tradingkey.logo

Tavia Acquisition Corp

TAVI

10.370USD

+0.040+0.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
165.10MVốn hóa
92.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--471.83K
--655.63K
--913.66K
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--471.83K
--655.63K
--913.66K
----
----
----
Chi phí trả trước
--117.03K
--122.51K
--44.06K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--1.28M
--998.81K
--879.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
-41.04%588.86K
-11.54%778.14K
--957.72K
--1.28M
--998.81K
--879.63K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--118.36M
--117.14M
--115.93M
----
----
----
Tổng tài sản
11809.47%118.95M
13305.71%117.92M
--116.88M
--1.28M
--998.81K
--879.63K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--131.68K
--131.68K
--131.68K
----
----
----
Chi phí trích trước
415.43%605.45K
28.86%219.26K
--157.45K
--343.36K
--117.46K
--170.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
127.72%500.00K
16418.00%500.00K
--500.00K
--355.17K
--219.56K
--3.03K
-Nợ ngắn hạn
127.72%500.00K
16418.00%500.00K
--500.00K
--355.17K
--219.56K
--3.03K
Nợ ngắn hạn khác
--131.68K
--131.68K
--131.68K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
267.07%1.24M
391.38%850.94K
--789.13K
--698.52K
--337.03K
--173.17K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
267.07%1.24M
391.38%850.94K
--789.13K
--698.52K
--337.03K
--173.17K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
15745.30%118.36M
15581.80%117.14M
--116.02M
--747.00K
--747.00K
--747.00K
Lợi nhuận giữ lại
-661.23%-648.72K
-80.67%-73.25K
--79.52K
---162.00K
---85.22K
---40.54K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--329.70K
--746.60K
--746.60K
--746.48K
Tổng vốn chủ sở hữu
17687.73%117.72M
16471.36%117.07M
--116.10M
--585.00K
--661.78K
--706.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI