.58M
60.35%
-3.13M
-5.08%
-3.33M
21.92%
-4.29M
-105.27%
-4.83M
-178.21%
-7.91M
-34.18%
-3.17M
--
-5.49M
--
-2.35M
-832.12%
-2.84M
-1713.43%
-2.36M
--
-304.83K
--
-130.32K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.12%
-3.62M
1.50%
-3.09M
4.44%
-3.18M
10.71%
-3.83M
25.96%
-3.58M
60.35%
-3.13M
-5.08%
-3.33M
21.92%
-4.29M
-105.27%
-4.83M
-178.21%
-7.91M
-34.18%
-3.17M
--
-5.49M
--
-2.35M
-832.12%
-2.84M
-1713.43%
-2.36M
--
-304.83K
--
-130.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
101.83%
1.16K
-129.03%
-22.61K
--
-63.58K
--
-9.87K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.12%
-3.62M
1.50%
-3.09M
4.44%
-3.18M
10.71%
-3.83M
25.96%
-3.58M
60.35%
-3.13M
-5.08%
-3.33M
21.92%
-4.29M
-105.27%
-4.83M
-178.10%
-7.91M
-35.47%
-3.17M
--
-5.49M
--
-2.35M
-1078.24%
-2.84M
-1843.32%
-2.34M
--
-241.25K
--
-120.45K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.12%
-3.62M
1.50%
-3.09M
4.44%
-3.18M
10.71%
-3.83M
25.96%
-3.58M
60.35%
-3.13M
-5.08%
-3.33M
21.92%
-4.29M
-105.27%
-4.83M
-178.10%
-7.91M
-35.47%
-3.17M
--
-5.49M
--
-2.35M
-1078.24%
-2.84M
-1843.32%
-2.34M
--
-241.25K
--
-120.45K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
89.97%
-1.01
90.08%
-0.98
69.00%
-3.63
68.92%
-8.16
70.83%
-10.03
82.39%
-9.88
48.12%
-11.71
49.61%
-26.27
-105.18%
-34.37
-177.24%
-56.10
-35.47%
-22.58
--
-52.13
--
-16.75
-1078.20%
-20.24
-1843.19%
-16.66
--
-1.72
--
-0.86
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
89.97%
-1.01
90.08%
-0.98
69.00%
-3.63
68.92%
-8.16
70.83%
-10.03
82.39%
-9.88
48.12%
-11.71
49.61%
-26.27
-105.18%
-34.37
-177.24%
-56.10
-35.47%
-22.58
--
-52.13
--
-16.75
-1078.20%
-20.24
-1843.19%
-16.66
--
-1.72
--
-0.86
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký