tradingkey.logo

Treace Medical Concepts Inc

TMCI

5.610USD

+0.270+5.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
353.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-30.83%76.09M
-38.57%75.68M
-32.22%82.80M
-31.86%95.05M
-35.54%110.01M
51.62%123.20M
37.97%122.16M
37.37%139.48M
73.29%170.66M
-23.23%81.25M
-19.11%88.55M
-15.12%101.53M
507.25%98.48M
--105.83M
--109.46M
--119.62M
--16.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
43.26%13.37M
-12.57%11.35M
66.39%12.11M
51.07%18.18M
-68.48%9.33M
-33.33%12.98M
-91.78%7.28M
-88.15%12.04M
-69.93%29.61M
-81.60%19.47M
-19.11%88.55M
-15.12%101.53M
507.25%98.48M
--105.83M
--109.46M
--119.62M
--16.22M
-Đầu tư ngắn hạn
-37.70%62.72M
-41.64%64.33M
-38.47%70.69M
-39.69%76.86M
-28.63%100.67M
78.40%110.22M
--114.89M
--127.44M
--141.05M
--61.78M
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
3.41%31.11M
7.20%40.80M
-3.28%24.18M
-6.14%25.56M
18.60%30.08M
30.37%38.06M
34.76%25.00M
65.03%27.23M
58.58%25.36M
57.24%29.20M
57.25%18.55M
64.24%16.50M
48.20%15.99M
--18.57M
--11.79M
--10.05M
--10.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.41%31.11M
7.20%40.80M
-3.28%24.18M
-6.14%25.56M
18.60%30.08M
30.37%38.06M
34.76%25.00M
65.03%27.23M
58.58%25.36M
57.24%29.20M
57.25%18.55M
64.24%16.50M
48.20%15.99M
--18.57M
--11.79M
--10.05M
--10.79M
Hàng tồn kho
5.80%37.94M
34.23%39.26M
48.78%43.61M
58.15%41.28M
59.24%35.86M
51.29%29.25M
74.54%29.31M
98.22%26.10M
102.65%22.52M
83.03%19.33M
62.25%16.79M
72.29%13.17M
50.77%11.11M
--10.56M
--10.35M
--7.64M
--7.37M
Chi phí trả trước
-62.46%4.30M
-27.84%5.67M
-34.26%7.01M
82.97%9.67M
149.57%11.45M
116.69%7.85M
165.84%10.67M
32.27%5.28M
166.22%4.59M
20.40%3.62M
6.76%4.01M
13.75%4.00M
-16.84%1.72M
--3.01M
--3.76M
--3.51M
--2.07M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.26%149.44M
-18.63%161.40M
-15.78%157.60M
-13.40%171.55M
-16.02%187.40M
48.69%198.36M
46.32%187.14M
46.52%198.10M
75.26%223.13M
-3.31%133.40M
-5.51%127.90M
-4.00%135.20M
249.25%127.31M
--137.97M
--135.37M
--140.82M
--36.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.33%35.37M
8.98%34.40M
8.85%33.74M
13.53%33.02M
30.05%33.58M
23.89%31.56M
9.16%31.00M
24.35%29.09M
35.44%25.82M
794.21%25.48M
1176.18%28.39M
1485.83%23.39M
1952.21%19.07M
--2.85M
--2.23M
--1.48M
--929.00K
-Tài sản cố định
20.28%52.92M
23.29%49.70M
25.03%47.79M
29.18%45.32M
42.40%44.00M
35.55%40.31M
19.73%38.23M
31.58%35.08M
40.37%30.90M
432.19%29.74M
569.31%31.93M
557.95%26.66M
530.17%22.01M
--5.59M
--4.77M
--4.05M
--3.49M
-Khấu hao lũy kế
68.48%17.55M
74.95%15.30M
94.38%14.05M
105.17%12.30M
105.26%10.42M
105.21%8.75M
104.76%7.23M
83.36%5.99M
72.24%5.08M
55.64%4.26M
38.74%3.53M
26.85%3.27M
14.94%2.95M
--2.74M
--2.54M
--2.58M
--2.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.40%20.65M
-4.35%20.89M
-4.30%21.13M
-4.26%21.36M
--21.60M
--21.84M
--22.08M
--22.32M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
165.07%387.00K
178.77%407.00K
213.70%458.00K
0.00%146.00K
-32.09%146.00K
0.00%146.00K
0.00%146.00K
8.96%146.00K
60.45%215.00K
--146.00K
--146.00K
--134.00K
--134.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
1.95%56.41M
4.00%55.69M
3.95%55.32M
5.79%54.53M
112.50%55.33M
108.99%53.55M
86.46%53.22M
119.12%51.55M
35.62%26.04M
799.33%25.62M
1182.74%28.54M
1494.92%23.52M
1966.63%19.20M
--2.85M
--2.23M
--1.48M
--929.00K
Tổng tài sản
-15.19%205.85M
-13.82%217.09M
-11.41%212.92M
-9.44%226.08M
-2.59%242.73M
58.41%251.91M
53.64%240.36M
57.28%249.64M
70.07%249.17M
12.93%159.02M
13.70%156.44M
11.54%158.72M
291.93%146.51M
--140.82M
--137.59M
--142.30M
--37.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-0.34%581.00K
-84.99%517.00K
-87.05%571.00K
-83.37%534.00K
-48.04%583.00K
736.17%3.44M
1057.48%4.41M
919.68%3.21M
--1.12M
--412.00K
--381.00K
--315.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
-29.25%17.30M
-17.20%23.47M
-1.30%18.64M
43.74%25.45M
45.99%24.45M
36.12%28.35M
35.02%18.89M
37.87%17.70M
45.73%16.75M
47.14%20.83M
68.92%13.99M
84.91%12.84M
57.04%11.49M
--14.15M
--8.28M
--6.94M
--7.32M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--45.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
--45.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-0.34%581.00K
-84.99%517.00K
-87.05%571.00K
-83.37%534.00K
-48.04%583.00K
736.17%3.44M
1057.48%4.41M
919.68%3.21M
--1.12M
--412.00K
--381.00K
--315.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-29.48%33.18M
-22.45%34.92M
15.41%38.26M
48.04%44.45M
101.96%47.05M
48.89%45.03M
46.83%33.15M
80.45%30.02M
51.50%23.30M
66.09%30.25M
110.58%22.58M
68.65%16.64M
79.05%15.38M
--18.21M
--10.72M
--9.87M
--8.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.83%67.29M
0.49%69.24M
0.59%69.72M
-0.24%69.46M
1.49%69.25M
0.95%68.90M
-3.28%69.31M
-1.06%69.63M
54.25%68.23M
132.42%68.25M
144.41%71.66M
140.37%70.37M
51.32%44.23M
--29.36M
--29.32M
--29.28M
--29.23M
-Nợ dài hạn
0.56%53.38M
0.56%53.31M
0.56%53.23M
0.56%53.16M
0.56%53.08M
0.56%53.01M
0.57%52.93M
0.57%52.86M
79.48%52.78M
79.50%52.71M
79.52%52.64M
79.53%52.56M
0.61%29.41M
--29.36M
--29.32M
--29.28M
--29.23M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-13.97%13.91M
0.27%15.93M
0.68%16.49M
-2.77%16.30M
4.65%16.17M
2.27%15.89M
-13.93%16.38M
-5.87%16.77M
4.20%15.45M
--15.54M
--19.03M
--17.81M
--14.82M
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.12%83.00K
--173.00K
--173.00K
--245.00K
--245.00K
Nợ dài hạn khác
0.00%37.00K
0.00%37.00K
0.00%37.00K
0.00%37.00K
48.00%37.00K
--37.00K
--37.00K
--37.00K
--25.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-2.83%67.33M
0.49%69.28M
0.59%69.75M
-0.24%69.50M
1.51%69.29M
1.01%68.94M
-3.23%69.35M
-1.01%69.66M
54.02%68.26M
131.06%68.25M
142.97%71.66M
138.37%70.37M
50.34%44.32M
--29.54M
--29.49M
--29.52M
--29.48M
Tổng các khoản nợ
-13.61%100.50M
-8.57%104.20M
5.38%108.02M
14.30%113.94M
27.07%116.33M
15.71%113.97M
8.76%102.50M
14.57%99.68M
53.37%91.55M
106.28%98.50M
134.33%94.24M
120.91%87.01M
56.82%59.69M
--47.75M
--40.22M
--39.39M
--38.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.59%311.88M
11.41%303.07M
10.71%294.45M
9.95%286.55M
9.24%279.50M
87.25%272.04M
86.64%265.97M
86.31%260.62M
85.72%255.85M
7.63%145.28M
7.43%142.51M
6.15%139.89M
808.34%137.76M
--134.98M
--132.66M
--131.78M
--15.17M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--7.94M
Lợi nhuận giữ lại
-34.65%-205.91M
-41.52%-189.99M
-48.08%-189.49M
-57.66%-174.13M
-55.77%-152.92M
-58.46%-134.25M
-59.34%-127.97M
-62.00%-110.44M
-92.72%-98.17M
-102.17%-84.72M
-127.59%-80.31M
-136.16%-68.17M
-114.17%-50.94M
---41.91M
---35.29M
---28.87M
---23.79M
Vốn dự trữ
11.59%311.81M
11.41%303.00M
10.71%294.39M
9.95%286.48M
9.24%279.43M
87.28%271.97M
86.65%265.91M
86.33%260.56M
85.74%255.79M
7.62%145.22M
7.43%142.46M
6.15%139.84M
809.84%137.71M
--134.93M
--132.61M
--131.73M
--15.14M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
172.80%682.00K
2061.54%281.00K
--250.00K
--250.00K
--250.00K
--13.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-17.39%57.00K
-40.49%97.00K
229.05%191.00K
88.13%-26.00K
223.21%69.00K
703.70%163.00K
---148.00K
---219.00K
---56.00K
---27.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.65%105.34M
-18.16%112.89M
-23.90%104.91M
-25.22%112.14M
-19.81%126.39M
127.89%137.94M
121.64%137.86M
109.11%149.96M
81.55%157.62M
-34.97%60.53M
-36.12%62.20M
-30.32%71.71M
12792.69%86.82M
--93.07M
--97.37M
--102.91M
---684.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI