tradingkey.logo

Taskus Inc

TASK

17.050USD

+0.020+0.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.54BVốn hóa
27.76P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19.05%196.85M
52.78%192.17M
57.38%180.38M
11.39%171.13M
-0.99%165.35M
-6.13%125.78M
-6.43%114.62M
46.70%153.64M
116.69%167.01M
110.73%133.99M
99.72%122.49M
-46.54%104.73M
-43.12%77.07M
--63.58M
--61.33M
--195.93M
--135.49M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19.05%196.85M
52.78%192.17M
57.38%180.38M
11.39%171.13M
-0.99%165.35M
-6.13%125.78M
-6.43%114.62M
46.70%153.64M
116.69%167.01M
110.73%133.99M
99.72%122.49M
-46.54%104.73M
-43.12%77.07M
--63.58M
--61.33M
--195.93M
--135.49M
Các khoản phải thu
24.17%206.79M
11.78%199.91M
13.26%209.25M
-0.37%179.49M
-2.72%166.54M
-2.24%178.83M
-3.40%184.76M
-6.25%180.16M
-1.17%171.19M
9.31%182.94M
19.14%191.26M
49.77%192.16M
87.84%173.22M
--167.35M
--160.53M
--128.31M
--92.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
24.48%206.01M
12.55%199.00M
12.09%200.78M
-0.18%175.27M
-3.03%165.49M
-1.04%176.81M
4.98%179.12M
-2.69%175.59M
-1.00%170.66M
9.69%178.68M
8.26%170.62M
41.12%180.44M
87.73%172.39M
--162.90M
--157.60M
--127.87M
--91.83M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
131.66%1.38M
73.95%1.20M
118.00%957.00K
71.54%669.00K
--597.00K
--691.00K
--439.00K
--390.00K
Chi phí trả trước
115.25%52.02M
81.01%43.28M
14.98%29.78M
-12.58%27.99M
-19.49%24.17M
25.88%23.91M
66.29%25.90M
108.65%32.02M
140.21%30.02M
73.63%18.99M
79.95%15.57M
58.76%15.35M
8.18%12.50M
--10.94M
--8.65M
--9.67M
--11.55M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
24.21%5.50M
98.28%5.41M
94.78%4.81M
737.56%5.22M
--4.43M
--2.73M
--2.47M
--623.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
27.98%455.67M
32.52%435.35M
28.94%419.41M
3.50%378.62M
-3.30%356.06M
-3.78%328.52M
-2.83%325.27M
15.38%365.82M
37.39%368.22M
38.62%341.43M
43.51%334.73M
-5.74%317.05M
11.72%268.01M
--246.31M
--233.24M
--336.37M
--239.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.86%128.03M
0.79%114.11M
-4.51%112.48M
-18.47%94.65M
-13.47%100.92M
-2.87%113.22M
4.38%117.79M
-3.85%116.08M
33.07%116.63M
45.62%116.56M
56.43%112.85M
91.45%120.73M
53.82%87.64M
--80.05M
--72.14M
--63.06M
--56.97M
-Tài sản cố định
24.58%294.75M
12.30%269.54M
13.30%263.59M
3.87%233.84M
9.05%236.61M
13.06%240.02M
18.96%232.64M
13.48%225.14M
36.10%216.97M
47.61%212.29M
53.95%195.57M
76.03%198.40M
58.89%159.42M
--143.81M
--127.03M
--112.71M
--100.33M
-Khấu hao lũy kế
22.88%166.73M
22.57%155.43M
31.58%151.11M
27.64%139.20M
35.21%135.69M
32.46%126.80M
38.84%114.85M
40.41%109.05M
39.80%100.35M
50.12%95.73M
50.70%82.72M
56.44%77.67M
65.54%71.78M
--63.77M
--54.89M
--49.65M
--43.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.90%385.53M
-5.29%389.32M
-4.43%396.44M
-4.88%400.19M
-4.80%405.38M
-4.49%411.07M
-4.08%414.81M
-4.27%420.73M
3.24%425.84M
3.16%430.38M
2.51%432.47M
3.02%439.50M
-4.37%412.47M
--417.18M
--421.89M
--426.61M
--431.32M
Tài sản dài hạn khác
33.61%16.23M
27.39%14.52M
6.63%13.77M
-15.81%12.70M
-17.68%12.15M
-16.50%11.40M
75.35%12.91M
143.47%15.08M
122.14%14.76M
111.23%13.65M
73.10%7.36M
73.00%6.20M
91.64%6.64M
--6.46M
--4.25M
--3.58M
--3.47M
Tổng tài sản dài hạn
2.19%529.79M
-3.31%517.95M
-4.18%522.69M
-8.04%507.53M
-6.96%518.46M
-4.44%535.68M
-1.30%545.51M
-2.56%551.90M
9.96%557.22M
11.30%560.59M
10.91%552.68M
14.84%566.43M
3.05%506.75M
--503.69M
--498.29M
--493.25M
--491.76M
Tổng tài sản
12.69%985.46M
10.31%953.30M
8.19%942.10M
-3.44%886.15M
-5.50%874.51M
-4.19%864.20M
-1.87%870.78M
3.88%917.72M
19.45%925.44M
20.27%902.01M
21.31%887.41M
6.49%883.48M
5.89%774.76M
--750.00M
--731.53M
--829.62M
--731.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
440.45%481.00K
--735.00K
--394.00K
--303.00K
--89.00K
Chi phí trích trước
26.25%50.94M
34.42%54.16M
32.55%59.51M
-18.37%48.10M
-23.24%40.35M
-17.20%40.29M
1.74%44.90M
38.14%58.92M
51.40%52.56M
32.71%48.66M
0.48%44.13M
-75.16%42.65M
13.53%34.72M
--36.67M
--43.92M
--171.69M
--30.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
69.25%16.50M
83.76%14.81M
105.93%13.12M
113.36%11.43M
124.22%9.75M
141.72%8.06M
174.42%6.37M
-93.79%5.36M
-91.71%4.35M
-93.48%3.33M
-95.34%2.32M
77.82%86.26M
10.89%52.45M
--51.13M
--49.82M
--48.51M
--47.30M
Nợ phải trả hoãn lại
-14.90%3.51M
-8.58%3.73M
13.97%3.65M
14.49%3.74M
34.38%4.12M
17.12%4.08M
-4.51%3.20M
-11.13%3.27M
-37.08%3.07M
-14.99%3.48M
-51.07%3.35M
-36.76%3.67M
-12.76%4.87M
--4.09M
--6.85M
--5.81M
--5.59M
Nợ ngắn hạn khác
-14.90%3.51M
-8.58%3.73M
13.97%3.65M
14.49%3.74M
34.38%4.12M
17.12%4.08M
-4.51%3.20M
-11.13%3.27M
-42.73%3.07M
-27.93%3.48M
-53.74%3.35M
-39.90%3.67M
-5.66%5.35M
--4.83M
--7.24M
--6.11M
--5.67M
Tổng nợ ngắn hạn
49.73%158.77M
49.33%152.03M
25.12%139.10M
-9.40%117.16M
-7.24%106.04M
-7.35%101.80M
2.04%111.17M
-32.66%129.32M
-15.72%114.32M
-19.17%109.88M
-26.33%108.95M
-29.24%192.05M
7.89%135.64M
--135.94M
--147.90M
--271.39M
--125.72M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
59.92%6.96M
61.51%6.42M
75.31%5.21M
65.66%4.66M
26.42%4.35M
41.16%3.98M
16.96%2.97M
25.36%2.81M
65.74%3.44M
55.43%2.82M
-3.71%2.54M
-15.00%2.24M
-21.29%2.08M
--1.81M
--2.64M
--2.64M
--2.64M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.74%271.82M
-4.64%274.30M
-4.45%278.00M
-5.58%274.24M
-5.19%279.49M
-3.02%287.64M
-1.37%290.96M
39.29%290.46M
60.70%294.79M
58.41%296.61M
54.42%295.01M
7.75%208.52M
-6.53%183.44M
--187.24M
--191.04M
--193.53M
--196.26M
-Nợ dài hạn
-6.52%236.39M
-5.78%241.36M
-5.06%246.32M
-4.38%249.60M
-3.71%252.88M
-3.05%256.17M
-2.40%259.45M
45.31%261.04M
43.17%262.63M
41.12%264.23M
39.14%265.82M
-7.17%179.64M
-6.53%183.44M
--187.24M
--191.04M
--193.53M
--196.26M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
33.18%35.43M
4.67%32.95M
0.51%31.68M
-16.26%24.64M
-17.26%26.61M
-2.79%31.48M
7.96%31.52M
1.86%29.42M
--32.15M
--32.38M
--29.19M
--28.88M
----
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
59.92%6.96M
61.51%6.42M
75.31%5.21M
65.66%4.66M
26.42%4.35M
41.16%3.98M
16.96%2.97M
25.36%2.81M
65.74%3.44M
55.43%2.82M
-3.71%2.54M
-15.00%2.24M
-21.29%2.08M
--1.81M
--2.64M
--2.64M
--2.64M
Nợ dài hạn khác
74.99%16.11M
47.25%13.01M
84.65%9.97M
103.71%9.38M
52.36%9.20M
63.59%8.83M
-23.60%5.40M
-33.18%4.61M
-27.65%6.04M
-27.51%5.40M
-15.45%7.07M
-15.96%6.89M
5.12%8.35M
--7.45M
--8.36M
--8.20M
--7.94M
Tổng nợ dài hạn
-2.39%306.38M
-5.39%304.35M
-5.34%313.21M
-6.31%308.80M
-6.41%313.88M
-4.41%321.69M
-3.69%330.86M
28.28%329.60M
44.54%335.37M
43.25%336.52M
42.75%343.53M
6.09%256.95M
-9.06%232.03M
--234.92M
--240.65M
--242.20M
--255.14M
Tổng các khoản nợ
10.77%465.15M
7.77%456.38M
2.32%452.31M
-7.18%425.95M
-6.62%419.92M
-5.13%423.49M
-2.31%442.03M
2.21%458.92M
22.31%449.69M
20.37%446.40M
16.46%452.49M
-12.58%448.99M
-3.46%367.67M
--370.86M
--388.55M
--513.59M
--380.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.60%731.80M
6.41%727.95M
6.20%715.50M
6.68%705.46M
7.22%692.98M
8.09%684.12M
9.09%673.76M
9.98%661.25M
12.30%646.32M
13.55%632.90M
14.37%617.63M
15.45%601.27M
44.20%575.53M
--557.39M
--540.03M
--520.79M
--399.12M
Lợi nhuận giữ lại
70.66%-22.97M
50.98%-44.11M
50.15%-52.97M
43.40%-65.67M
37.96%-78.27M
33.68%-89.98M
29.82%-106.26M
25.99%-116.03M
23.31%-126.17M
22.95%-135.67M
22.43%-151.42M
24.20%-156.78M
-223.26%-164.51M
---176.10M
---195.20M
---206.83M
---50.89M
Vốn dự trữ
5.61%730.76M
6.41%726.92M
6.20%714.47M
6.69%704.44M
7.23%691.97M
8.10%683.12M
9.10%672.75M
9.99%660.26M
12.32%645.32M
13.57%631.91M
14.39%616.64M
15.48%600.29M
43.99%574.55M
--556.42M
--539.06M
--519.82M
--399.03M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
16.56%171.63M
12.27%161.53M
28.11%159.41M
110.12%159.01M
294.35%147.25M
364.61%143.88M
808.13%124.43M
--75.68M
--37.34M
--30.97M
--13.70M
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-31.36%-16.89M
-165.83%-25.39M
6.93%-13.32M
-91.53%-20.58M
-82.24%-12.86M
10.29%-9.55M
18.60%-14.32M
-7.40%-10.74M
-80.05%-7.06M
-392.23%-10.65M
-850.19%-17.59M
-583.47%-10.00M
-253.03%-3.92M
---2.16M
---1.85M
--2.07M
--2.56M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.46%520.31M
12.75%496.92M
14.24%489.79M
0.30%460.19M
-4.45%454.59M
-3.27%440.71M
-1.42%428.75M
5.60%458.80M
16.86%475.75M
20.17%455.61M
26.81%434.93M
37.48%434.49M
16.05%407.10M
--379.13M
--342.98M
--316.02M
--350.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI