Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-tavi
/
Tavia Acquisition Corp
TAVI
10.370
USD
+0.040
+0.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
165.10M
Vốn hóa
92.50
P/E TTM
Tavia Acquisition Corp
10.370
+0.040
+0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
471.83K
--
655.63K
--
913.66K
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
471.83K
--
655.63K
--
913.66K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
117.03K
--
122.51K
--
44.06K
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
1.28M
--
998.81K
--
879.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.04%
588.86K
-11.54%
778.14K
--
957.72K
--
1.28M
--
998.81K
--
879.63K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--
118.36M
--
117.14M
--
115.93M
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
11809.47%
118.95M
13305.71%
117.92M
--
116.88M
--
1.28M
--
998.81K
--
879.63K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
131.68K
--
131.68K
--
131.68K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
415.43%
605.45K
28.86%
219.26K
--
157.45K
--
343.36K
--
117.46K
--
170.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
127.72%
500.00K
16418.00%
500.00K
--
500.00K
--
355.17K
--
219.56K
--
3.03K
-Nợ ngắn hạn
127.72%
500.00K
16418.00%
500.00K
--
500.00K
--
355.17K
--
219.56K
--
3.03K
Nợ ngắn hạn khác
--
131.68K
--
131.68K
--
131.68K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
267.07%
1.24M
391.38%
850.94K
--
789.13K
--
698.52K
--
337.03K
--
173.17K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
267.07%
1.24M
391.38%
850.94K
--
789.13K
--
698.52K
--
337.03K
--
173.17K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15745.30%
118.36M
15581.80%
117.14M
--
116.02M
--
747.00K
--
747.00K
--
747.00K
Lợi nhuận giữ lại
-661.23%
-648.72K
-80.67%
-73.25K
--
79.52K
--
-162.00K
--
-85.22K
--
-40.54K
Vốn dự trữ
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
329.70K
--
746.60K
--
746.60K
--
746.48K
Tổng vốn chủ sở hữu
17687.73%
117.72M
16471.36%
117.07M
--
116.10M
--
585.00K
--
661.78K
--
706.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký