Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tdacw
/
TDACW
TDACW
0.355
USD
+0.005
+1.43%
Đóng cửa 11/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.355
USD
+0.355
Sau giờ giao dịch (ET)
1.15M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
TDACW
0.355
+0.005
+1.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
262.57K
--
468.68K
--
68.03K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
262.57K
--
468.68K
--
68.03K
Các khoản phải thu
--
580.45K
--
487.13K
--
494.13K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
580.45K
--
487.13K
--
494.13K
Chi phí trả trước
--
14.46M
--
14.37M
--
14.45M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.89M
--
1.13M
--
880.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
17.19M
--
16.46M
--
15.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
2.66K
--
3.43K
--
12.12K
-Tài sản cố định
--
2.17M
--
2.15M
--
2.17M
-Khấu hao lũy kế
--
2.16M
--
2.15M
--
2.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
20.75M
--
21.84M
--
21.63M
Nợ dài hạn
--
2.00M
--
2.00M
--
2.25M
Tài sản dài hạn khác
--
12.88M
--
12.88M
--
12.91M
Tổng tài sản dài hạn
--
35.88M
--
36.98M
--
37.05M
Tổng tài sản
--
53.07M
--
53.44M
--
52.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
5.38M
--
5.33M
--
3.63M
Chi phí trích trước
--
12.83M
--
11.27M
--
12.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
5.28M
--
6.21M
--
6.11M
-Nợ ngắn hạn
--
5.28M
--
6.21M
--
6.11M
Nợ phải trả hoãn lại
--
196.43K
--
223.21K
--
250.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
5.57M
--
5.55M
--
3.88M
Tổng nợ ngắn hạn
--
32.40M
--
31.53M
--
30.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
2.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
2.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
--
32.40M
--
31.53M
--
30.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
290.66M
--
286.82M
--
283.93M
Lợi nhuận giữ lại
--
-270.88M
--
-266.78M
--
-263.69M
Vốn dự trữ
--
290.63M
--
286.79M
--
283.91M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
47.44K
--
-182.28K
--
16.88K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
846.23K
--
2.05M
--
1.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
20.67M
--
21.91M
--
22.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký