tradingkey.logo

Triple Flag Precious Metals Corp

TFPM

23.280USD

-0.240-1.02%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.68BVốn hóa
932.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.10%65.08M
73.29%62.41M
72.30%60.52M
24.29%48.02M
-0.75%37.38M
-0.31%36.02M
42.09%35.13M
31.56%38.64M
46.10%37.66M
27.05%36.13M
-14.51%24.72M
-4.99%29.37M
-2.98%25.78M
--28.44M
--28.92M
53.14%30.91M
165.03%26.57M
--20.19M
--10.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
161.25%45.52M
323.17%41.28M
590.80%29.65M
-795.00%-111.44M
5.38%17.42M
-36.90%9.76M
-147.14%-6.04M
46.80%16.03M
4.06%16.53M
15.54%15.46M
149.90%12.81M
-40.44%10.92M
83.07%15.89M
--13.38M
--5.13M
99.77%18.34M
152.65%8.68M
--9.18M
---16.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.86%20.63M
15.25%19.27M
-50.97%21.58M
684.99%124.29M
11.17%17.81M
-8.61%16.72M
303.40%44.01M
36.76%15.83M
20.68%16.02M
39.07%18.30M
-19.79%10.91M
-18.37%11.58M
1.10%13.28M
--13.16M
--13.60M
-12.20%14.18M
-32.66%13.13M
--16.15M
--19.50M
Các mục phi tiền mặt khác
-37.47%5.64M
-77.71%2.79M
251.37%9.49M
655.70%37.19M
62.30%9.02M
--12.51M
--2.70M
--4.92M
--5.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
49.85%-3.25M
114.21%517.00K
202.44%2.73M
585.20%2.43M
-530.70%-6.48M
-382.02%-3.64M
275.29%901.00K
-122.45%-500.00K
144.23%1.50M
268.57%1.29M
-146.77%-514.00K
203.53%2.23M
-330.40%-3.40M
--350.00K
--1.10M
-1496.75%-2.15M
209.57%1.48M
--154.00K
---1.35M
-Thay đổi các khoản phải thu
121.51%1.39M
---1.20M
--1.31M
--3.04M
---6.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-241.18%-456.00K
---419.00K
--33.00K
---1.06M
--323.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1192.90%-4.19M
--2.13M
--1.38M
--453.00K
---324.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
74.10%65.08M
73.29%62.41M
72.30%60.52M
24.29%48.02M
-0.75%37.38M
-0.31%36.02M
42.09%35.13M
31.56%38.64M
46.10%37.66M
27.05%36.13M
-14.51%24.72M
-4.99%29.37M
-2.98%25.78M
--28.44M
--28.92M
53.14%30.91M
165.03%26.57M
--20.19M
--10.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4322.77%63.51M
-100.00%0.00
169.19%53.83M
-88.28%1.86M
-99.02%1.44M
-80.64%7.30M
--20.00M
192.47%15.89M
3041.22%146.00M
652.10%37.72M
-100.00%0.00
260.34%5.43M
-86.59%4.65M
--5.01M
--71.00K
-85.33%1.51M
-79.00%34.67M
--10.28M
--165.12M
Chi phí vốn
4322.77%63.51M
-100.00%0.00
169.19%53.83M
-87.34%2.23M
-99.02%1.44M
-80.64%7.30M
--20.00M
223.76%17.59M
1496.02%146.00M
652.10%37.72M
-100.00%0.00
260.34%5.43M
-73.61%9.15M
--5.01M
--71.00K
-85.33%1.51M
-79.00%34.67M
--10.28M
--165.12M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
4322.77%63.51M
-100.00%0.00
169.19%53.83M
-88.28%1.86M
-99.02%1.44M
-80.64%7.30M
--20.00M
192.47%15.89M
3041.22%146.00M
652.10%37.72M
-100.00%0.00
260.34%5.43M
-86.59%4.65M
--5.01M
--71.00K
-85.33%1.51M
-79.00%34.67M
--10.28M
--165.12M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
111.80%236.00K
---6.95M
--2.85M
-754.25%-6.33M
-743.88%-2.00M
100.00%0.00
--0.00
-118.90%-741.00K
19.66%-237.00K
-846.50%-4.80M
--0.00
41.55%3.92M
---295.00K
--643.00K
--0.00
--2.77M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
12.22%-7.75M
19.00%-6.88M
---376.00K
---3.33M
---8.83M
---8.50M
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---10.00M
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-333.49%-63.51M
102.44%236.00K
-160.52%-60.78M
72.62%-6.77M
90.56%-14.65M
74.50%-9.68M
-386.02%-23.33M
-355.02%-24.73M
-21254.20%-155.25M
-614.78%-37.95M
-939.16%-4.80M
-260.34%-5.43M
98.26%-727.00K
---5.31M
--572.00K
85.33%-1.51M
74.62%-41.90M
---10.28M
---165.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-77.02%-19.06M
-113.94%-49.95M
120.47%2.83M
-158.00%-49.55M
-115.79%-10.77M
-137.63%-23.34M
-21.30%-13.83M
-155.51%-19.21M
993.03%68.19M
-7.20%-9.82M
21.30%-11.40M
65.75%-7.52M
-619.70%-7.64M
---9.16M
---14.48M
-42939.22%-21.95M
-100.67%-1.06M
---51.00K
--157.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-337.50%-35.00M
--15.00M
-166.67%-40.00M
-96.25%3.00M
---8.00M
--0.00
---15.00M
--80.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---66.00K
---7.07M
-523556.86%-267.06M
-100.67%-1.06M
---51.00K
--157.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-123.81%-8.02M
12.10%-3.87M
54.73%-1.46M
100.00%0.00
-39.32%-3.58M
-116.20%-4.40M
-83.85%-3.23M
-9810.38%-10.51M
-1042.67%-2.57M
-112.01%-2.04M
---1.76M
-100.04%-106.00K
---225.00K
--16.97M
--0.00
--245.12M
----
--0.00
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
4.63%11.04M
4.72%11.07M
4.59%11.08M
4.64%10.57M
5.12%10.56M
35.80%10.57M
35.87%10.59M
36.28%10.10M
35.50%10.04M
4.96%7.79M
5.10%7.80M
--7.41M
--7.41M
--7.42M
--7.42M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
100.00%0.00
--374.00K
-93.82%1.01M
-54.04%370.00K
---366.00K
--0.00
--16.40M
--805.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
---1.84M
----
----
---18.65M
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-77.02%-19.06M
-113.94%-49.95M
120.47%2.83M
-158.00%-49.55M
-115.79%-10.77M
-137.63%-23.34M
-21.30%-13.83M
-155.51%-19.21M
993.03%68.19M
-7.20%-9.82M
21.30%-11.40M
65.75%-7.52M
-619.70%-7.64M
---9.16M
---14.48M
-42939.22%-21.95M
-100.67%-1.06M
---51.00K
--157.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
108.56%36.24M
64.55%23.60M
28.14%21.06M
35.23%29.36M
-75.56%17.38M
-82.66%14.34M
-77.92%16.44M
-62.65%21.71M
74.81%71.10M
209.69%82.70M
535.13%74.43M
1265.24%58.13M
97.08%40.67M
--26.70M
--11.72M
-68.53%4.26M
91.65%20.64M
--13.53M
--10.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-245.95%-17.49M
316.44%12.64M
221.19%2.54M
-57.34%-8.30M
124.26%11.98M
126.16%3.04M
-125.33%-2.10M
-132.36%-5.27M
-382.85%-49.39M
-183.09%-11.61M
-44.80%8.27M
118.46%16.30M
206.60%17.46M
--13.97M
--14.99M
-25.35%7.46M
-693.23%-16.38M
--9.99M
--2.76M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-85.00%3.00K
-234.09%-59.00K
39.39%-40.00K
-89.47%2.00K
900.00%20.00K
-2.22%44.00K
73.71%-66.00K
115.70%19.00K
-95.35%2.00K
1025.00%45.00K
-1155.00%-251.00K
-1828.57%-121.00K
377.78%43.00K
--4.00K
---20.00K
-94.89%7.00K
109.38%9.00K
--137.00K
---96.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.12%18.76M
108.56%36.24M
64.55%23.60M
28.14%21.06M
35.23%29.36M
-75.56%17.38M
-82.66%14.34M
-77.92%16.44M
-62.65%21.71M
74.81%71.10M
209.69%82.70M
535.13%74.43M
1265.24%58.13M
--40.67M
--26.70M
-50.18%11.72M
-68.53%4.26M
--23.52M
--13.53M
Dòng tiền tự do
-95.63%1.57M
117.36%62.41M
-55.73%6.70M
117.59%45.80M
133.18%35.95M
1906.99%28.71M
-38.79%15.13M
-12.07%21.05M
-751.39%-108.34M
-106.78%-1.59M
-14.30%24.72M
-18.59%23.94M
305.41%16.63M
--23.42M
--28.85M
196.74%29.40M
94.78%-8.10M
--9.91M
---155.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI