tradingkey.logo

Treace Medical Concepts Inc

TMCI

5.590USD

+0.250+4.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
351.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
158.14%4.20M
-890.79%-4.21M
-24.48%-11.84M
-66.73%-13.90M
58.16%-7.22M
109.93%532.00K
-27.13%-9.51M
21.11%-8.34M
-138.35%-17.26M
-42.80%-5.36M
19.22%-7.48M
-183.19%-10.57M
-1523.54%-7.24M
---3.75M
---9.26M
---3.73M
50.17%-446.00K
---895.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.75%-15.92M
92.02%-501.00K
12.33%-15.36M
-72.81%-21.21M
-38.81%-18.68M
-42.36%-6.28M
-44.41%-17.52M
28.80%-12.27M
-48.89%-13.45M
33.34%-4.41M
-89.05%-12.13M
-239.05%-17.23M
-271.55%-9.04M
---6.62M
---6.42M
---5.08M
-51.34%-2.43M
---1.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.92%2.46M
26.46%2.24M
37.92%2.16M
93.24%2.12M
106.60%1.91M
40.06%1.77M
240.74%1.56M
158.87%1.09M
176.65%924.00K
357.61%1.26M
142.86%459.00K
310.68%423.00K
185.47%334.00K
--276.00K
--189.00K
--103.00K
-61.51%117.00K
--304.00K
Các mục phi tiền mặt khác
111.04%1.26M
265.41%2.51M
-214.44%-539.00K
852.02%2.41M
-48.14%598.00K
-38.35%688.00K
-50.00%471.00K
-106.30%-321.00K
182.60%1.15M
171.53%1.12M
519.74%942.00K
2986.67%5.09M
768.85%408.00K
--411.00K
--152.00K
--165.00K
-131.94%-61.00K
--191.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
400.26%7.70M
-1022.16%-17.01M
-868.25%-6.00M
-812.67%-3.96M
117.96%1.54M
73.84%-1.52M
-20.31%781.00K
40.38%-434.00K
-3123.31%-8.57M
-753.33%-5.79M
124.79%980.00K
-448.33%-728.00K
-117.41%-266.00K
--887.00K
---3.95M
--209.00K
19000.00%1.53M
--8.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
18.77%9.29M
-28.09%-17.19M
-45.95%1.21M
229.84%2.48M
106.20%7.82M
-20.95%-13.42M
208.81%2.23M
-343.49%-1.91M
49.21%3.79M
-59.14%-11.10M
-16.44%-2.05M
-157.95%-430.00K
-32.56%2.54M
---6.97M
---1.76M
--742.00K
-1.00%3.77M
--3.81M
-Thay đổi hàng tồn kho
119.88%1.31M
6401.49%4.36M
27.37%-2.33M
-54.17%-5.42M
-107.43%-6.62M
102.44%67.00K
11.22%-3.21M
-88.78%-3.52M
-481.93%-3.19M
-625.40%-2.74M
-29.22%-3.62M
-378.66%-1.86M
-214.64%-548.00K
---378.00K
---2.80M
---389.00K
135.15%478.00K
---1.36M
-Thay đổi chi phí trả trước
191.57%1.37M
840.66%1.35M
6.53%653.00K
347.79%1.68M
-55.24%-1.50M
-146.67%-182.00K
3326.32%613.00K
70.16%-678.00K
-178.10%-963.00K
-48.07%390.00K
92.37%-19.00K
10.55%-2.27M
425.33%1.23M
--751.00K
---249.00K
---2.54M
-357.82%-379.00K
--147.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---76.00K
---18.00K
---312.00K
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--69.00K
48.51%-69.00K
--0.00
---12.00K
--0.00
---134.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-36.67%57.00K
--97.00K
-6450.00%-127.00K
-2.63%37.00K
--90.00K
--0.00
--2.00K
--38.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
158.14%4.20M
-890.79%-4.21M
-24.48%-11.84M
-66.73%-13.90M
58.16%-7.22M
109.93%532.00K
-27.13%-9.51M
21.11%-8.34M
-138.35%-17.26M
-42.80%-5.36M
19.22%-7.48M
-183.19%-10.57M
-1523.54%-7.24M
---3.75M
---9.26M
---3.73M
50.17%-446.00K
---895.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-9.78%3.54M
36.74%3.07M
-18.22%2.86M
-59.13%1.73M
165.70%3.93M
-3.60%2.25M
-40.23%3.50M
-18.13%4.23M
-0.20%1.48M
159.11%2.33M
523.75%5.86M
671.34%5.17M
655.61%1.48M
--900.00K
--939.00K
--670.00K
-70.92%196.00K
--674.00K
Chi phí vốn
-9.78%3.54M
36.74%3.07M
-18.22%2.86M
-59.13%1.73M
165.70%3.93M
-3.60%2.25M
-40.23%3.50M
-18.13%4.23M
-0.20%1.48M
159.11%2.33M
523.75%5.86M
671.34%5.17M
655.61%1.48M
--900.00K
--939.00K
--670.00K
-70.92%196.00K
--674.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-9.78%3.54M
36.74%3.07M
-18.22%2.86M
-59.13%1.73M
165.70%3.93M
-3.60%2.25M
-40.23%3.50M
-18.13%4.23M
-0.20%1.48M
159.11%2.33M
523.75%5.86M
671.34%5.17M
655.61%1.48M
--900.00K
--939.00K
--670.00K
-70.92%196.00K
--674.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---20.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-78.54%1.65M
-10.48%6.50M
6.52%8.63M
74.99%24.16M
109.73%7.69M
111.76%7.25M
--8.10M
--13.81M
---79.00M
---61.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-150.40%-1.89M
-31.68%3.42M
25.36%5.76M
315.23%22.43M
104.67%3.76M
107.82%5.01M
178.49%4.60M
-101.68%-10.42M
-5334.17%-80.48M
-7012.44%-64.01M
-523.75%-5.86M
-671.34%-5.17M
-655.61%-1.48M
---900.00K
---939.00K
---670.00K
70.92%-196.00K
---674.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-52.43%-282.00K
-84.24%26.00K
-94.97%8.00K
-73.64%311.00K
-100.17%-185.00K
-44.44%165.00K
-54.96%159.00K
-93.72%1.18M
7762.90%107.88M
-71.05%297.00K
760.98%353.00K
-82.58%18.78M
212.55%1.37M
--1.03M
--41.00K
--107.80M
-3793.94%-1.22M
--33.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--19.61M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.79M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--107.53M
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--107.61M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
128.85%119.00K
-67.98%57.00K
-94.97%8.00K
-73.64%311.00K
-85.23%52.00K
-40.07%178.00K
-54.96%159.00K
615.15%1.18M
-74.34%352.00K
-71.05%297.00K
760.98%353.00K
-14.95%165.00K
141.12%1.37M
--1.03M
--41.00K
--194.00K
1287.80%569.00K
--41.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-69.20%-401.00K
-138.46%-31.00K
--0.00
--0.00
---237.00K
---13.00K
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---989.00K
----
--0.00
----
----
100.00%0.00
---8.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-52.43%-282.00K
-84.24%26.00K
-94.97%8.00K
-73.64%311.00K
-100.17%-185.00K
-44.44%165.00K
-54.96%159.00K
-93.72%1.18M
7762.90%107.88M
-71.05%297.00K
760.98%353.00K
-82.58%18.78M
212.55%1.37M
--1.03M
--41.00K
--107.80M
-3793.94%-1.22M
--33.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-12.57%11.35M
66.39%12.11M
51.07%18.18M
-68.48%9.33M
-33.33%12.98M
-91.78%7.28M
-88.15%12.04M
-69.93%29.61M
-81.60%19.47M
-19.11%88.55M
-15.12%101.53M
507.25%98.48M
485.39%105.83M
--109.46M
--119.62M
--16.22M
48.93%18.08M
--12.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
155.43%2.02M
-113.32%-760.00K
-27.62%-6.07M
150.33%8.85M
-135.98%-3.65M
108.26%5.70M
63.37%-4.76M
-676.33%-17.58M
237.96%10.14M
-1804.94%-69.07M
-27.80%-12.99M
-97.05%3.05M
-294.95%-7.35M
---3.63M
---10.16M
--103.40M
-21.16%-1.86M
---1.54M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
43.26%13.37M
-12.57%11.35M
66.39%12.11M
51.07%18.18M
-68.48%9.33M
-33.33%12.98M
-91.78%7.28M
-88.15%12.04M
-69.93%29.61M
-81.60%19.47M
-19.11%88.55M
-15.12%101.53M
507.25%98.48M
--105.83M
--109.46M
--119.62M
52.96%16.22M
--10.60M
Dòng tiền tự do
105.88%655.00K
-324.30%-7.28M
-12.99%-14.71M
-24.35%-15.63M
40.50%-11.15M
77.69%-1.72M
2.44%-13.01M
20.13%-12.57M
-114.82%-18.74M
-65.31%-7.69M
-30.75%-13.34M
-257.51%-15.73M
-1258.57%-8.72M
---4.65M
---10.20M
---4.40M
59.08%-642.00K
---1.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI