tradingkey.logo

Triple Flag Precious Metals Corp

TFPM
30.870USD
+0.870+2.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.20BVốn hóa
36.01P/E TTM

Triple Flag Precious Metals Corp

30.870
+0.870+2.90%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Triple Flag Precious Metals Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Triple Flag Precious Metals Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
9 / 141
Xếp hạng tổng thể
77 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.333
Giá mục tiêu
-5.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Triple Flag Precious Metals Corp

Điểm mạnhRủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp. is a precious-metals-focused streaming and royalty company. It offers bespoke financing solutions to the metals and mining industry, primarily for gold and silver in the Americas and Australia, with a total of over 236 assets, including 17 streams and 219 royalties. It has a diversified portfolio of properties in Australia, Canada, Chile, Colombia, Cote d’Ivoire, Mexico, Mongolia, Peru, South Africa and the United States. Its producing streams and royalties include Agbaou, Bonikro, Northparkes, Cerro Lindo, Altan Tsagaan Ovoo, Buritica, Auramet, Fosterville, Young-Davidson, Hemlo, Henty, Stawell and others. Its diversified portfolio of streams and royalties provides exposure to production from a suite of mining assets, including the Northparkes copper-gold mine in Australia (Evolution Mining), the Cerro Lindo polymetallic mine in Peru (Nexa), the Fosterville gold mine in Australia (Agnico Eagle), the Buritica gold mine in Colombia (Zijin) and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 77.10% mỗi năm.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.33, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 178.18M, giảm 1.16% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 94.09M, phản ánh mức tăng 47.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 150.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.33

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.87

Định giá công ty của Triple Flag Precious Metals Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.17, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 35.02, thấp hơn 2744.15% so với mức đỉnh gần đây là 996.04 và cao hơn 591.06% so với mức đáy gần đây là -171.97.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.17
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 9/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Triple Flag Precious Metals Corp là 28.00, với mức cao là 35.00 và mức thấp là 22.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.333
Giá mục tiêu
-5.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
3
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.03, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 27.80, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
1.55

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.032
Mua
RSI(14)
58.912
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
58.376
Bán
ATR(14)
1.058
Biến động cao
CCI(14)
55.643
Trung lập
Williams %R
36.579
Mua
TRIX(12,20)
0.401
Bán
StochRSI(14)
20.451
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
30.186
Mua
MA10
29.858
Mua
MA20
29.027
Mua
MA50
27.525
Mua
MA100
25.503
Mua
MA200
21.841
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Elliott Management Corporation
133.82M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
6.63M
-0.70%
Usmar (Shaun Alleyne)
2.48M
+0.26%
Whitebox Advisors, L.L.C.
2.41M
-4.84%
Van Eck Associates Corporation
2.31M
-16.32%
Fidelity Investments Canada ULC
2.14M
-26.66%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
2.10M
+67.42%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
1.89M
+14.53%
Burns (Geoffrey A)
1.60M
-4.18%
Tidal Investments LLC
1.50M
-25.10%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là -0.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.03
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.18%
Biến động 240 ngày
+35.48%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.47%
120 ngày
+7.47%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.37%
120 ngày
-8.97%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.31
120 ngày
+2.00
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.18%
3 năm
+30.55%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.54
3 năm
+1.73
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.23
3 năm
-0.10
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.48%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.15%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+281.39%
240 ngày
+281.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+25.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+24.32%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.24%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+103.50%
60 ngày
+67.07%
120 ngày
+65.78%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI