tradingkey.logo

TE

TE
7.045USD
-0.065-0.91%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của TE nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
325.06%63.86M
219.47%33.43M
-176.32%-44.81M
10.92%-30.24M
-47.34%-28.37M
-26.21%-27.98M
-29.24%-16.22M
-99.52%-33.95M
14.65%-19.26M
-9.24%-22.17M
58.36%-12.55M
38.11%-17.02M
10.91%-22.56M
-417.07%-20.30M
-371.45%-30.14M
-594.27%-27.49M
-992.11%-25.33M
-582.61%-3.92M
-1226.14%-6.39M
---3.96M
---2.32M
---575.00K
---482.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-373.80%-130.56M
-17.48%-31.91M
43.40%-16.24M
-1381.27%-367.15M
-175.45%-27.56M
-6.92%-27.16M
-122.35%-28.69M
-199.28%-24.79M
89.34%-10.00M
-643.85%-25.40M
63.04%-12.90M
189.05%24.97M
-106.63%-93.85M
158.13%4.67M
-193.66%-34.91M
-436.99%-28.04M
-1739.57%-45.42M
-687.84%-8.04M
-1228.16%-11.89M
---5.22M
---2.47M
---1.02M
---895.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3093.47%78.24M
1121.80%28.92M
563.86%14.68M
141.00%3.43M
105.88%2.45M
351.72%2.37M
962.98%2.21M
690.00%1.42M
962.50%1.19M
457.45%524.00K
126.09%208.00K
172.73%180.00K
273.33%112.00K
571.43%94.00K
820.00%92.00K
1220.00%66.00K
650.00%30.00K
366.67%14.00K
233.33%10.00K
--5.00K
--4.00K
--3.00K
--3.00K
Thuế hoãn lại
---12.40M
---6.00M
---995.00K
---22.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
2100.90%14.59M
926.20%6.42M
829.30%7.89M
85219.84%313.98M
-84.98%663.00K
108.32%626.00K
93.31%-1.08M
-91.86%368.00K
302.80%4.42M
-291.36%-7.52M
-25354.69%-16.16M
150866.67%4.52M
-2587.65%-2.18M
-23925.00%-1.92M
264.10%64.00K
99.75%-3.00K
-157.86%-81.00K
-105.23%-8.00K
-200.00%-39.00K
---1.20M
--140.00K
--153.00K
---13.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
1985.19%82.76M
754.07%35.54M
-383.24%-22.04M
127.23%1.73M
-165.24%-4.39M
-238.62%-5.43M
-52.00%7.78M
-147.74%-6.35M
269.71%6.73M
-56.84%3.92M
357.91%16.21M
224.04%13.30M
-460.03%-3.96M
153.83%9.08M
-561.19%-6.29M
-942.03%-10.72M
10.49%-708.00K
2652.31%3.58M
281.79%1.36M
--1.27M
---791.00K
--130.00K
--357.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---92.72M
---47.16M
---31.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
133.56%50.00K
-3400.00%-297.00K
76.43%247.00K
---231.00K
---149.00K
--9.00K
--140.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--74.26M
--6.81M
---58.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-136.89%-4.80M
3817.69%30.26M
-112.55%-358.00K
-380.57%-7.90M
-74.27%-2.02M
-113.05%-814.00K
183.81%2.85M
136.47%2.81M
-112.52%-1.16M
223.55%6.24M
-1780.11%-3.40M
19.04%-7.72M
285.07%9.28M
-1117.74%-5.05M
88.28%-181.00K
-2687.43%-9.53M
-6700.00%-5.02M
3000.00%496.00K
-877.85%-1.54M
---342.00K
--76.00K
--16.00K
---158.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
7256.61%119.59M
492.67%18.21M
866.61%56.83M
224.77%10.43M
-119.81%-1.67M
-207.09%-4.64M
-72.63%5.88M
-176.91%-8.36M
189.81%8.43M
-108.82%-1.51M
1863.30%21.48M
2938.90%10.87M
-308.97%-9.39M
415.38%17.12M
-194.64%-1.22M
-119.67%-383.00K
626.23%4.49M
3063.81%3.32M
243.20%1.29M
--1.95M
---854.00K
--105.00K
--375.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1463.56%11.11M
-1458.90%-3.68M
---2.77M
---4.67M
-531.78%-815.00K
-282.95%-236.00K
----
----
---129.00K
--129.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---13.57M
--27.42M
--11.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
-1600.00%-180.00K
--181.00K
-84.21%9.00K
-100.73%-10.00K
-57.14%12.00K
-100.00%0.00
--57.00K
--1.37M
--28.00K
--7.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
325.06%63.86M
219.47%33.43M
-176.32%-44.81M
10.92%-30.24M
-47.34%-28.37M
-26.21%-27.98M
-29.24%-16.22M
-99.52%-33.95M
14.65%-19.26M
-9.24%-22.17M
58.36%-12.55M
38.11%-17.02M
10.91%-22.56M
-417.07%-20.30M
-371.45%-30.14M
-594.27%-27.49M
-992.11%-25.33M
-582.61%-3.92M
-1226.14%-6.39M
---3.96M
---2.32M
---575.00K
---482.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
58.92%8.87M
480.20%22.80M
-956.98%-20.86M
104.51%38.88M
-84.89%5.58M
-93.89%3.93M
-96.20%2.43M
-81.56%19.01M
-19.11%36.95M
372.26%64.29M
707.70%64.07M
965.52%103.10M
1044.29%45.68M
20844.62%13.61M
18785.71%7.93M
26777.78%9.68M
39820.00%3.99M
--65.00K
68.00%42.00K
--36.00K
--10.00K
--0.00
--25.00K
Chi phí vốn
58.92%8.87M
198.30%22.80M
35.82%29.14M
104.51%38.88M
-86.20%5.58M
-88.11%7.64M
-66.51%21.45M
-81.56%19.01M
-21.10%40.45M
247.76%64.29M
707.70%64.07M
965.52%103.10M
1184.24%51.27M
28343.08%18.49M
18785.71%7.93M
26777.78%9.68M
39820.00%3.99M
--65.00K
68.00%42.00K
--36.00K
--10.00K
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
58.92%8.87M
480.20%22.80M
-956.98%-20.86M
104.51%38.88M
-84.89%5.58M
-93.89%3.93M
-96.20%2.43M
-81.56%19.01M
-19.11%36.95M
372.26%64.29M
707.70%64.07M
965.52%103.10M
1044.29%45.68M
20844.62%13.61M
18785.71%7.93M
26777.78%9.68M
39820.00%3.99M
--65.00K
68.00%42.00K
--36.00K
--10.00K
--0.00
--25.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
---109.64M
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--300.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.00M
90.00%-2.00M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---20.00M
--0.00
--0.00
---12.00K
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
--1.20M
--22.73M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-58.92%-8.87M
-480.20%-22.80M
1006.37%22.06M
-561.60%-125.78M
84.89%-5.58M
93.89%-3.93M
96.35%-2.43M
81.86%-19.01M
19.11%-36.95M
-372.26%-64.29M
-510.34%-66.72M
-253.15%-104.80M
-1044.29%-45.68M
-20844.62%-13.61M
-20144.44%-10.93M
-82333.33%-29.68M
-39820.00%-3.99M
---65.00K
-116.00%-54.00K
---36.00K
---10.00K
--0.00
---25.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-261.26%-14.92M
---14.87M
---3.76M
--50.00M
---4.13M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--251.12M
-100.00%0.00
---1.05M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
6019.43%641.50M
-100.00%0.00
592.52%7.50M
--7.50M
--10.48M
--1.39M
--1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---14.92M
---14.87M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---72.00K
--406.00K
--1.08M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--251.12M
--0.00
---1.05M
----
----
----
----
----
--2.00K
--11.35M
--1.00M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--50.00M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.50M
--7.50M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--0.00
---3.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
80893.45%641.50M
----
----
--0.00
---794.00K
---16.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-261.26%-14.92M
---14.87M
---3.76M
--50.00M
---4.13M
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--251.12M
-100.00%0.00
---1.05M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
6019.43%641.50M
-100.00%0.00
592.52%7.50M
--7.50M
--10.48M
--1.39M
--1.08M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-78.94%46.66M
-79.79%51.09M
-72.20%76.64M
-43.86%184.05M
-42.28%221.54M
-46.76%252.77M
-51.03%275.74M
-21.68%327.86M
-21.41%383.79M
-9.49%474.78M
-0.46%563.04M
-32.86%418.59M
3942.08%488.36M
3168.78%524.57M
3684.72%565.63M
6258.60%623.46M
633.58%12.08M
2092.35%16.05M
5715.18%14.95M
--9.80M
--1.65M
--732.00K
--257.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
206.90%40.07M
85.82%-4.43M
-11.22%-25.55M
-106.08%-107.41M
32.98%-37.48M
65.68%-31.23M
73.97%-22.98M
-136.08%-52.12M
19.84%-55.93M
-151.28%-90.99M
-115.01%-88.27M
349.77%144.45M
-111.41%-69.77M
-813.01%-36.21M
-3821.94%-41.05M
-1225.18%-57.83M
7394.23%611.38M
-533.44%-3.97M
132.21%1.10M
--5.14M
--8.16M
--915.00K
--475.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-99.01%6.00K
-126.61%-182.00K
122.18%959.00K
-263.86%-1.38M
115.71%604.00K
115.13%684.00K
51.94%-4.32M
-94.43%844.00K
118.30%280.00K
-262.05%-4.52M
-64371.43%-9.00M
2377.59%15.15M
-90.54%-1.53M
-5304.17%-1.25M
-71.43%14.00K
-140.70%-665.00K
-20175.00%-803.00K
-76.00%24.00K
148.51%49.00K
--1.63M
--4.00K
--100.00K
---101.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.88%86.73M
-78.94%46.66M
-79.79%51.09M
-72.20%76.64M
-43.86%184.05M
-42.28%221.54M
-46.76%252.77M
-51.03%275.74M
-21.68%327.86M
-21.41%383.79M
-9.49%474.78M
-0.46%563.04M
-32.86%418.59M
3942.08%488.36M
3168.78%524.57M
3684.72%565.63M
6258.60%623.46M
633.58%12.08M
2092.35%16.05M
--14.95M
--9.80M
--1.65M
--732.00K
Dòng tiền tự do
261.92%54.98M
129.83%10.63M
-96.31%-73.95M
-30.51%-69.12M
43.13%-33.96M
58.80%-35.63M
50.83%-37.67M
55.91%-52.96M
19.13%-59.71M
-122.95%-86.47M
-101.27%-76.62M
-223.16%-120.12M
-151.82%-73.83M
-872.01%-38.78M
-491.65%-38.07M
-830.16%-37.17M
-1158.82%-29.32M
-593.91%-3.99M
-1169.03%-6.43M
---4.00M
---2.33M
---575.00K
---507.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI