Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Tavia Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Tavia Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
191.75%224.00K
1188.01%575.47K
--241.39K
--110.42K
--76.78K
--44.68K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
--40.54K
Lợi nhuận hoạt động
-191.75%-224.00K
-1188.01%-575.47K
---241.39K
---110.42K
---76.78K
---44.68K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.24M
--1.22M
--1.22M
--351.94K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
1418.89%1.01M
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Doanh thu sau thuế
1418.89%1.01M
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1418.89%1.01M
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1418.89%1.01M
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1418.89%1.01M
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1250.09%0.06
1359.63%0.04
2195.89%0.06
--0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1250.09%0.06
1359.63%0.04
2195.89%0.06
--0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.