tradingkey.logo

Truist Financial Corp

TFC

44.780USD

-0.420-0.93%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.74BVốn hóa
11.81P/E TTM

Truist Financial Corp

44.780

-0.420-0.93%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
102 / 400
Xếp hạng tổng thể
206 / 4724
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.945
Giá mục tiêu
+8.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Truist Financial Corporation is a financial services company. As a commercial bank, Truist offers a range of products and services through its wholesale and consumer businesses, including consumer and small business banking, commercial banking, corporate and investment banking, wealth management, payments, and specialized lending businesses. Its segments include Consumer and Small Business Banking (CSBB) and Wholesale Banking (WB). The CSBB segment serves consumer and small business clients, providing deposits and payment services, credit cards, loans, and mortgages through an extensive network of branches, ATMs, digital channels, contact centers, and other channels. The CSBB segment also serves as an entry point for clients to access services from other businesses. The WB segment is focused on providing core banking, cash management, payments, specialized lending, investment banking, capital markets, strategic advisory, and market-making.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 4.47B USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.98, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.08B, tăng 2.04% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 119.79M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.06, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.83B, phản ánh mức tăng 1.62% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.05% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
-0.92

Tài chính

6.84

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.94

Hiệu quả hoạt động

9.88

Tiềm năng tăng trưởng

6.04

Lợi nhuận cổ đông

8.97

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.57, thấp hơn -18.47% so với mức đỉnh gần đây là 10.25 và cao hơn 304.54% so với mức đáy gần đây là -25.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 102/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.39, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của Truist Financial Corp là 48.00, với mức cao là 55.00 và mức thấp là 45.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
48.945
Giá mục tiêu
+8.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Truist Financial Corp
TFC
23
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.44, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 48.47 và ngưỡng hỗ trợ ở 43.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.70
Thay đổi giá
-0.72

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.462
Trung lập
RSI(14)
44.968
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
11.916
Quá bán
ATR(14)
0.791
Biến động thấp
CCI(14)
-123.645
Bán
Williams %R
93.056
Quá bán
TRIX(12,20)
0.137
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
45.138
Bán
MA10
45.812
Bán
MA20
45.674
Bán
MA50
44.964
Bán
MA100
42.591
Mua
MA200
43.095
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 83.91%, tương ứng mức tăng 4.56% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 119.79M cổ phần, chiếm 9.29% tổng số cổ phần, với mức tăng 3.18% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
118.27M
-0.18%
Capital International Investors
104.65M
+15.49%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
68.33M
-4.55%
State Street Global Advisors (US)
61.67M
-3.12%
Geode Capital Management, L.L.C.
28.12M
+0.50%
Managed Account Advisors LLC
27.20M
-2.64%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
17.40M
-0.28%
Fidelity Management & Research Company LLC
10.29M
+17.83%
American Century Investment Management, Inc.
12.04M
+21.84%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-15

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.16. Giá trị beta của công ty là 0.86. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.86
VaR
+2.91%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.75%
Biến động 240 ngày
+29.98%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.18%
120 ngày
+8.79%
5 năm
+11.06%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.85%
120 ngày
-10.88%
5 năm
-16.99%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.86
120 ngày
+0.74
5 năm
+0.26
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.75%
3 năm
+47.99%
5 năm
+61.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.19
3 năm
-0.00
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.24
3 năm
-0.52
5 năm
-0.36
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+29.98%
5 năm
+33.90%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.30%
5 năm
+2.76%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+89.53%
240 ngày
+89.53%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.34%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.33%
60 ngày
-11.88%
120 ngày
+5.90%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Truist Financial Corp
Truist Financial Corp
TFC
6.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Intercorp Financial Services Inc
Intercorp Financial Services Inc
IFS
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI