tradingkey.logo

Alpha Teknova Inc

TKNO

4.380USD

+0.140+3.30%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
234.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
21.66%26.27M
6.71%30.40M
-1.21%31.69M
-21.57%18.60M
-28.53%21.60M
-32.56%28.48M
-35.66%32.08M
-63.37%23.71M
-60.48%30.21M
-51.74%42.24M
-49.13%49.85M
-40.07%64.73M
428.52%76.45M
--87.52M
--98.01M
--108.02M
--14.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-84.36%3.38M
-86.98%3.71M
-80.84%6.14M
-21.57%18.60M
-28.53%21.60M
-32.56%28.48M
-35.66%32.08M
-63.37%23.71M
-60.48%30.21M
-51.74%42.24M
-49.13%49.85M
-40.07%64.73M
428.52%76.45M
--87.52M
--98.01M
--108.02M
--14.47M
-Đầu tư ngắn hạn
--22.90M
--26.69M
--25.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản phải thu
23.16%5.62M
9.22%4.31M
-10.76%4.61M
-18.55%4.60M
-4.98%4.56M
-7.82%3.95M
-18.97%5.16M
-4.77%5.64M
-33.03%4.80M
-26.84%4.28M
10.77%6.37M
4.06%5.93M
23.74%7.17M
--5.85M
--5.75M
--5.70M
--5.79M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
23.16%5.62M
9.22%4.31M
-10.76%4.61M
0.55%4.60M
-4.54%4.56M
-7.35%3.95M
-7.54%5.16M
-21.31%4.57M
-20.09%4.78M
-8.68%4.26M
22.44%5.58M
43.17%5.81M
42.44%5.98M
--4.67M
--4.56M
--4.06M
--4.20M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.05M
----
----
--667.00K
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-41.35%6.57M
-41.34%6.80M
-33.08%7.67M
-8.58%10.99M
-7.77%11.21M
-5.33%11.59M
11.09%11.47M
51.95%12.02M
89.09%12.15M
127.05%12.25M
134.45%10.32M
103.84%7.91M
65.66%6.43M
--5.39M
--4.40M
--3.88M
--3.88M
Chi phí trả trước
-12.95%1.27M
-22.46%1.27M
-17.33%1.96M
-36.59%1.10M
-40.79%1.46M
-31.17%1.63M
-32.66%2.37M
2.35%1.74M
30.41%2.47M
-2.63%2.37M
20.83%3.52M
136.58%1.70M
-15.84%1.89M
--2.44M
--2.91M
--719.00K
--2.25M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
2.34%39.73M
-6.32%42.78M
-10.08%45.93M
-18.16%35.28M
-21.78%38.82M
-25.32%45.66M
-27.10%51.08M
-46.29%43.11M
-46.02%49.63M
-39.59%61.14M
-36.92%70.07M
-32.16%80.27M
248.47%91.94M
--101.20M
--111.08M
--118.32M
--26.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.31%60.14M
-7.95%61.52M
-7.84%63.27M
-8.04%64.76M
-7.87%66.31M
-6.28%66.84M
-3.55%68.66M
6.04%70.42M
26.89%71.97M
139.23%71.31M
217.07%71.19M
262.39%66.41M
319.34%56.72M
--29.81M
--22.45M
--18.33M
--13.53M
-Tài sản cố định
-1.86%73.67M
-0.81%73.76M
-0.87%74.71M
-1.27%74.86M
-2.92%75.07M
-1.94%74.36M
-0.43%75.37M
8.60%75.83M
29.62%77.33M
134.90%75.83M
207.40%75.70M
248.45%69.83M
302.33%59.66M
--32.28M
--24.63M
--20.04M
--14.83M
-Khấu hao lũy kế
54.47%13.54M
62.65%12.24M
70.45%11.44M
86.90%10.10M
63.57%8.76M
66.55%7.53M
48.77%6.71M
58.39%5.41M
82.43%5.36M
82.77%4.52M
107.50%4.51M
99.24%3.41M
125.58%2.94M
--2.47M
--2.17M
--1.71M
--1.30M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.23%12.80M
-8.06%13.09M
-19.87%13.38M
-19.54%13.66M
-19.21%13.95M
-18.89%14.24M
-6.43%16.70M
-51.12%16.98M
-50.70%17.27M
-50.29%17.56M
-49.88%17.84M
-3.20%34.74M
-3.17%35.03M
--35.32M
--35.60M
--35.89M
--36.18M
Tài sản dài hạn khác
-23.98%1.32M
-25.38%1.38M
-22.23%1.52M
-18.92%1.65M
-19.30%1.73M
-17.76%1.85M
65.99%1.95M
163.98%2.03M
442.93%2.15M
1151.11%2.25M
3955.17%1.18M
2380.65%769.00K
1100.00%396.00K
--180.00K
--29.00K
--31.00K
--33.00K
Tổng tài sản dài hạn
-9.43%74.26M
-8.36%75.99M
-10.47%78.17M
-10.47%80.07M
-10.28%81.99M
-8.99%82.93M
-3.21%87.31M
-12.25%89.44M
-0.82%91.39M
39.53%91.12M
55.30%90.20M
87.89%101.92M
85.27%92.15M
--65.31M
--58.08M
--54.25M
--49.74M
Tổng tài sản
-5.65%113.99M
-7.64%118.77M
-10.32%124.10M
-12.97%115.35M
-14.33%120.82M
-15.55%128.59M
-13.66%138.38M
-27.25%132.55M
-23.39%141.02M
-8.56%152.26M
-5.26%160.27M
5.58%182.19M
141.83%184.08M
--166.51M
--169.16M
--172.56M
--76.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-16.22%1.07M
-7.39%952.00K
-23.79%942.00K
43.81%929.00K
--1.28M
--1.03M
--1.24M
--646.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
12.82%2.55M
-21.52%3.56M
-12.61%3.40M
-14.48%2.54M
-51.94%2.26M
-26.89%4.54M
-41.02%3.89M
-63.93%2.98M
-37.32%4.71M
12.88%6.20M
128.58%6.59M
149.92%8.25M
136.61%7.51M
--5.50M
--2.88M
--3.30M
--3.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--4.04M
--2.53M
-95.44%1.01M
--0.00
--0.00
----
--22.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-53.33%14.00K
87.50%30.00K
41.67%34.00K
-33.33%24.00K
-41.18%30.00K
--16.00K
--24.00K
--36.00K
--51.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-17.07%1.09M
-5.94%982.00K
-22.54%976.00K
39.74%953.00K
2472.55%1.31M
--1.04M
--1.26M
--682.00K
--51.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
0.09%7.04M
26.32%11.21M
16.55%9.72M
-74.13%7.41M
-18.66%7.04M
-18.39%8.88M
-32.36%8.34M
141.48%28.65M
-31.51%8.65M
40.45%10.88M
98.71%12.33M
99.71%11.87M
107.42%12.64M
--7.74M
--6.20M
--5.94M
--6.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.60%27.50M
-15.10%24.33M
-9.73%26.21M
72.06%28.08M
-24.34%29.44M
-28.52%28.66M
-13.85%29.04M
-52.31%16.32M
30.32%38.91M
237.72%40.09M
185.03%33.71M
190.51%34.23M
154.38%29.85M
--11.87M
--11.83M
--11.78M
--11.74M
-Nợ dài hạn
-1.43%12.99M
-28.74%9.44M
-17.55%10.86M
--12.27M
-40.20%13.18M
-39.70%13.25M
-21.98%13.17M
-100.00%0.00
84.93%22.04M
85.14%21.98M
42.72%16.88M
42.74%16.82M
1.53%11.92M
--11.87M
--11.83M
--11.78M
--11.74M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.79%14.51M
-3.38%14.88M
-3.24%15.36M
-3.12%15.81M
-3.62%16.26M
-14.95%15.40M
-5.69%15.87M
-6.25%16.32M
-5.95%16.87M
--18.11M
--16.83M
--17.41M
--17.94M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--269.00K
--264.00K
--253.00K
--210.00K
Chi phí phải trả dài hạn
-100.00%0.00
-90.20%10.00K
-76.00%30.00K
-63.27%54.00K
-53.85%78.00K
-46.60%102.00K
-41.04%125.00K
-36.91%147.00K
-33.20%169.00K
-30.04%191.00K
-27.65%212.00K
-25.32%233.00K
-23.56%253.00K
--273.00K
--293.00K
--312.00K
--331.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--269.00K
--263.72K
--252.72K
--210.00K
Tổng nợ dài hạn
-6.77%28.34M
-15.20%25.16M
-10.80%27.11M
64.02%29.01M
-24.53%30.40M
-28.49%29.68M
-15.45%30.39M
-52.02%17.69M
22.43%40.28M
166.63%41.50M
114.84%35.95M
109.58%36.86M
81.75%32.90M
--15.56M
--16.73M
--17.59M
--18.10M
Tổng các khoản nợ
-5.48%35.39M
-5.64%36.38M
-4.91%36.83M
-21.40%36.42M
-23.49%37.44M
-26.40%38.55M
-19.77%38.73M
-4.90%46.34M
7.46%48.93M
124.71%52.38M
110.47%48.28M
107.09%48.73M
88.21%45.54M
--23.31M
--22.94M
--23.53M
--24.19M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.11%201.78M
10.51%200.93M
10.67%200.08M
17.17%184.18M
17.54%183.26M
17.39%181.82M
17.61%180.78M
2.93%157.19M
2.85%155.91M
2.75%154.89M
2.39%153.71M
2.02%152.71M
932.72%151.58M
--150.74M
--150.12M
--149.68M
--14.68M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--35.64M
Lợi nhuận giữ lại
-23.32%-123.18M
-29.14%-118.53M
-39.05%-112.81M
-48.28%-105.25M
-56.50%-99.88M
-66.87%-91.79M
-94.50%-81.13M
-268.94%-70.98M
-389.63%-63.82M
-629.72%-55.01M
-972.01%-41.71M
-2905.94%-19.24M
-909.63%-13.04M
---7.54M
---3.89M
---640.00K
--1.61M
Vốn dự trữ
10.11%201.78M
10.51%200.92M
10.67%200.08M
17.17%184.18M
17.54%183.26M
17.39%181.82M
17.61%180.78M
2.93%157.19M
2.85%155.91M
2.75%154.89M
2.39%153.71M
2.02%152.71M
932.72%151.58M
--150.74M
--150.12M
--149.68M
--14.68M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.72%78.61M
-8.49%82.39M
-12.43%87.27M
-8.44%78.93M
-9.46%83.38M
-9.86%90.04M
-11.02%99.65M
-35.41%86.21M
-33.53%92.09M
-30.25%99.89M
-23.41%112.00M
-10.45%133.47M
166.82%138.55M
--143.20M
--146.23M
--149.04M
--51.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI