tradingkey.logo

Triumph Financial Inc

TFIN
50.890USD
-0.490-0.95%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.21BVốn hóa
115.92P/E TTM

Triumph Financial Inc

50.890
-0.490-0.95%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Triumph Financial Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Triumph Financial Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
79 / 400
Xếp hạng tổng thể
142 / 4714
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
60.500
Giá mục tiêu
+17.75%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Triumph Financial Inc

Điểm mạnhRủi ro
Triumph Financial, Inc. is a financial holding company. The Company's segments include Banking, Factoring and Payments. The Banking segment includes the operations of TBK Bank, which offers products and services that are focused on serving the local communities in which it operates and creating full banking relationships with both personal and commercial clients. TBK Bank operates retail branch networks in three geographic markets, including a mid-western division, a western division, and a mountain division. Its traditional banking offerings include a full suite of lending and deposit products and services. The Factoring segment includes the operations of Triumph Financial Services, which offers factoring services to its customers across a variety of industries with a focus on transportation factoring. The Payments segment includes the operations of TBK Bank's TriumphPay division, which is the payments network for presentment, audit, and payment of over-the-road trucking invoices.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.39, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.83M, giảm 4.28% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 832.90K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.07.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.20, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 106.57M, phản ánh mức tăng 4.53% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 86.02% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.20
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

4.41

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của Triumph Financial Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.48, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 114.15, thấp hơn 45.86% so với mức đỉnh gần đây là 166.49 và cao hơn 90.85% so với mức đáy gần đây là 10.44.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.48
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 79/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Triumph Financial Inc là 61.50, với mức cao là 64.00 và mức thấp là 55.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
60.500
Giá mục tiêu
+17.75%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Triumph Financial Inc
TFIN
5
Bank of America Corp
BAC
26
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.43, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 61.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 45.46, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.995
Bán
RSI(14)
31.560
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
5.912
Quá bán
ATR(14)
2.501
Biến động thấp
CCI(14)
-133.066
Bán
Williams %R
95.014
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.379
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
52.412
Bán
MA10
54.828
Bán
MA20
58.040
Bán
MA50
57.937
Bán
MA100
58.727
Bán
MA200
64.843
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 100.46%, tương ứng mức tăng 1.34% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.01M cổ phần, chiếm 8.49% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.85% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.03M
-2.91%
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
2.99M
+12.40%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.99M
-1.63%
Thrivent Asset Management, LLC
1.51M
+28.48%
State Street Global Advisors (US)
1.29M
+2.42%
AltraVue Capital, LLC.
1.21M
+31.17%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
894.86K
-5.41%
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
656.97K
-22.02%
Luxor Capital Group, L.P.
792.55K
+4.95%
American Century Investment Management, Inc.
702.25K
-10.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 1.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.33
VaR
+4.18%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.59%
Biến động 240 ngày
+50.42%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.90%
120 ngày
+11.00%
5 năm
+13.26%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.57%
120 ngày
-7.75%
5 năm
-14.25%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.69
120 ngày
+0.18
5 năm
+0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.59%
3 năm
+57.59%
5 năm
+65.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.62
3 năm
-0.08
5 năm
+0.02
Độ lệch
240 ngày
-0.09
3 năm
-0.00
5 năm
+0.16

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.42%
5 năm
+46.44%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.69%
5 năm
+5.68%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+32.44%
240 ngày
+32.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+31.13%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.74%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.02%
120 ngày
+1.05%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.20%
60 ngày
+35.05%
120 ngày
+39.94%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Triumph Financial Inc
Triumph Financial Inc
TFIN
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Popular Inc
Popular Inc
BPOP
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Nu Holdings Ltd
Nu Holdings Ltd
NU
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI