Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tnon
/
Tenon Medical Inc
TNON
1.400
USD
-0.060
-4.11%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.63M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Tenon Medical Inc
1.400
-0.060
-4.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.20%
-2.48M
-21.91%
-2.78M
25.69%
-2.34M
23.80%
-2.42M
34.62%
-2.34M
32.70%
-2.28M
7.62%
-3.15M
-14.95%
-3.18M
-45.13%
-3.58M
-100.27%
-3.38M
-141.97%
-3.41M
--
-2.76M
--
-2.46M
-5110.35%
-1.69M
-2345.19%
-1.41M
--
-32.44K
--
-57.69K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.12%
-3.62M
1.50%
-3.09M
4.44%
-3.18M
10.71%
-3.83M
25.96%
-3.58M
60.35%
-3.13M
-5.08%
-3.33M
21.92%
-4.29M
-105.27%
-4.83M
-178.21%
-7.91M
-34.18%
-3.17M
--
-5.49M
--
-2.35M
-832.12%
-2.84M
-1713.43%
-2.36M
--
-304.83K
--
-130.32K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.13%
107.00K
19.87%
181.00K
57.69%
164.00K
64.84%
150.00K
100.00%
160.00K
-3.21%
151.00K
33.33%
104.00K
28.17%
91.00K
31.15%
80.00K
201.14%
156.00K
56.00%
78.00K
--
71.00K
--
61.00K
--
51.80K
--
50.00K
--
--
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
-108.62%
-5.00K
-100.00%
0.00
-35.71%
36.00K
-81.82%
10.00K
7.41%
58.00K
7.41%
58.00K
7.69%
56.00K
7.84%
55.00K
--
54.00K
--
54.00K
--
52.00K
--
51.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
208.00%
154.00K
-171.38%
-749.00K
76.58%
-233.00K
616.67%
186.00K
-62.69%
50.00K
-108.62%
-276.00K
24.45%
-995.00K
-107.95%
-36.00K
121.79%
134.00K
1237.91%
3.20M
-2429.20%
-1.32M
--
453.00K
--
-615.00K
47.89%
239.25K
22.94%
56.54K
--
161.77K
--
45.99K
-Thay đổi các khoản phải thu
63.49%
-23.00K
-92.94%
18.00K
-14.53%
-197.00K
49.47%
-144.00K
28.41%
-63.00K
403.57%
255.00K
-149.28%
-172.00K
-2750.00%
-285.00K
-900.00%
-88.00K
-1433.13%
-84.00K
-22.16%
-69.00K
--
-10.00K
--
11.00K
51.14%
-5.48K
-1666.78%
-56.48K
--
-11.21K
--
-3.20K
-Thay đổi hàng tồn kho
114.10%
11.00K
101.25%
1.00K
-97.92%
2.00K
114.94%
23.00K
-7700.00%
-78.00K
-120.25%
-80.00K
152.75%
96.00K
-492.31%
-154.00K
99.76%
-1.00K
338.01%
395.00K
-56975.00%
-182.00K
--
-26.00K
--
-414.00K
-1918.12%
-165.96K
-85.98%
320.00
--
9.13K
--
2.28K
-Thay đổi chi phí trả trước
-31.03%
20.00K
865.91%
337.00K
323.53%
288.00K
-104.78%
-471.00K
130.53%
29.00K
-202.33%
-44.00K
278.95%
68.00K
-243.28%
-230.00K
-2000.00%
-95.00K
3001.48%
43.00K
-305.00%
-38.00K
--
-67.00K
--
5.00K
-363.23%
-1.48K
3610.80%
18.54K
--
563.00
--
-528.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.20%
-2.48M
-21.91%
-2.78M
25.69%
-2.34M
23.80%
-2.42M
34.62%
-2.34M
32.70%
-2.28M
7.62%
-3.15M
-14.95%
-3.18M
-45.13%
-3.58M
-100.27%
-3.38M
-141.97%
-3.41M
--
-2.76M
--
-2.46M
-5110.35%
-1.69M
-2345.19%
-1.41M
--
-32.44K
--
-57.69K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-140.22%
-37.00K
82.46%
104.00K
-100.00%
0.00
41.67%
119.00K
-84.69%
92.00K
-25.97%
57.00K
212.20%
128.00K
-34.38%
84.00K
609.57%
601.00K
334.71%
77.00K
--
41.00K
--
128.00K
--
84.70K
--
17.71K
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
--
--
82.46%
104.00K
-100.00%
0.00
41.67%
119.00K
-84.69%
92.00K
-25.97%
57.00K
212.20%
128.00K
-34.38%
84.00K
609.57%
601.00K
334.71%
77.00K
--
41.00K
--
128.00K
--
84.70K
--
17.71K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-140.22%
-37.00K
82.46%
104.00K
-100.00%
0.00
41.67%
119.00K
-84.69%
92.00K
-25.97%
57.00K
212.20%
128.00K
-34.38%
84.00K
609.57%
601.00K
334.71%
77.00K
--
41.00K
--
128.00K
--
84.70K
--
17.71K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
139.76%
493.00K
115.44%
1.26M
7.92%
4.75M
-15.01%
2.94M
84.23%
-1.24M
--
-8.14M
--
4.40M
--
3.46M
--
-7.86M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
140.22%
37.00K
-123.85%
-104.00K
-100.00%
0.00
-102.55%
-119.00K
-103.93%
-92.00K
133.11%
436.00K
113.80%
1.13M
9.19%
4.67M
-30.69%
2.34M
83.28%
-1.32M
--
-8.18M
--
4.28M
--
3.37M
--
-7.88M
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.19%
6.26M
-91.76%
113.00K
3524.44%
9.64M
-100.00%
0.00
10507.14%
4.37M
5584.00%
1.37M
--
266.00K
-66.84%
4.71M
22.22%
-42.00K
86.02%
-25.00K
-100.00%
0.00
--
14.19M
--
-54.00K
-219.62%
-178.87K
219366.67%
3.79M
--
149.53K
--
1.73K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.25M
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-156.90%
-114.56K
228417.28%
3.94M
--
201.35K
--
1.73K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
265.41%
7.07M
-514.29%
-174.00K
969.76%
4.85M
-100.00%
0.00
--
1.93M
--
42.00K
--
453.00K
-65.99%
4.81M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
14.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
229.00K
--
489.00K
--
0.00
--
2.44M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
347.29%
1.15M
--
4.31M
--
--
--
--
--
258.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-808.00K
-512.29%
-1.10M
--
--
--
--
100.00%
0.00
-616.00%
-179.00K
--
-187.00K
-287.04%
-101.00K
22.22%
-42.00K
61.12%
-25.00K
100.00%
0.00
--
54.00K
--
-54.00K
-24.09%
-64.30K
--
-156.12K
--
-51.82K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.19%
6.26M
-91.76%
113.00K
3524.44%
9.64M
-100.00%
0.00
10507.14%
4.37M
5584.00%
1.37M
--
266.00K
-66.84%
4.71M
22.22%
-42.00K
86.02%
-25.00K
-100.00%
0.00
--
14.19M
--
-54.00K
-219.62%
-178.87K
219366.67%
3.79M
--
149.53K
--
1.73K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
169.15%
6.54M
171.79%
9.16M
-66.37%
1.97M
38.03%
4.39M
14.04%
2.43M
6.91%
3.37M
-25.69%
5.85M
-32.03%
3.18M
-27.01%
2.13M
123.75%
3.15M
13.92%
7.88M
--
4.68M
--
2.92M
1022.26%
1.41M
3746.82%
6.91M
--
125.56K
--
179.70K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
92.65%
3.78M
-178.58%
-2.63M
389.96%
7.19M
-190.53%
-2.42M
86.67%
1.96M
7.91%
-943.00K
47.46%
-2.48M
-16.42%
2.67M
-40.34%
1.05M
-167.93%
-1.02M
14.20%
-4.72M
--
3.20M
--
1.76M
1155.52%
1.51M
-10065.99%
-5.50M
--
120.07K
--
-54.14K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
4700.00%
46.00K
19.15%
56.00K
-475.00%
-30.00K
126.00%
13.00K
-150.00%
-1.00K
2163.97%
47.00K
2027.71%
8.00K
--
-50.00K
--
2.00K
-30.48%
2.08K
-122.75%
-415.00
--
2.99K
--
1.82K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
134.98%
10.31M
169.15%
6.54M
171.79%
9.16M
-66.37%
1.97M
38.03%
4.39M
14.04%
2.43M
6.91%
3.37M
-25.69%
5.85M
-32.03%
3.18M
-27.01%
2.13M
123.75%
3.15M
--
7.88M
--
4.68M
1087.40%
2.92M
1022.26%
1.41M
--
245.63K
--
125.56K
Dòng tiền tự do
-1.06%
-2.48M
-17.17%
-2.78M
23.77%
-2.45M
26.76%
-2.42M
32.87%
-2.46M
40.54%
-2.37M
8.02%
-3.21M
-17.83%
-3.30M
-41.20%
-3.66M
-124.57%
-3.99M
-144.36%
-3.49M
--
-2.80M
--
-2.59M
--
-1.77M
--
-1.43M
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký