tradingkey.logo

Tavia Acquisition Corp

TAVI

10.370USD

+0.040+0.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
165.10MVốn hóa
92.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Chi phí hoạt động
1188.01%575.47K
--241.39K
--110.42K
--76.78K
--44.68K
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
--40.54K
Lợi nhuận hoạt động
-1188.01%-575.47K
---241.39K
---110.42K
---76.78K
---44.68K
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.22M
--1.22M
--351.94K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Doanh thu sau thuế
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
1545.47%645.82K
2503.27%974.31K
--241.51K
---76.78K
---44.68K
---40.54K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1359.63%0.04
2195.89%0.06
--0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1359.63%0.04
2195.89%0.06
--0.02
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI