tradingkey.logo

Alpha Teknova Inc

TKNO
4.460USD
-0.190-4.09%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
238.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Alpha Teknova Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.84%-1.98M
25.97%-2.10M
37.44%-4.10M
67.63%-936.00K
53.01%-2.06M
26.40%-2.84M
14.65%-6.56M
63.98%-2.89M
47.41%-4.38M
33.95%-3.86M
-47.74%-7.68M
-160.51%-8.03M
-72.26%-8.33M
-64.40%-5.84M
-316.62%-5.20M
---3.08M
---4.84M
---3.55M
3028.05%2.40M
---82.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.34%-4.29M
33.45%-3.57M
42.63%-4.64M
46.33%-5.72M
25.49%-7.56M
25.02%-5.36M
8.17%-8.10M
19.84%-10.66M
54.82%-10.15M
-15.33%-7.15M
-60.40%-8.82M
-264.52%-13.29M
-591.29%-22.47M
-175.69%-6.20M
-739.24%-5.50M
---3.65M
---3.25M
---2.25M
-169.09%-655.00K
--948.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.79%1.59M
-2.21%1.59M
-3.42%1.58M
-56.48%1.65M
3.02%1.67M
-53.44%1.63M
44.78%1.64M
-25.61%3.78M
-90.65%1.62M
340.91%3.49M
50.47%1.13M
548.91%5.08M
2218.45%17.34M
13.14%792.00K
15.18%751.00K
--783.00K
--748.00K
--700.00K
43.93%652.00K
--453.00K
Thuế hoãn lại
1075.00%78.00K
322.22%20.00K
160.00%21.00K
87.06%-40.00K
-188.89%-8.00K
-160.00%-9.00K
-84.21%-35.00K
61.61%-309.00K
102.41%9.00K
103.84%15.00K
94.72%-19.00K
32.75%-805.00K
58.12%-374.00K
32.93%-391.00K
-119.51%-360.00K
---1.20M
---893.00K
---583.00K
-113.50%-164.00K
--1.22M
Các mục phi tiền mặt khác
-80.65%676.00K
-66.72%395.00K
-251.06%-71.00K
-43.73%184.00K
192.55%3.49M
313.59%1.19M
1040.00%47.00K
-53.42%327.00K
269.66%1.19M
-25.45%287.00K
93.83%-5.00K
469.47%702.00K
1304.35%323.00K
-63.88%385.00K
18.18%-81.00K
---190.00K
--23.00K
--1.07M
-9800.00%-99.00K
---1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-183.22%-827.00K
-45.18%-1.61M
-21.91%-1.79M
-31.02%2.00M
-115.32%-292.00K
29.05%-1.11M
-49.03%-1.47M
439.84%2.89M
144.05%1.91M
-15.57%-1.57M
-22.72%-983.00K
-267.52%-851.00K
-126.90%-4.33M
51.43%-1.35M
-132.23%-801.00K
--508.00K
---1.91M
---2.79M
191.60%2.48M
---2.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
-30.77%-17.00K
648.84%472.00K
-117.93%-1.35M
-77.89%224.00K
-101.94%-13.00K
89.89%-86.00K
-19.50%-619.00K
-51.62%1.01M
251.24%670.00K
-170.10%-851.00K
60.73%-518.00K
1630.58%2.09M
12.10%-443.00K
1939.39%1.21M
-429.75%-1.32M
--121.00K
---504.00K
---66.00K
144.44%400.00K
---900.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-38.46%-36.00K
-98.83%-1.52M
-143.72%-209.00K
275.24%559.00K
-105.74%-26.00K
-1643.18%-767.00K
99.17%478.00K
86.94%-319.00K
117.42%453.00K
97.03%-44.00K
123.35%240.00K
-223.15%-2.44M
-420.00%-2.60M
-110.68%-1.48M
-248.47%-1.03M
---756.00K
---500.00K
---702.00K
17.60%-295.00K
---358.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-5.01%-1.42M
-115.06%-36.00K
-102.30%-4.00K
12.12%925.00K
21.89%-1.36M
-69.00%239.00K
-35.79%174.00K
-28.07%825.00K
4.62%-1.74M
305.79%771.00K
-50.46%271.00K
327.99%1.15M
-4.36%-1.82M
315.91%190.00K
107.98%547.00K
--268.00K
---1.74M
---88.00K
122.18%263.00K
---1.19M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.12M
--830.00K
---1.98M
859.35%2.11M
---278.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-74.22%33.00K
-132.58%-29.00K
-46.15%63.00K
36.00%136.00K
64.10%128.00K
-25.83%89.00K
14.71%117.00K
109.29%100.00K
107.83%78.00K
--120.00K
--102.00K
---1.08M
---996.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--31.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---60.00K
--11.00K
--43.00K
-33.33%6.00K
--9.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.84%-1.98M
25.97%-2.10M
37.44%-4.10M
67.63%-936.00K
53.01%-2.06M
26.40%-2.84M
14.65%-6.56M
63.98%-2.89M
47.41%-4.38M
33.95%-3.86M
-47.74%-7.68M
-160.51%-8.03M
-72.26%-8.33M
-64.40%-5.84M
-316.62%-5.20M
---3.08M
---4.84M
---3.55M
3028.05%2.40M
---82.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
16.92%387.00K
80.00%207.00K
1684.62%206.00K
393.04%567.00K
-65.95%331.00K
-95.08%115.00K
-100.30%-13.00K
-97.57%115.00K
-85.23%972.00K
-78.59%2.34M
-27.13%4.31M
-36.18%4.73M
68.47%6.58M
133.63%10.92M
52.34%5.92M
--7.41M
--3.91M
--4.67M
981.89%3.88M
--359.00K
Chi phí vốn
16.92%387.00K
80.00%207.00K
83.93%206.00K
81.73%567.00K
-65.95%331.00K
-95.08%115.00K
-97.40%112.00K
-93.40%312.00K
-85.23%972.00K
-78.59%2.34M
-27.13%4.31M
-36.18%4.73M
68.47%6.58M
133.63%10.92M
52.34%5.92M
--7.41M
--3.91M
--4.67M
981.89%3.88M
--359.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
16.92%387.00K
80.00%207.00K
1684.62%206.00K
393.04%567.00K
-65.95%331.00K
-95.08%115.00K
-100.30%-13.00K
-97.57%115.00K
-85.23%972.00K
-78.59%2.34M
-27.13%4.31M
-36.18%4.73M
68.47%6.58M
133.63%10.92M
52.34%5.92M
--7.41M
--3.91M
--4.67M
981.89%3.88M
--359.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
107.97%2.03M
--2.23M
--4.03M
---847.00K
---25.43M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
5.24%1.83M
--1.74M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
7457.14%529.00K
--7.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
106.37%1.64M
1863.48%2.03M
29315.38%3.82M
-1129.57%-1.41M
-2550.10%-25.76M
95.08%-115.00K
100.30%13.00K
97.57%-115.00K
85.23%-972.00K
78.59%-2.34M
27.13%-4.31M
36.18%-4.73M
-68.47%-6.58M
-133.63%-10.92M
-287.24%-5.92M
---7.41M
---3.91M
---4.67M
-210.40%-1.53M
--1.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.26%268.00K
40.43%-28.00K
84.84%-52.00K
85.99%-87.00K
12.79%15.37M
73.89%-47.00K
-1272.00%-343.00K
-112.08%-621.00K
38828.57%13.63M
-103.57%-180.00K
-145.45%-25.00K
514100.00%5.14M
102.77%35.00K
-95.05%5.04M
-99.46%55.00K
---1.00K
---1.27M
--101.78M
22940.00%10.28M
---45.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
--1.11M
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
---10.00M
----
----
500100.00%5.00M
-100.00%0.00
--5.13M
-100.00%0.00
---1.00K
--1.00K
--0.00
26520.00%11.89M
---45.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-30.86%56.00K
----
-52.63%54.00K
--0.00
-41.30%81.00K
----
-24.00%114.00K
--0.00
-4.17%138.00K
----
--150.00K
--0.00
-99.86%144.00K
----
--0.00
--0.00
--102.67M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
625.00%29.00K
--16.00K
--4.00K
--25.00K
--4.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
52.27%67.00K
-83.64%9.00K
--11.00K
--35.00K
--44.00K
--55.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-98.44%239.00K
21.88%-100.00K
-239.94%-1.17M
77.41%-166.00K
-34.97%15.36M
66.75%-128.00K
-908.82%-343.00K
-3400.00%-735.00K
--23.63M
-34.62%-385.00K
---34.00K
---21.00K
100.00%0.00
67.90%-286.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.27M
---891.00K
---1.61M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.26%268.00K
40.43%-28.00K
84.84%-52.00K
85.99%-87.00K
12.79%15.37M
73.89%-47.00K
-1272.00%-343.00K
-112.08%-621.00K
38828.57%13.63M
-103.57%-180.00K
-145.45%-25.00K
514100.00%5.14M
102.77%35.00K
-95.05%5.04M
-99.46%55.00K
---1.00K
---1.27M
--101.78M
22940.00%10.28M
---45.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-82.38%3.28M
-84.36%3.38M
-86.98%3.71M
-80.86%6.14M
-22.00%18.60M
-28.53%21.60M
-32.56%28.48M
-35.59%32.11M
-63.17%23.84M
-60.48%30.21M
-51.74%42.24M
-49.13%49.85M
-40.07%64.73M
428.52%76.45M
2540.06%87.52M
--98.01M
--108.02M
--14.47M
-20.00%3.31M
--4.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.42%-72.00K
96.63%-101.00K
95.19%-331.00K
32.83%-2.44M
-250.54%-12.45M
52.93%-3.00M
42.70%-6.89M
52.38%-3.63M
155.59%8.27M
45.62%-6.37M
-8.66%-12.02M
27.40%-7.62M
-48.66%-14.88M
-112.53%-11.72M
-199.21%-11.06M
---10.49M
---10.01M
--93.56M
787.11%11.15M
--1.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.86%3.20M
-82.38%3.28M
-84.36%3.38M
-86.98%3.71M
-80.86%6.14M
-22.00%18.60M
-28.53%21.60M
-32.56%28.48M
-35.59%32.11M
-63.17%23.84M
-60.48%30.21M
-51.74%42.24M
-49.13%49.85M
-40.07%64.73M
428.52%76.45M
--87.52M
--98.01M
--108.02M
167.84%14.47M
--5.40M
Dòng tiền tự do
0.96%-2.37M
21.84%-2.31M
35.40%-4.31M
53.09%-1.50M
55.36%-2.39M
52.32%-2.95M
44.40%-6.67M
74.89%-3.20M
64.10%-5.35M
63.04%-6.19M
-7.90%-12.00M
-21.58%-12.76M
-70.56%-14.91M
-103.74%-16.76M
-649.70%-11.12M
---10.49M
---8.74M
---8.22M
-236.28%-1.48M
---441.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI