tradingkey.logo

TE

TE
7.045USD
-0.065-0.91%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của TE tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.22%34.15M
-96.15%8.45M
-80.44%48.88M
-71.33%72.64M
-39.27%181.85M
-34.34%219.56M
-36.35%249.85M
-42.82%253.34M
-28.10%299.42M
-30.95%334.36M
-24.98%392.54M
-21.44%443.06M
-33.11%416.43M
4192.97%484.20M
3218.16%523.21M
--563.96M
--622.58M
--11.28M
--15.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.22%34.15M
-96.15%8.45M
-80.44%48.88M
-71.33%72.64M
-39.27%181.85M
-34.34%219.56M
-36.35%249.85M
-42.82%253.34M
-28.10%299.42M
-30.95%334.36M
-24.98%392.54M
-21.44%443.06M
-33.11%416.43M
4192.97%484.20M
3218.16%523.21M
--563.96M
--622.58M
--11.28M
--15.77M
Các khoản phải thu
--171.96M
--79.24M
--32.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--485.00K
--196.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--78.90M
--34.58M
--18.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--8.00K
--6.00K
-Các khoản phải thu khác
--93.06M
--44.66M
--14.08M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
--251.96M
--326.22M
--333.03M
--274.55M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
4832.91%140.00M
16732.60%146.11M
9179.55%164.25M
7501.98%164.81M
-50.12%2.84M
-79.58%868.00K
-70.84%1.77M
-73.86%2.17M
-39.45%5.69M
-78.03%4.25M
-62.51%6.07M
-47.78%8.29M
44.88%9.40M
1177.94%19.35M
706.73%16.19M
--15.88M
--6.49M
--1.51M
--2.01M
Tài sản ngắn hạn khác
208.43%45.60M
139.09%33.46M
-38.85%10.12M
-88.91%6.26M
-58.65%14.79M
-75.13%13.99M
-82.31%16.55M
-55.93%56.45M
211.57%35.76M
469.07%56.27M
636.74%93.52M
4237.93%128.10M
622.73%11.48M
1131.38%9.89M
4433.21%12.69M
--2.95M
--1.59M
--803.00K
--280.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
248.54%695.24M
174.94%644.52M
133.68%626.68M
86.94%583.17M
-41.48%199.47M
-40.64%234.42M
-45.51%268.17M
-46.16%311.95M
-22.05%340.87M
-23.09%394.88M
-10.86%492.12M
-0.57%579.46M
-30.66%437.31M
3546.33%513.44M
2925.00%552.09M
--582.79M
--630.66M
--14.08M
--18.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.72%440.73M
15.44%444.72M
21.91%459.82M
1.39%396.27M
4.93%390.98M
12.17%385.24M
30.57%377.16M
73.46%390.83M
261.34%372.62M
490.87%343.44M
546.03%288.85M
969.77%225.31M
1739.49%103.12M
35779.01%58.12M
39821.43%44.71M
--21.06M
--5.61M
--162.00K
--112.00K
-Tài sản cố định
18.03%474.19M
18.14%464.79M
21.43%465.00M
0.80%397.85M
7.16%401.75M
14.18%393.43M
32.26%382.93M
74.75%394.71M
262.23%374.90M
489.85%344.58M
544.25%289.54M
965.55%225.87M
1723.43%103.50M
28677.83%58.42M
32001.43%44.94M
--21.20M
--5.68M
--203.00K
--140.00K
-Khấu hao lũy kế
210.86%33.46M
145.07%20.07M
-10.06%5.19M
-59.13%1.58M
371.94%10.77M
615.82%8.19M
743.27%5.77M
604.18%3.87M
506.65%2.28M
287.80%1.14M
197.39%684.00K
307.41%550.00K
437.14%376.00K
619.51%295.00K
721.43%230.00K
--135.00K
--70.00K
--41.00K
--28.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9264.70%252.85M
11495.98%317.50M
12340.11%345.21M
12570.03%356.41M
-5.26%2.70M
-5.19%2.74M
-5.13%2.77M
-5.06%2.81M
--2.85M
--2.89M
--2.92M
--2.96M
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
71800.00%7.19M
79444.44%7.16M
----
----
-28.57%10.00K
0.00%9.00K
-35.71%9.00K
38827.27%4.28M
55.56%14.00K
-18.18%9.00K
27.27%14.00K
-95.45%11.00K
-18.18%9.00K
-8.33%11.00K
-8.33%11.00K
--242.00K
--11.00K
--12.00K
--12.00K
Tổng tài sản dài hạn
68.65%700.77M
87.67%769.38M
100.21%805.03M
79.11%752.68M
4.41%415.51M
11.11%409.96M
27.87%402.09M
69.28%420.23M
217.26%397.96M
353.65%368.96M
362.80%314.45M
461.10%248.24M
2133.15%125.44M
46642.53%81.33M
54695.16%67.95M
--44.24M
--5.62M
--174.00K
--124.00K
Tổng tài sản
127.00%1.40B
119.42%1.41B
113.60%1.43B
82.45%1.34B
-16.76%614.99M
-15.64%644.38M
-16.90%670.27M
-11.54%732.18M
31.29%738.83M
28.43%763.85M
30.08%806.57M
32.00%827.70M
-11.56%562.74M
4072.37%594.77M
3274.36%620.04M
--627.03M
--636.27M
--14.26M
--18.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.91%2.05M
-100.00%0.00
-45.90%3.46M
1504.27%4.51M
5.04%1.90M
-44.11%2.55M
45.94%6.39M
-93.57%281.00K
-78.05%1.81M
363.96%4.57M
71.57%4.38M
96.45%4.37M
--8.23M
-93.43%985.00K
-83.05%2.55M
--2.22M
----
--15.00M
--15.07M
Chi phí trích trước
0.26%16.07M
252.31%52.09M
183.29%62.28M
182.85%77.52M
-34.80%16.03M
-49.49%14.79M
-46.27%21.99M
-43.12%27.41M
-20.62%24.58M
-2.00%29.27M
66.37%40.92M
219.87%48.19M
233.46%30.96M
608.80%29.87M
1321.62%24.59M
--15.06M
--9.29M
--4.21M
--1.73M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--120.10M
--113.26M
--115.49M
--94.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--77.37M
--90.94M
--61.52M
--48.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
-5.84%1.31M
-13.02%1.24M
1.46%1.39M
--1.38M
--1.39M
--1.42M
--1.37M
Nợ ngắn hạn khác
4086.40%79.42M
3460.81%90.94M
916.18%64.98M
18641.28%52.66M
5.04%1.90M
-44.11%2.55M
45.94%6.39M
-93.57%281.00K
-81.06%1.81M
105.76%4.57M
11.05%4.38M
21.20%4.37M
587.31%9.53M
-86.47%2.22M
-76.00%3.95M
--3.60M
--1.39M
--16.42M
--16.44M
Tổng nợ ngắn hạn
1863.60%615.65M
1347.76%511.80M
1131.49%493.10M
741.79%414.02M
-35.15%31.35M
-38.24%35.35M
-33.57%40.04M
-21.40%49.18M
2.54%48.35M
30.93%57.24M
71.62%60.28M
142.58%62.58M
217.31%47.15M
83.36%43.72M
70.23%35.12M
--25.80M
--14.86M
--23.84M
--20.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3290.24%568.71M
3549.74%617.57M
3537.76%627.59M
3140.31%609.70M
-8.60%16.77M
-9.18%16.92M
-8.64%17.25M
68.84%18.82M
84.77%18.35M
68.01%18.63M
140.25%18.88M
--11.14M
--9.93M
--11.09M
--7.86M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--427.23M
--477.95M
--487.67M
--507.91M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
743.41%141.48M
725.15%139.62M
711.04%139.92M
440.96%101.79M
-8.60%16.77M
-9.18%16.92M
-8.64%17.25M
68.84%18.82M
84.77%18.35M
68.01%18.63M
140.25%18.88M
--11.14M
--9.93M
--11.09M
--7.86M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
--28.00M
--28.00M
--30.00M
--32.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
92.28%54.16M
23.84%36.24M
35.04%39.58M
82.43%53.76M
-25.26%28.17M
-46.88%29.26M
-44.10%29.31M
-12.94%29.47M
-60.21%37.69M
103.99%55.08M
-19.69%52.44M
-39.29%33.85M
146.40%94.71M
--27.00M
--65.30M
--55.75M
--38.44M
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
1290.01%624.70M
1346.57%668.04M
1376.28%687.40M
1318.01%684.68M
-19.80%44.94M
-37.35%46.18M
-34.72%46.56M
7.32%48.28M
-46.45%56.04M
93.52%73.72M
-2.51%71.32M
-19.30%44.99M
172.24%104.64M
--38.09M
--73.16M
--55.75M
--38.44M
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
1525.72%1.24B
1347.09%1.18B
1263.10%1.18B
1027.24%1.10B
-26.91%76.30M
-37.74%81.53M
-34.19%86.60M
-9.39%97.47M
-31.23%104.39M
60.07%130.96M
21.54%131.60M
31.91%107.57M
184.81%151.80M
243.13%81.81M
424.80%108.28M
--81.55M
--53.30M
--23.84M
--20.63M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.23%1.02B
4.78%976.72M
4.90%976.33M
4.96%972.98M
0.83%930.73M
1.58%932.19M
1.84%930.70M
1.60%927.02M
40.41%923.09M
39.78%917.67M
40.36%913.92M
40.32%912.46M
-0.22%657.41M
3129.50%656.49M
3188.49%651.12M
--650.27M
--658.87M
--20.33M
--19.80M
Lợi nhuận giữ lại
-152.50%-903.95M
-133.98%-773.39M
-144.27%-741.48M
-163.72%-725.24M
-42.72%-358.00M
-37.11%-330.53M
-40.67%-303.54M
-35.43%-275.00M
-9.85%-250.85M
-79.23%-241.06M
-55.05%-215.78M
-94.75%-203.05M
-199.56%-228.35M
-336.57%-134.50M
-511.15%-139.17M
---104.26M
---76.23M
---30.81M
---22.77M
Vốn dự trữ
9.22%1.01B
4.77%975.16M
4.89%974.77M
4.95%971.42M
18.65%929.32M
19.67%930.78M
20.05%929.30M
19.81%925.62M
44.89%783.23M
44.14%777.81M
44.88%774.07M
44.84%772.60M
-17.96%540.56M
2586.11%539.64M
2631.15%534.27M
--533.42M
--658.87M
--20.09M
--19.56M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-1.05%1.04M
-1.05%1.04M
--1.04M
--1.04M
--1.05M
--1.05M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
53.56%-15.81M
51.44%-19.43M
26.65%-32.91M
-213.26%-58.98M
12.54%-34.03M
11.19%-40.01M
-82.22%-44.87M
-307.02%-18.83M
-127.96%-38.91M
-464.38%-45.05M
-12792.15%-24.62M
1835.50%9.09M
-5211.08%-17.07M
-994.84%-7.98M
-126.71%-191.00K
---524.00K
--334.00K
--892.00K
--715.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-49.45%1.20M
-44.93%1.37M
-43.08%1.52M
--2.15M
--2.37M
--2.50M
--2.67M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-71.10%155.66M
-58.41%234.06M
-56.96%251.21M
-62.64%237.14M
-15.09%538.69M
-11.07%562.85M
-13.53%583.66M
-11.86%634.72M
54.39%634.44M
23.38%632.89M
31.89%674.97M
32.02%720.13M
-29.51%410.94M
5450.02%512.96M
22774.39%511.76M
--545.49M
--582.98M
---9.59M
---2.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI