Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-task
/
Taskus Inc
TASK
17.034
USD
+0.004
+0.02%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.53B
Vốn hóa
27.73
P/E TTM
Taskus Inc
17.034
+0.004
+0.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.12%
36.28M
2.22%
40.66M
-21.51%
17.02M
-22.05%
30.03M
17.16%
51.18M
21.89%
39.77M
-47.75%
21.68M
6.80%
38.53M
18.41%
43.68M
6.11%
32.63M
138.04%
41.50M
526.86%
36.08M
-7.59%
36.89M
--
30.75M
--
-109.10M
--
5.75M
1843.62%
39.92M
--
2.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.54%
21.15M
-45.57%
8.86M
29.95%
12.70M
24.34%
12.60M
23.19%
11.71M
3.40%
16.28M
82.14%
9.77M
31.09%
10.13M
-17.93%
9.51M
-17.59%
15.74M
-53.89%
5.37M
107.30%
7.73M
-29.81%
11.59M
--
19.10M
--
11.64M
--
-105.94M
989.57%
16.51M
--
1.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-5.04%
14.98M
-8.03%
14.68M
-0.29%
14.75M
-1.60%
14.96M
6.69%
15.77M
6.07%
15.96M
1.89%
14.79M
3.97%
15.20M
8.62%
14.79M
12.32%
15.05M
19.63%
14.52M
27.82%
14.62M
24.71%
13.61M
--
13.40M
--
12.13M
--
11.44M
16.02%
10.91M
--
9.41M
Thuế hoãn lại
106.76%
74.00K
-17.81%
-9.08M
-172.12%
-449.00K
--
-270.00K
-1115.56%
-1.09M
34.24%
-7.70M
-2162.50%
-165.00K
100.00%
0.00
-373.68%
-90.00K
-556.36%
-11.72M
-98.96%
8.00K
99.73%
-28.00K
--
-19.00K
--
-1.79M
--
770.00K
--
-10.46M
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-68.88%
432.00K
88.91%
-364.00K
-141.38%
-3.25M
-56.05%
2.11M
122.43%
1.39M
81.29%
-3.28M
18.63%
7.84M
-33.95%
4.81M
-549.31%
-6.19M
-2190.47%
-17.55M
47.56%
6.61M
2528.88%
7.28M
-36.40%
1.38M
--
-766.00K
--
4.48M
--
277.00K
-15.66%
2.17M
--
2.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
-168.05%
-9.08M
120.82%
16.68M
30.81%
-17.32M
-57.41%
-10.58M
9.89%
13.34M
-55.14%
7.55M
-1951.72%
-25.03M
46.08%
-6.72M
231.13%
12.14M
182.68%
16.84M
99.22%
-1.22M
-111.91%
-12.47M
-189.79%
-9.26M
--
-20.37M
--
-157.39M
--
104.67M
190.18%
10.31M
--
-11.43M
-Thay đổi các khoản phải thu
-158.93%
-6.66M
-72.69%
694.00K
-559.51%
-24.80M
-99.32%
-9.94M
39.98%
11.30M
131.54%
2.54M
-140.78%
-3.76M
20.04%
-4.99M
180.87%
8.07M
-42.78%
-8.06M
131.41%
9.22M
82.22%
-6.24M
-63.43%
-9.98M
--
-5.64M
--
-29.36M
--
-35.09M
38.00%
-6.11M
--
-9.85M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
135.70%
1.38M
2752.36%
20.21M
142.32%
3.35M
-9.07%
3.83M
27.82%
-3.87M
-113.22%
-762.00K
-76.89%
-7.92M
162.06%
4.21M
-400.09%
-5.36M
2021.00%
5.76M
-501.88%
-4.48M
-68.26%
1.61M
-327.39%
-1.07M
--
-300.00K
--
-744.00K
--
5.07M
206.08%
471.00K
--
-444.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-5627.42%
-7.10M
-705.13%
-14.40M
-212.18%
-1.54M
16.25%
-4.95M
-788.89%
-124.00K
1275.14%
2.38M
166.23%
1.37M
-56.77%
-5.92M
100.67%
18.00K
103.44%
173.00K
-79.84%
-2.07M
37.88%
-3.77M
-314.20%
-2.70M
--
-5.03M
--
-1.15M
--
-6.07M
327.62%
1.26M
--
-554.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-786.67%
-309.00K
-90.04%
95.00K
0.00%
-109.00K
-633.67%
-523.00K
110.74%
45.00K
119.63%
954.00K
96.66%
-109.00K
101.27%
98.00K
-134.89%
-419.00K
-839.85%
-4.86M
-337.86%
-3.26M
-1185.11%
-7.73M
34.94%
1.20M
--
-517.00K
--
1.37M
--
712.00K
709.59%
890.00K
--
-146.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-29.12%
36.28M
2.22%
40.66M
-21.51%
17.02M
-22.05%
30.03M
17.16%
51.18M
21.89%
39.77M
-47.75%
21.68M
6.80%
38.53M
18.41%
43.68M
6.11%
32.63M
138.04%
41.50M
526.86%
36.08M
-7.59%
36.89M
--
30.75M
--
-109.10M
--
5.75M
1843.62%
39.92M
--
2.05M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
305.38%
14.48M
150.69%
20.28M
36.57%
10.73M
-53.92%
4.52M
-31.88%
3.57M
4.43%
8.09M
18.13%
7.86M
-15.41%
9.80M
-70.49%
5.24M
-62.68%
7.75M
-56.09%
6.65M
-13.05%
11.59M
75.47%
17.77M
--
20.76M
--
15.15M
--
13.33M
17.59%
10.13M
--
8.61M
Chi phí vốn
305.38%
14.48M
150.69%
20.28M
36.57%
10.73M
-53.92%
4.52M
-31.88%
3.57M
4.43%
8.09M
18.13%
7.86M
-15.41%
9.80M
-70.49%
5.24M
-62.68%
7.75M
-56.09%
6.65M
-13.05%
11.59M
75.47%
17.77M
--
20.76M
--
15.15M
--
13.33M
17.59%
10.13M
--
8.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
305.38%
14.48M
150.69%
20.28M
36.57%
10.73M
-53.92%
4.52M
-31.88%
3.57M
4.43%
8.09M
18.13%
7.86M
-15.41%
9.80M
-70.49%
5.24M
-62.68%
7.75M
-56.09%
6.65M
-13.05%
11.59M
75.47%
17.77M
--
20.76M
--
15.15M
--
13.33M
17.59%
10.13M
--
8.61M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-23.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.00M
--
-1.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-305.38%
-14.48M
-150.69%
-20.28M
-36.57%
-10.73M
53.92%
-4.52M
42.79%
-3.57M
7.51%
-8.09M
-18.13%
-7.86M
71.85%
-9.80M
64.86%
-6.24M
57.86%
-8.75M
56.09%
-6.65M
-161.31%
-34.82M
-75.47%
-17.77M
--
-20.76M
--
-15.15M
--
-13.33M
-17.59%
-10.13M
--
-8.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-217.00%
-17.95M
82.76%
-3.92M
94.77%
-2.64M
66.57%
-12.95M
20.19%
-5.66M
-34.71%
-22.75M
-302.74%
-50.50M
-231.37%
-38.74M
-73.35%
-7.10M
-119.25%
-16.89M
-122.32%
-12.54M
-57.29%
29.49M
-211.81%
-4.09M
--
-7.70M
--
-5.64M
--
69.05M
-103.34%
-1.31M
--
39.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-99.94%
-3.38M
-99.94%
-3.38M
-105.85%
-1.69M
-149.93%
-1.69M
-150.07%
-1.69M
-149.34%
-1.69M
-128.80%
-820.00K
-102.26%
-675.00K
74.29%
-675.00K
74.21%
-677.00K
316.83%
2.85M
2377.06%
29.88M
-99.92%
-2.63M
--
-2.63M
--
-1.31M
--
-1.31M
-103.34%
-1.31M
--
39.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-272.89%
-9.68M
83.75%
-3.13M
99.18%
-396.00K
67.14%
-12.47M
59.26%
-2.60M
-11.65%
-19.28M
-252.86%
-48.35M
--
-37.96M
--
-6.37M
--
-17.27M
--
-13.70M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
120.70M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
50.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-255.04%
-4.90M
244.66%
2.58M
58.20%
-556.00K
1276.70%
1.21M
-2772.92%
-1.38M
-269.71%
-1.79M
21.02%
-1.33M
73.45%
-103.00K
96.73%
-48.00K
120.74%
1.05M
61.08%
-1.68M
-14.12%
-388.00K
--
-1.47M
--
-5.08M
--
-4.33M
--
-340.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-217.00%
-17.95M
82.76%
-3.92M
94.77%
-2.64M
66.57%
-12.95M
20.19%
-5.66M
-34.71%
-22.75M
-302.74%
-50.50M
-231.37%
-38.74M
-73.35%
-7.10M
-119.25%
-16.89M
-122.32%
-12.54M
-57.29%
29.49M
-211.81%
-4.09M
--
-7.70M
--
-5.64M
--
69.05M
-103.34%
-1.31M
--
39.35M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
52.78%
192.17M
57.38%
180.38M
11.39%
171.13M
-0.99%
165.35M
-6.13%
125.78M
-6.43%
114.62M
46.70%
153.64M
116.69%
167.01M
110.73%
133.99M
99.72%
122.49M
-46.54%
104.73M
-43.12%
77.07M
-40.98%
63.58M
--
61.33M
--
195.93M
--
135.49M
186.96%
107.73M
--
37.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-88.16%
4.69M
5.60%
11.79M
123.70%
9.25M
143.25%
5.78M
19.85%
39.57M
-2.96%
11.16M
-319.77%
-39.02M
-148.34%
-13.37M
144.77%
33.02M
410.25%
11.50M
113.19%
17.76M
-54.23%
27.66M
-51.41%
13.49M
--
2.25M
--
-134.60M
--
60.43M
-16.36%
27.77M
--
33.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
135.70%
845.00K
-309.61%
-4.67M
338.59%
5.60M
-101.81%
-6.79M
-188.42%
-2.37M
-50.59%
2.23M
48.38%
-2.35M
-9.12%
-3.36M
274.28%
2.68M
12977.14%
4.51M
3.30%
-4.55M
-195.97%
-3.08M
-114.23%
-1.54M
--
-35.00K
--
-4.70M
--
-1.04M
-278.36%
-717.00K
--
402.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
19.05%
196.85M
52.78%
192.17M
57.38%
180.38M
11.39%
171.13M
-0.99%
165.35M
-6.13%
125.78M
-6.43%
114.62M
46.70%
153.64M
116.69%
167.01M
110.73%
133.99M
99.72%
122.49M
-46.54%
104.73M
-43.12%
77.07M
--
63.58M
--
61.33M
--
195.93M
91.54%
135.49M
--
70.74M
Dòng tiền tự do
-54.21%
21.80M
-35.69%
20.38M
-54.53%
6.29M
-11.18%
25.52M
23.85%
47.60M
27.33%
31.68M
-60.33%
13.82M
17.31%
28.73M
101.04%
38.44M
149.03%
24.88M
128.04%
34.84M
423.46%
24.49M
-35.83%
19.12M
--
9.99M
--
-124.25M
--
-7.57M
554.33%
29.80M
--
-6.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký