Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tdacw
/
TDACW
TDACW
0.355
USD
+0.005
+1.43%
Đóng cửa 11/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.355
USD
+0.355
Sau giờ giao dịch (ET)
1.15M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TDACW
0.355
+0.005
+1.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tổng doanh thu
-25.38%
191.76K
-13.68%
223.85K
-93.61%
348.82K
-29.72%
200.66K
-60.78%
257.00K
-58.19%
259.32K
889.23%
5.46M
-59.87%
285.52K
-65.24%
655.34K
--
620.23K
--
551.72K
--
711.48K
--
1.89M
Doanh thu
-25.38%
191.76K
-13.68%
223.85K
-93.61%
348.82K
-29.72%
200.66K
-60.78%
257.00K
-58.19%
259.32K
889.23%
5.46M
-59.87%
285.52K
-65.24%
655.34K
--
620.23K
--
551.72K
--
711.48K
--
1.89M
Chi phí doanh thu
-10.13%
1.24M
-13.11%
1.19M
-78.74%
1.30M
-13.51%
1.29M
-7.57%
1.38M
-5.00%
1.37M
301.24%
6.14M
-14.64%
1.49M
-47.25%
1.49M
--
1.44M
--
1.53M
--
1.75M
--
2.82M
Chi phí hoạt động
-32.66%
4.14M
-36.73%
3.70M
-73.01%
3.40M
11.36%
3.83M
26.20%
6.15M
55.06%
5.85M
214.91%
12.58M
-49.24%
3.44M
-72.19%
4.87M
--
3.78M
--
4.00M
--
6.78M
--
17.51M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-19.24%
1.07M
-20.27%
1.03M
-18.71%
1.20M
-15.01%
1.21M
-4.49%
1.33M
-8.38%
1.29M
1.42%
1.47M
-3.85%
1.42M
11.85%
1.39M
--
1.41M
--
1.45M
--
1.48M
--
1.25M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-102.33%
-1.20K
--
-111.00
--
--
--
--
--
51.65K
Lợi nhuận hoạt động
32.98%
-3.95M
37.80%
-3.48M
57.23%
-3.05M
-15.08%
-3.63M
-39.72%
-5.89M
-77.33%
-5.59M
-106.90%
-7.13M
48.00%
-3.15M
73.02%
-4.22M
--
-3.16M
--
-3.44M
--
-6.07M
--
-15.63M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-4.30M
--
--
--
--
--
-7.51M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
-412.45K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-45.37%
24.03K
222.58%
64.57K
-7549.29%
-5.73M
758.00%
20.43K
10925.56%
43.99K
10.52%
-52.68K
-133.27%
-74.85K
-100.76%
-3.10K
-99.84%
399.00
--
-58.87K
--
225.01K
--
407.44K
--
247.85K
Thu nhập trước thuế
33.17%
-3.99M
42.76%
-3.29M
39.80%
-8.93M
-136.25%
-8.03M
-40.21%
-5.97M
-78.90%
-5.75M
-279.46%
-14.84M
43.97%
-3.40M
72.45%
-4.26M
--
-3.21M
--
-3.91M
--
-6.07M
--
-15.45M
Thuế thu nhập
0.00%
4.15K
0.00%
4.15K
-91.33%
5.20K
--
12.81K
--
4.15K
--
4.15K
75.11%
60.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
34.26K
--
23.36K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
33.15%
-3.99M
42.73%
-3.30M
40.00%
-8.94M
-136.63%
-8.05M
-40.31%
-5.97M
-79.03%
-5.75M
-277.68%
-14.90M
44.19%
-3.40M
72.45%
-4.26M
--
-3.21M
--
-3.94M
--
-6.09M
--
-15.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.15%
-3.99M
42.73%
-3.30M
40.00%
-8.94M
-136.63%
-8.05M
-40.31%
-5.97M
-79.03%
-5.75M
-277.68%
-14.90M
44.19%
-3.40M
72.45%
-4.26M
--
-3.21M
--
-3.94M
--
-6.09M
--
-15.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
23.36K
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
33.15%
-3.99M
42.73%
-3.30M
40.00%
-8.94M
-136.63%
-8.05M
-40.31%
-5.97M
-79.03%
-5.75M
-277.68%
-14.90M
44.40%
-3.40M
72.45%
-4.26M
--
-3.21M
--
-3.94M
--
-6.12M
--
-15.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
33.15%
-3.99M
42.73%
-3.30M
40.00%
-8.94M
-136.63%
-8.05M
-40.31%
-5.97M
-79.03%
-5.75M
-277.68%
-14.90M
44.40%
-3.40M
72.45%
-4.26M
--
-3.21M
--
-3.94M
--
-6.12M
--
-15.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.27%
-1.38
31.52%
-1.37
91.95%
-0.42
-9.06%
-1.47
13.14%
-1.47
-57.41%
-2.01
-234.74%
-5.20
44.36%
-1.35
72.43%
-1.69
--
-1.27
--
-1.55
--
-2.43
--
-6.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.27%
-1.38
31.52%
-1.37
91.95%
-0.42
-9.06%
-1.47
-104.38%
-1.47
-57.41%
-2.01
-234.74%
-5.20
44.36%
-1.35
646.47%
33.49
--
-1.27
--
-1.55
--
-2.43
--
-6.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký